English

Hỗ trợ

📱+842822446739
✉️all@lhdfirm.com

Social

THÀNH LẬP CÔNG TY VỐN NƯỚC NGOÀI - HƯỚNG DẪN TOÀN DIỆN 2025

Thành lập công ty vốn nước ngoài tại Việt Nam bằng việc đầu tư dưới hình thức cá nhân hoặc công ty trong đó việc thành lập pháp nhân là bắt buộc và các hình thức thành lập phù hợp như công ty cổ phần (JSC), công ty trách nhiệm hữu hạn (LLC), văn phòng đại diện (RO) và chi nhánh (BO). Việc lựa chọn hình thức công ty phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố liên quan đến số lượng nhà đầu tư, vốn góp, ngành nghề kinh doanh và quy mô dự án
Tóm tắt bài viết Xem tóm tắt
Tóm tắt bài viết

Hướng Dẫn Toàn Diện 2025: Cách Thành Lập Công Ty Vốn Nước Ngoài tại Việt Nam

Chọn Việt Nam và những lợi thế

1.1. Tại sao chọn Việt Nam? Tổng quan về Môi trường FDI Hiện tại và Triển vọng Kinh tế

Việt Nam tiếp tục khẳng định vị thế là một điểm đến đầu tư hấp dẫn trong khu vực, được thúc đẩy bởi sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, sự ổn định chính trị và các chính sách ngày càng thuận lợi của chính phủ. Dữ liệu mới nhất về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cho thấy niềm tin mạnh mẽ của các nhà đầu tư quốc tế vào tiềm năng của thị trường.

Dữ liệu thống kê trong 8 tháng đầu năm 2025 cho thấy một bức tranh tích cực và nhiều sắc thái. Tổng vốn FDI đăng ký vào Việt Nam đã vượt mốc 26 tỷ USD, tăng hơn 27% so với cùng kỳ năm trước. Đáng chú ý, vốn FDI thực hiện (vốn đã giải ngân) cũng tăng trưởng vững chắc 8,8%, đạt 15,4 tỷ USD, mức cao nhất trong ít nhất 5 năm qua.

Tuy nhiên, khi phân tích sâu hơn về cơ cấu dòng vốn, một xu hướng quan trọng được bộc lộ. Mặc dù số lượng dự án mới tăng 12,6% với 2.534 dự án, tổng vốn đăng ký mới lại giảm nhẹ khoảng 8%, chỉ còn hơn 11 tỷ USD. Ngược lại, vốn điều chỉnh cho các dự án hiện hữu đã tăng vọt gần 86%, đạt 10,65 tỷ USD. Sự tăng trưởng mạnh mẽ của vốn điều chỉnh cho thấy các nhà đầu tư hiện tại đang hoạt động thành công và quyết định tái đầu tư, mở rộng quy mô. Đây là một tín hiệu còn mạnh mẽ hơn cả việc thu hút các dự án mới, vì nó phản ánh sự hài lòng và niềm tin vào môi trường kinh doanh thực tế tại Việt Nam. Đối với các nhà đầu tư mới, điều này cho thấy những thách thức ban đầu khi gia nhập thị trường là có thể vượt qua và mang lại lợi nhuận, chuyển câu hỏi từ "Liệu Việt Nam có phải là nơi tốt để bắt đầu?" thành "Làm thế nào để tái tạo thành công của những người đi trước?".

Về cơ cấu ngành, lĩnh vực chế biến, chế tạo tiếp tục là trụ cột, thu hút gần 60% tổng vốn đăng ký mới và chiếm tới 82% tổng vốn giải ngân. Bất động sản theo sau ở vị trí thứ hai. Về nguồn vốn, Singapore, Trung Quốc và Thụy Điển là ba quốc gia dẫn đầu về đầu tư mới vào Việt Nam. Bối cảnh này, kết hợp với tăng trưởng GDP ổn định sau đại dịch, vị trí chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu và lực lượng lao động trẻ, tạo nên một nền tảng vững chắc cho các quyết định đầu tư trong tương lai.

1.2. Căn cứ pháp lý: Tìm hiểu Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp

Khung pháp lý cho hoạt động đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được xây dựng dựa trên hai trụ cột chính: Luật Đầu tư số 61/2020/QH14 và Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14, cả hai đều có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2021. Các luật này được ban hành nhằm tạo ra một môi trường đầu tư minh bạch và thuận lợi hơn.

  • Luật Đầu tư (LĐT) 2020: Luật này điều chỉnh hoạt động đầu tư. Nó định nghĩa các hình thức đầu tư, quy định quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư, xác định các ngành nghề bị hạn chế và có điều kiện, đồng thời chi tiết hóa khung ưu đãi đầu tư. Một trong những khái niệm cốt lõi mà luật này đưa ra là "điều kiện tiếp cận thị trường" đối với nhà đầu tư nước ngoài.
  • Luật Doanh nghiệp (LDN) 2020: Luật này điều chỉnh phương tiện pháp lý của doanh nghiệp. Nó quy định các loại hình pháp nhân (Công ty TNHH, Công ty Cổ phần, v.v.), thủ tục thành lập, cơ cấu quản trị doanh nghiệp và trách nhiệm của ban quản lý. Luật này áp dụng cho cả doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài sau khi được thành lập.
  • Văn bản Hướng dẫn: Cần đặc biệt lưu ý vai trò quan trọng của Nghị định số 31/2021/NĐ-CP của Chính phủ. Văn bản này cung cấp hướng dẫn chi tiết về việc thi hành LĐT 2020, đặc biệt là danh mục các ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài.

1.3. Tiếp cận thị trường theo Phương pháp "Danh mục Loại trừ" của Việt Nam

LĐT 2020 và Nghị định 31/2021/NĐ-CP đã tạo ra một sự thay đổi cơ bản trong cách tiếp cận thị trường của nhà đầu tư nước ngoài, chuyển từ phương pháp "danh mục lựa chọn" (nhà đầu tư chỉ được hoạt động trong các lĩnh vực được cho phép rõ ràng) sang phương pháp "danh mục loại trừ" (negative list). Điều này có nghĩa là đối với bất kỳ ngành nghề nào

không nằm trong danh mục bị hạn chế, nhà đầu tư nước ngoài sẽ được đối xử bình đẳng như nhà đầu tư trong nước.

Việc áp dụng "danh mục loại trừ" không chỉ là một thay đổi về thủ tục mà còn là một động thái chiến lược nhằm thu hút đầu tư vào các lĩnh vực mới, sáng tạo và chưa được phân loại, đặc biệt là trong nền kinh tế số. Hệ thống "danh mục lựa chọn" trước đây vốn cứng nhắc và không thể theo kịp sự đổi mới về công nghệ và kinh tế. Các lĩnh vực mới như fintech, phát triển AI, hoặc các nền tảng SaaS chuyên biệt có thể không nằm trong danh sách "được phép", tạo ra rào cản về sự không chắc chắn pháp lý. Ngược lại, "danh mục loại trừ" đảo ngược tình thế này: mặc định là "mở cửa kinh doanh", và chính phủ chỉ hạn chế một số lĩnh vực nhạy cảm cụ thể. Điều này mang lại sự chắc chắn về mặt pháp lý cho các nhà đầu tư trong các lĩnh vực tiên phong chưa được quy định rõ ràng, giúp họ tự tin tiến hành đầu tư. Do đó, Việt Nam trở thành một điểm đến cạnh tranh hơn cho FDI trong lĩnh vực công nghệ và đổi mới sáng tạo, chủ động khuyến khích đầu tư vào các ngành công nghiệp của tương lai.

Danh mục các ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài (Phụ lục I, Nghị định 31/2021/NĐ-CP) được chia thành hai phần:

  • Mục A: Ngành, nghề chưa được tiếp cận thị trường (25 ngành): Đây là những lĩnh vực mà nhà đầu tư nước ngoài bị cấm hoàn toàn, ví dụ như kinh doanh dịch vụ đòi nợ, thăm dò ý kiến công chúng, và một số dịch vụ an ninh.8
  • Mục B: Ngành, nghề tiếp cận thị trường có điều kiện (59 ngành): Đây là những lĩnh vực mà nhà đầu tư nước ngoài được phép tham gia nhưng phải tuân thủ các điều kiện cụ thể, chẳng hạn như giới hạn tỷ lệ sở hữu vốn nước ngoài (ví dụ: quảng cáo, logistics, du lịch) hoặc yêu cầu thành lập liên doanh.

Ngoài ra, các điều kiện tiếp cận thị trường còn chịu sự điều chỉnh của các cam kết quốc tế mà Việt Nam đã tham gia, như với Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Nhà đầu tư từ các quốc gia thành viên thường được đảm bảo các điều kiện cơ bản này.

Lộ trình Chiến lược: Lựa chọn Phương thức Gia nhập và Cơ cấu Doanh nghiệp

Phần này sẽ chuyển từ các câu hỏi "tại sao" và "cái gì" sang "làm thế nào", hướng dẫn các nhà đầu tư qua các quyết định chiến lược ban đầu, những quyết định sẽ định hình sự hiện diện của họ tại Việt Nam.

2.1. Các Chiến lược Gia nhập Chính: Phân tích So sánh

Có nhiều con đường để một nhà đầu tư nước ngoài gia nhập thị trường Việt Nam, mỗi con đường đều có những ưu và nhược điểm riêng.

  • Đầu tư trực tiếp (Greenfield): Thành lập một doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài (FOE) hoàn toàn mới. Phương thức này đòi hỏi phải thực hiện đầy đủ quy trình xin cấp Giấy chứng nhận Đăng ký Đầu tư (IRC) và Giấy chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệp (ERC). Đây là con đường tiêu chuẩn cho những ai muốn toàn quyền kiểm soát và bơm vốn trực tiếp từ nước ngoài.
  • Mua bán & Sáp nhập (M&A): Mua lại cổ phần hoặc phần vốn góp trong một công ty Việt Nam đã tồn tại. Đây có thể là một con đường nhanh hơn để thâm nhập thị trường, thường bỏ qua được quy trình xin cấp IRC phức tạp. Các thương vụ như ThaiBev/Sabeco và Vingroup/Fivimart là những ví dụ điển hình.
  • Liên doanh (JV): Hợp tác giữa một nhà đầu tư nước ngoài và một đối tác Việt Nam. Hình thức này thường là bắt buộc trong các ngành nghề có điều kiện (ví dụ: quảng cáo, du lịch) và rất hữu ích để tận dụng mạng lưới và kiến thức thị trường địa phương.
  • Hợp đồng Hợp tác Kinh doanh (BCC): Một thỏa thuận hợp đồng để hợp tác trong một dự án mà không cần thành lập một pháp nhân mới. Hình thức này mang lại sự linh hoạt nhưng thiếu cấu trúc chính thức của một công ty.

Lựa chọn giữa đầu tư trực tiếp và M&A không chỉ đơn thuần là về tốc độ và chi phí; đó là một quyết định chiến lược cơ bản với những hệ quả tài chính và vận hành lâu dài. Các tài liệu so sánh cho thấy M&A nhanh hơn, chi phí thấp hơn và không yêu cầu chứng minh năng lực tài chính. Tuy nhiên, cũng chính các nguồn này chỉ ra những đánh đổi quan trọng. Con đường M&A ngăn cản việc chuyển vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài vào công ty Việt Nam và làm cho doanh nghiệp không đủ điều kiện hưởng một số ưu đãi đầu tư dành cho các dự án đầu tư nước ngoài mới. Điều này tạo ra hai hồ sơ chiến lược riêng biệt. Con đường M&A là một

chiến thuật gia nhập thị trường phù hợp cho các doanh nghiệp dịch vụ, yêu cầu ít vốn ban đầu hoặc có thể được tài trợ thông qua doanh thu tại chỗ. Con đường đầu tư trực tiếp là một nền tảng chiến lược để tăng trưởng, cần thiết cho các dự án thâm dụng vốn (như sản xuất) phụ thuộc vào việc bơm vốn từ nước ngoài và nhằm tận dụng các ưu đãi của chính phủ để có lợi thế cạnh tranh lâu dài. Do đó, sự lựa chọn của nhà đầu tư về phương thức gia nhập sẽ tiết lộ ý định và chiến lược vốn dài hạn của họ tại thị trường Việt Nam.

2.2. Lựa chọn loại hình Công ty TNHH hoặc Công ty Cổ phần

Công ty Trách nhiệm Hữu hạn (TNHH / LLC):

  • Mô tả: Đây là cấu trúc phổ biến và linh hoạt nhất đối với nhà đầu tư nước ngoài.2 Có thể là công ty TNHH một thành viên (một chủ sở hữu) hoặc công ty TNHH hai thành viên trở lên (từ 2 đến 50 thành viên).
  • Ưu điểm: Cơ cấu quản trị đơn giản, trách nhiệm của chủ sở hữu được giới hạn trong phạm vi vốn góp 45, phù hợp với hầu hết các hoạt động kinh doanh.

Công ty Cổ phần (CP / JSC):

  • Mô tả: Yêu cầu tối thiểu ba cổ đông và không có giới hạn tối đa. Có thể phát hành cổ phiếu và niêm yết trên thị trường chứng khoán.
  • Ưu điểm: Lý tưởng cho các doanh nghiệp lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư, và cần thiết cho các công ty có kế hoạch mở rộng quy mô nhanh chóng hoặc phát hành cổ phiếu ra công chúng.

Các hình thức khác:

  • Công ty Hợp danh và Doanh nghiệp Tư nhân cũng được pháp luật quy định nhưng ít phổ biến hơn đối với các nhà đầu tư nước ngoài.

2.3. Các Hình thức Hiện diện tại Việt Nam

Văn phòng Đại diện (VPĐD / RO)

  • Mục đích: Lý tưởng cho việc nghiên cứu thị trường, hoạt động liên lạc và quảng bá cho công ty mẹ. Nghiêm cấm các hoạt động tạo ra doanh thu hoặc tham gia trực tiếp vào các hoạt động thương mại tại Việt Nam.
  • Thành lập: Nhanh hơn và ít phức tạp hơn so với công ty TNHH, thường mất từ 6-8 tuần. Yêu cầu phải có địa chỉ và người đại diện pháp lý.

Dịch vụ Cho thuê Lao động (EOR / PEO)

  • Mục đích: Cho phép một công ty nước ngoài tuyển dụng nhân sự tại Việt Nam mà không cần thành lập pháp nhân. Nhà cung cấp dịch vụ EOR sẽ chịu trách nhiệm về bảng lương, thuế, bảo hiểm và tuân thủ luật lao động Việt Nam.
  • Trường hợp sử dụng: Rất phù hợp để thử nghiệm thị trường, tuyển dụng một đội ngũ nhỏ một cách nhanh chóng, hoặc cho các dự án ngắn hạn trước khi cam kết thành lập công ty hoàn chỉnh.

So sánh các Cấu trúc Kinh doanh Chính cho Nhà đầu tư Nước ngoài

Tiêu chí

Công ty TNHH (LLC)

Công ty Cổ phần (JSC)

Văn phòng Đại diện (RO)

Dịch vụ Cho thuê Lao động (EOR)

Tư cách pháp nhân tại Việt Nam?

Không (phụ thuộc công ty mẹ)

Không (nhân viên làm việc cho EOR)

Hoạt động được phép

Tất cả các hoạt động kinh doanh đã đăng ký

Tất cả các hoạt động kinh doanh đã đăng ký

Nghiên cứu thị trường, liên lạc, xúc tiến thương mại. Không được tạo doanh thu.

Hoạt động thông qua nhân viên được thuê

Trách nhiệm pháp lý

Giới hạn trong phạm vi vốn góp

Giới hạn trong phạm vi vốn góp

Công ty mẹ chịu trách nhiệm hoàn toàn

Công ty mẹ chịu trách nhiệm theo hợp đồng với EOR

Số chủ sở hữu tối thiểu

1 (TNHH 1TV) hoặc 2 (TNHH 2TV+)

3

Không áp dụng

Không áp dụng

Khả năng huy động vốn

Hạn chế (chỉ từ các thành viên)

Linh hoạt (phát hành cổ phiếu)

Không

Không

Thời gian thành lập điển hình

1-4 tháng

1-4 tháng

6-8 tuần

Vài ngày đến vài tuần

Phù hợp nhất cho

Hầu hết các doanh nghiệp vừa và nhỏ, startup

Doanh nghiệp lớn, có kế hoạch huy động vốn rộng rãi hoặc niêm yết

Thăm dò thị trường, xây dựng quan hệ đối tác

Thử nghiệm thị trường, tuyển dụng nhanh, dự án ngắn hạn

Các Yêu cầu Nền tảng: Danh mục Kiểm tra cho Nhà đầu tư Nước ngoài

Phần này sẽ trình bày chi tiết các điều kiện tiên quyết không thể thiếu mà mọi nhà đầu tư nước ngoài phải chuẩn bị trước khi bắt đầu quy trình đăng ký chính thức.

3.1. Yêu cầu về Vốn: Giải mã Vốn Tối thiểu, Khuyến nghị và Thời hạn Góp vốn

  • Không có Vốn Tối thiểu Chung: Đối với hầu hết các ngành, đặc biệt là dịch vụ như tư vấn, CNTT, pháp luật Việt Nam không quy định mức vốn tối thiểu cụ thể.
  • Kiểm tra "Tính hợp lý": Cơ quan chức năng tại Sở Kế hoạch và Đầu tư (DPI) sẽ đánh giá xem vốn điều lệ được đề xuất có "hợp lý" và đủ để trang trải chi phí hoạt động của doanh nghiệp cho đến khi tự chủ về tài chính hay không
  • Khuyến nghị Thực tế: Mặc dù không có mức tối thiểu pháp lý, mức vốn khởi điểm phổ biến thường được đề xuất là 10.000 USD.35 Một số doanh nghiệp dịch vụ đơn giản có thể được chấp thuận với mức vốn thấp chỉ 3.000 USD.
  • Vốn Tối thiểu theo Ngành: Một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện quy định mức vốn tối thiểu theo luật định. Ví dụ bao gồm kinh doanh bất động sản (1.000.000 USD), tài chính và giáo dục.34
  • Vốn để xin Thị thực/Thẻ Tạm trú: Một yếu tố thực tế quan trọng là mức vốn góp cao hơn sẽ giúp hồ sơ xin thị thực nhà đầu tư dài hạn (visa ĐT) và thẻ tạm trú (TRC) trở nên thuyết phục hơn. Mức vốn ít nhất 130.000 USD thường được xem là ngưỡng để nhà sáng lập và người phụ thuộc đủ điều kiện.34 Mức vốn thấp hơn (ví dụ dưới 3 tỷ VND) có thể khiến nhà đầu tư không được miễn giấy phép lao động.
  • Thời hạn Góp vốn: Vốn điều lệ phải được góp đủ trong vòng 90 ngày kể từ ngày cấp ERC. Việc không tuân thủ thời hạn này có thể dẫn đến các hình phạt đáng kể.

3.2. Người Đại diện theo Pháp luật: Cư trú, Vai trò và Trách nhiệm

  • Bổ nhiệm Bắt buộc: Mọi công ty tại Việt Nam đều phải bổ nhiệm ít nhất một Người Đại diện theo Pháp luật (LR). 
  • Yêu cầu Cư trú: Ít nhất một LR phải cư trú tại Việt Nam. Nếu tất cả các LR đều ở ngoài Việt Nam hơn 30 ngày, họ phải ủy quyền cho một người khác tạm thời đảm nhận vai trò này.
  • Quốc tịch: LR có thể mang bất kỳ quốc tịch nào, nhưng một LR người nước ngoài có thể cần giấy phép lao động trừ khi họ là chủ sở hữu góp vốn/nhà sáng lập.
  • Trách nhiệm: LR đại diện cho công ty trong mọi vấn đề pháp lý và giao dịch chính thức. Nếu công ty có nhiều LR, quyền hạn cụ thể của mỗi người phải được quy định rõ trong điều lệ công ty để tránh sự mơ hồ và trách nhiệm liên đới.

3.3. Địa chỉ Đăng ký: Quy định về Văn phòng Thực tế và Văn phòng ảo

  • Yêu cầu Pháp lý: Một địa chỉ kinh doanh hợp lệ và có thực tại Việt Nam là yêu cầu bắt buộc để đăng ký công ty.
  • Hồ sơ Yêu cầu: Hợp đồng thuê (hoặc thỏa thuận thuê) mặt bằng văn phòng là một phần bắt buộc của hồ sơ đăng ký.
  • Hạn chế: Địa chỉ không được đặt tại các tòa nhà chung cư để ở, mặc dù có thể đặt tại phần thương mại của các tòa nhà hỗn hợp. Các công ty sản xuất phải đối mặt với các yêu cầu nghiêm ngặt hơn về địa điểm và thường phải đặt tại các khu công nghiệp.
  • Văn phòng ảo: Việc sử dụng văn phòng ảo được chấp nhận cho một số doanh nghiệp dịch vụ, nhưng điều này có thể thay đổi tùy theo từng tỉnh và tính chất cụ thể của doanh nghiệp.

3.4. Chứng minh Năng lực Tài chính: Hồ sơ Yêu cầu cho Cá nhân và Tổ chức

  • Mục đích: Nhà đầu tư phải chứng minh rằng họ có đủ nguồn vốn để đáp ứng vốn điều lệ đã đề xuất. Đây là một phần quan trọng của hồ sơ xin cấp IRC đối với hình thức đầu tư trực tiếp.
  • Đối với Nhà đầu tư Cá nhân:
  • Sao kê ngân hàng hoặc xác nhận số dư tài khoản cho thấy số tiền bằng hoặc lớn hơn vốn dự định góp.
  • Bản sao công chứng hộ chiếu.
  • Đối với Nhà đầu tư Tổ chức:
  • Báo cáo tài chính đã được kiểm toán trong hai năm gần nhất.
  • Thư xác nhận của ngân hàng hoặc các tài liệu khác chứng minh năng lực tài chính.
  • Bản sao công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự Giấy chứng nhận thành lập hoặc tài liệu pháp lý tương đương.
  • Hợp pháp hóa Lãnh sự: Tất cả các tài liệu do nước ngoài cấp phải được công chứng, dịch sang tiếng Việt và hợp pháp hóa lãnh sự tại đại sứ quán/lãnh sự quán Việt Nam ở nước sở tại.

Hướng dẫn Thủ tục Từng bước thành lập công ty vốn nước ngoài

Phần này sẽ đóng vai trò là hướng dẫn vận hành cốt lõi, trình bày chi tiết hai con đường chính để thành lập một công ty có vốn đầu tư nước ngoài.

4.1. Đầu tư Trực tiếp (Thành lập Doanh nghiệp 100% Vốn Nước Ngoài)

Đây là quy trình tiêu chuẩn, nghiêm ngặt hơn để tạo ra một pháp nhân mới từ đầu. Quy trình này bao gồm hai giấy chứng nhận chính: IRC và ERC.

Hệ thống hai giấy chứng nhận (IRC/ERC) cho đầu tư trực tiếp là một cơ chế kiểm soát kép có chủ đích của chính phủ Việt Nam, tách biệt việc phê duyệt ý tưởng đầu tư khỏi việc tạo ra pháp nhân. Quy trình này không chỉ là một chuỗi thủ tục. Hồ sơ xin cấp IRC yêu cầu "đề xuất dự án đầu tư" và "chứng minh năng lực tài chính", trong khi hồ sơ xin cấp ERC yêu cầu "điều lệ công ty" và "danh sách thành viên". Sự tách biệt này cho thấy hai tiêu chí đánh giá riêng biệt. DPI trước tiên đánh giá

giá trị của chính khoản đầu tư đó: dự án có thuộc ngành nghề được phép không? Có khả thi về mặt tài chính không? Có phù hợp với quy hoạch địa phương không? Chỉ sau khi nhận được sự chấp thuận ở "cấp độ dự án" này, nhà đầu tư mới có thể tiến hành nhiệm vụ "cấp độ doanh nghiệp" là thành lập công ty một cách chính thức. Do đó, nhà đầu tư nước ngoài không được đánh giá thấp hồ sơ xin cấp IRC. Đây không phải là một thủ tục đăng ký đơn giản mà là một quy trình phê duyệt. Một đề xuất dự án yếu hoặc không có cơ sở vững chắc có thể bị từ chối, làm đình trệ toàn bộ dự án trước cả khi công ty được thành lập.

  • Bước 1: Chuẩn bị trước và Hoàn thiện Hồ sơ.

Tìm và ký hợp đồng thuê một địa chỉ hợp pháp.

Chọn một tên công ty duy nhất, không trùng lặp.

Chuẩn bị tất cả các tài liệu cần thiết cho nhà đầu tư cá nhân và tổ chức, bao gồm bằng chứng về năng lực tài chính, tài liệu pháp lý (hộ chiếu, giấy chứng nhận thành lập), và đề xuất dự án đầu tư. Đảm bảo tất cả các tài liệu nước ngoài đều được công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự.

  • Bước 2: Nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận Đăng ký Đầu tư (IRC).

IRC là gì: IRC là sự chấp thuận của chính phủ đối với chính dự án đầu tư. Đây là điều kiện tiên quyết bắt buộc đối với nhà đầu tư nước ngoài.

Cơ quan Nộp hồ sơ: Hồ sơ được nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư (DPI) của tỉnh nơi công ty sẽ đặt trụ sở, hoặc tại Ban Quản lý của khu công nghiệp/khu kinh tế cụ thể.

Hồ sơ: Bao gồm đơn đăng ký, đề xuất dự án đầu tư, và các giấy tờ chứng minh năng lực tài chính/pháp lý.

  • Bước 3: Nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệp (ERC).

ERC là gì: ERC chính thức thành lập pháp nhân tại Việt Nam và cấp cho công ty mã số thuế. Chỉ có thể nộp hồ sơ xin cấp ERC
sau khi IRC đã được cấp.

Cơ quan Nộp hồ sơ: Hồ sơ được nộp tại Phòng Đăng ký Kinh doanh thuộc DPI cấp tỉnh.

Hồ sơ: Bao gồm đơn đăng ký, điều lệ công ty, danh sách thành viên/cổ đông, và bản sao của IRC vừa được cấp.

hướng dẫn đăng ký và nộp hs xin irc

4.2. M&A (mua lại công ty hiện hữu)

Con đường thay thế này bao gồm việc mua cổ phần trong một công ty Việt Nam hiện có và sau đó đăng ký thay đổi quyền sở hữu. Thường thì quy trình này nhanh hơn và ít phức tạp hơn vì nó có thể bỏ qua bước xin cấp IRC.

  • Bước 1: Thành lập hoặc mua lại công ty Việt Nam: Một đối tác địa phương thành lập một công ty 100% vốn Việt Nam, hoặc một công ty hiện có được xác định để mua lại.
  • Bước 2: Đăng ký Chấp thuận Góp vốn/Mua Cổ phần: Trong một số trường hợp, nhà đầu tư nước ngoài trước tiên phải đăng ký ý định mua cổ phần với sở tài chính. Điều này là bắt buộc nếu công ty mục tiêu hoạt động trong ngành có điều kiện, hoặc nếu việc mua lại dẫn đến tỷ lệ sở hữu nước ngoài vượt quá 50%. Hồ sơ: Bao gồm đơn đăng ký, tài liệu pháp lý của nhà đầu tư nước ngoài, và hợp đồng mua bán cổ phần.
  • Bước 3: Hoàn tất việc Chuyển nhượng Vốn/Cổ phần. Giao dịch được thực hiện giữa nhà đầu tư nước ngoài và các cổ đông Việt Nam.
  • Bước 4: Sửa đổi Giấy chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệp (ERC): Công ty mục tiêu nộp hồ sơ lên DPI để sửa đổi ERC, cập nhật danh sách thành viên/cổ đông để phản ánh quyền sở hữu mới của nhà đầu tư nước ngoài.38 Điều này chính thức chuyển đổi pháp nhân thành một công ty có vốn đầu tư nước ngoài.

4.3. Thời gian Chính thức và Kỳ vọng Thực tế

Thời gian Chính thức:

Hồ sơ IRC: Thời gian xử lý tiêu chuẩn là 15-20 ngày làm việc. Thời gian này có thể kéo dài hơn đối với các ngành chưa có cam kết WTO.

Hồ sơ ERC: 3-5 ngày làm việc sau khi IRC được cấp.

Thời gian Thực tế:

Toàn bộ quy trình đầu tư trực tiếp, từ chuẩn bị hồ sơ đến khi nhận được giấy phép cuối cùng, thường mất từ 1 đến 4 tháng. M&A có thể nhanh hơn, thường hoàn thành trong 20-35 ngày làm việc. Thời gian có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào từng tỉnh (ví dụ: Thành phố Hồ Chí Minh thường nhanh hơn các nơi khác) và mức độ phức tạp của ngành nghề kinh doanh)

Các Thủ tục Thiết yếu sau Cấp phép

Phần này sẽ cung cấp một danh sách kiểm tra quan trọng về các hành động phải được thực hiện ngay sau khi ERC được cấp để công ty có thể hoạt động đầy đủ và tuân thủ pháp luật.

5.1. Từ Giấy tờ đến Thực tiễn: Con dấu, Công bố và Kê khai Thuế ban đầu

  • Con dấu Công ty: Mặc dù yêu cầu thông báo mẫu con dấu với cơ quan chức năng đã được bãi bỏ theo LDN 2020,công ty vẫn phải làm một con dấu vật lý. Doanh nghiệp có quyền tự quyết định về thiết kế và số lượng con dấu.
  • Công bố Thông tin: Chi tiết đăng ký của công ty phải được công bố công khai trên Cổng thông tin Quốc gia về Đăng ký Doanh nghiệp trong vòng 30 ngày kể từ ngày cấp ERC.
  • Đăng ký Thuế ban đầu: Số ERC cũng chính là mã số thuế của công ty.61 Công ty phải đăng ký với cơ quan thuế địa phương, kê khai và nộp lệ phí môn bài hàng năm (miễn phí năm đầu), và đăng ký phương pháp kê khai thuế GTGT. Lệ phí môn bài sẽ được bãi bỏ từ ngày 1 tháng 1 năm 2026.
  • Chữ ký số & Hóa đơn điện tử: Công ty phải mua chữ ký số để nộp thuế trực tuyến và đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử, đây là yêu cầu bắt buộc.

5.2. Quản lý Vốn: Mở Tài khoản Vốn Đầu tư Trực tiếp (DICA)

  • Mục đích: DICA là một tài khoản ngân hàng đặc biệt mà một doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài phải mở để quản lý tất cả các giao dịch liên quan đến vốn từ các nguồn nước ngoài. Điều này bao gồm việc nhận vốn góp điều lệ từ nước ngoài và chuyển lợi nhuận, vốn gốc về lại công ty mẹ.
  • Bước Bắt buộc: Mở tài khoản này là một thủ tục quan trọng sau cấp phép. Việc góp vốn phải được thực hiện vào tài khoản này trong thời hạn 90 ngày. 

5.3. Xin Phê duyệt theo Ngành: Vai trò của các Giấy phép con

  • Ngoài ERC: ERC cho phép công ty tồn tại hợp pháp, nhưng không tự động cấp quyền hoạt động trong nhiều ngành nghề kinh doanh có điều kiện.
  • Giấy phép con: Nhiều ngành nghề yêu cầu các "giấy phép con" bổ sung từ các bộ hoặc sở, ban, ngành liên quan
  • Doanh nghiệp bán lẻ cần có Giấy phép Kinh doanh.
  • Nhà hàng cần có giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Các trung tâm giáo dục và đào tạo cần có sự chấp thuận của Sở Giáo dục và Đào tạo.
  • Xây dựng, du lịch và logistics đều có các yêu cầu giấy phép riêng.

Những việc cần làm sau khi có đăng ký kinh doanh

Nhiệm vụ

Thời hạn

Cơ quan Chịu trách nhiệm

Ghi chú/Hành động Chính

Làm con dấu công ty

Ngay sau khi có ERC

Cơ sở khắc dấu

Tự quyết định thiết kế, số lượng.

Công bố thông tin đăng ký

Trong vòng 30 ngày kể từ ngày cấp ERC

Cổng thông tin Quốc gia về Đăng ký Doanh nghiệp

Nộp phí và công bố trực tuyến.

Nộp lệ phí môn bài

Ngày cuối cùng của tháng bắt đầu hoạt động

Cơ quan Thuế địa phương

Miễn phí năm đầu. Bãi bỏ từ 2026.

Mở Tài khoản Vốn Đầu tư Trực tiếp (DICA)

Ngay sau khi có ERC

Ngân hàng thương mại được cấp phép

Bắt buộc để nhận vốn và chuyển lợi nhuận.

Góp vốn điều lệ

Trong vòng 90 ngày kể từ ngày cấp ERC

Nội bộ công ty/Ngân hàng

Góp vốn vào tài khoản DICA.

Đăng ký bảo hiểm xã hội

Trong vòng 30 ngày kể từ khi bắt đầu hoạt động

Cơ quan Bảo hiểm Xã hội

Bắt buộc cho tất cả nhân viên.

Xin các Giấy phép con cần thiết

Trước khi bắt đầu hoạt động kinh doanh

Các Bộ/Sở chuyên ngành

Tùy thuộc vào ngành nghề (bán lẻ, giáo dục, F&B, v.v.).

Chi phí Thành lập công ty vốn nước ngoài tại Việt Nam

Phần này sẽ tổng hợp các dữ liệu chi phí đa dạng thành một cái nhìn tổng quan tài chính thực tế cho các nhà đầu tư tiềm năng.

6.1. Lệ phí Nhà nước và Chi phí Hành chính

  • Lệ phí Đăng ký Doanh nghiệp: Hiện được miễn phí cho các hồ sơ nộp trực tuyến.
  • Phí Công bố: Khoảng 100.000 VND (khoảng 4 USD).
  • Phí Khắc dấu: Khoảng 300.000 - 500.000 VND (khoảng 12-20 USD).
  • Lệ phí Môn bài: 1-3 triệu VND/năm (khoảng 40-120 USD) tùy thuộc vào vốn, được miễn trong năm đầu tiên và sẽ được bãi bỏ từ năm 2026.
  • Phí Công chứng & Hợp pháp hóa Lãnh sự: Thay đổi đáng kể dựa trên số lượng tài liệu, nhưng có thể là một chi phí đáng chú ý (khoảng 10-20 USD mỗi tài liệu).

6.2. Phí Dịch vụ Chuyên nghiệp (Pháp lý, Kế toán, Tư vấn)

Chi phí đăng ký danh nghĩa có thể thấp một cách tromg lừa; chi phí thực sự để gia nhập thị trường bị chi phối bởi phí dịch vụ chuyên nghiệp và chi phí thiết lập hoạt động bắt buộc, thường được gộp lại một cách không minh bạch. Các lệ phí chính thức của chính phủ là tối thiểu, tổng cộng chưa đến 50 USD trong nhiều trường hợp.67 Tuy nhiên, các nhà cung cấp dịch vụ báo giá các gói dịch vụ rất khác nhau, từ khoảng 1.000 USD đến hơn 20.000 USD. Sự chênh lệch này phát sinh từ phạm vi dịch vụ. Các nhà cung cấp chi phí thấp có thể chỉ xử lý các thủ tục giấy tờ cơ bản cho IRC/ERC. Các nhà cung cấp chi phí cao gộp các dịch vụ quan trọng nhưng đắt đỏ như cung cấp người đại diện theo pháp luật thường trú (một yêu cầu pháp lý đối với các nhà đầu tư không cư trú), tư vấn pháp lý/thuế toàn diện, và xử lý các đơn xin cấp giấy phép con. Do đó, các nhà đầu tư phải thẩm định kỹ lưỡng các nhà cung cấp dịch vụ và yêu cầu một bảng phân tích chi phí chi tiết, minh bạch. Một báo giá ban đầu thấp có thể che giấu các chi phí đáng kể trong tương lai.

  • Biến động lớn: Đây là chi phí biến động nhất. Các gói dịch vụ có thể dao động từ 15-30 triệu VND (khoảng 600-1.200 USD) cho việc đăng ký cơ bản đến 3.500 USD trở lên cho các dịch vụ toàn diện hơn và trung bình hơn 20.000 USD cho các gói bao gồm tất cả các dịch vụ như dịch vụ đại diện và tư vấn pháp lý.
  • Phân tích Dịch vụ: Cần làm rõ các khoản phí này thường bao gồm những gì: tư vấn pháp lý, chuẩn bị và nộp hồ sơ, hỗ trợ đăng ký thuế, và hướng dẫn sau cấp phép.
  • Các Dịch vụ Chuyên nghiệp Bổ sung: Người đại diện theo pháp luật/Giám đốc thường trú được chỉ định: Một chi phí định kỳ đáng kể, có thể là 250-450 USD/tháng hoặc khoảng 5.000 USD/năm. Dịch vụ Kế toán & Thuế: Chi phí thiết lập ban đầu từ 500-2.000 USD; phí hàng tháng từ 50 USD trở lên.

6.3. Vốn Góp và Chi phí Vận hành Ban đầu

  • Vốn Điều lệ: Như đã thảo luận ở đây là cam kết tài chính chính của nhà đầu tư. Mặc dù không phải là một "khoản phí" trả trước, nó phải được góp đủ trong vòng 90 ngày.
  • Thuê Văn phòng: Cần có một địa chỉ đã đăng ký. Chi phí văn phòng ảo có thể là 400-1.900 USD/năm.48 Tiền thuê văn phòng thực tế thay đổi đáng kể theo địa điểm.
  • Các Chi phí Ban đầu Khác: Chữ ký số (khoảng 80-120 USD cho gói 3 năm), phần mềm hóa đơn điện tử (khoảng 80-120 USD).

Chi phí ước tính để thành lập một Công ty TNHH vốn nước ngoài tại Việt Nam

Hạng mục Chi phí

Chi phí Ước tính (USD)

Tần suất

Ghi chú

I. Lệ phí Nhà nước & Hành chính (Một lần)

     

Phí Công bố

4

Một lần

Bắt buộc sau khi cấp ERC.

Phí Khắc dấu

12 - 20

Một lần

Chi phí cho việc làm con dấu vật lý.

Dịch thuật/Hợp pháp hóa

100 - 500+

Một lần

Phụ thuộc vào số lượng tài liệu nước ngoài.

II. Phí Dịch vụ Chuyên nghiệp (Một lần)

     

Tư vấn & Đăng ký Pháp lý

1.000 - 7.000+

Một lần

Biến động lớn tùy theo phạm vi dịch vụ (cơ bản vs. toàn diện).

Mở tài khoản ngân hàng

500 - 1.000

Một lần

Một số nhà cung cấp dịch vụ tính phí riêng cho việc này.

III. Chi phí Vận hành Ban đầu (Một lần/Năm đầu)

     

Lệ phí Môn bài

Miễn phí

Năm đầu

Sẽ được bãi bỏ từ 2026.

Chữ ký số

80 - 120

Gói 3 năm

Cần thiết cho việc nộp thuế trực tuyến.

Phần mềm Hóa đơn Điện tử

80 - 120

Một lần

Bắt buộc đối với tất cả các doanh nghiệp mới.

Văn phòng ảo (Năm đầu)

400 - 1.900

Hàng năm

Thay thế cho chi phí thuê văn phòng thực tế.

IV. Chi phí Định kỳ (Hàng năm/Hàng tháng)

     

Giám đốc Thường trú được Chỉ định

5.000 - 6.000

Hàng năm

Bắt buộc nếu nhà đầu tư không cư trú tại Việt Nam.

Dịch vụ Kế toán/Thuế

600 - 2.500+

Hàng năm

Chi phí hàng tháng bắt đầu từ 50 USD.

Thuê văn phòng thực tế

6.000 - 18.000+

Hàng năm

Chi phí hàng tháng từ 500 USD trở lên tại các thành phố lớn.

 

Duy trì hoạt động tại Việt Nam

Phần này sẽ đề cập đến các nghĩa vụ thiết yếu, không thể thiếu để hoạt động hợp pháp và thành công sau khi công ty được thành lập.

7.1. Báo cáo Thường niên, Kiểm toán và Quản trị Doanh nghiệp

  • Báo cáo Tài chính: Các công ty phải lập và nộp báo cáo tài chính đã được kiểm toán hàng năm.
  • Báo cáo Đầu tư: Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài phải nộp báo cáo hàng quý, bán niên và hàng năm về tình hình thực hiện dự án đầu tư của mình cho DPI.
  • Quản trị Doanh nghiệp: Tuân thủ điều lệ công ty và Luật Doanh nghiệp về các cuộc họp của thành viên/cổ đông và các quy trình ra quyết định.

7.2. Điều hướng Hệ thống Thuế: TNDN, GTGT và Chuyển lợi nhuận

  • Thuế Thu nhập Doanh nghiệp (TNDN): Mức thuế suất tiêu chuẩn là 20% trên lợi nhuận.34 Việc kê khai thuế thường được thực hiện hàng quý và quyết toán vào cuối năm.
  • Thuế Giá trị Gia tăng (GTGT): Là một loại thuế tiêu dùng, thường là 10%, áp dụng cho hầu hết các hàng hóa và dịch vụ.
  • Chuyển lợi nhuận: Các nhà đầu tư nước ngoài có thể chuyển lợi nhuận về nước sau khi đã hoàn thành tất cả các nghĩa vụ tài chính (ví dụ: nộp thuế TNDN) với nhà nước Việt Nam. Việc này phải được thực hiện thông qua tài khoản DICA.

7.3. Các quy định cần thiết về Luật Lao động: Tuyển dụng Nhân sự Địa phương và Nước ngoài (Giấy phép Lao động & Thị thực)

  • Tuân thủ: Các công ty phải tuân thủ luật lao động của Việt Nam, bao gồm việc đăng ký cho nhân viên tham gia bảo hiểm xã hội, y tế và thất nghiệp bắt buộc.
  • Nhân viên Nước ngoài: Để tuyển dụng nhân viên nước ngoài, công ty phải xin và có được giấy phép lao động hợp lệ cho mỗi nhân viên trước khi họ có thể làm việc. Quá trình này thường mất 10-15 ngày làm việc.
  • Thị thực và Thẻ Tạm trú (TRC): Sau khi có giấy phép lao động, nhân viên nước ngoài có thể xin thị thực kinh doanh dài hạn hoặc Thẻ Tạm trú để sinh sống và làm việc tại Việt Nam. Các nhà đầu tư góp vốn có thể xin Thị thực Nhà đầu tư (ĐT).

Lưu ý khi hoạt động và các báo cáo hàng năm 

Phần cuối cùng này sẽ cung cấp những lời khuyên chiến lược cấp cao và bối cảnh thực tế để giúp các nhà đầu tư thành công vượt ra ngoài giai đoạn thành lập ban đầu.

8.1. Tối đa hóa Đầu tư: Hướng dẫn về các Ưu đãi Đầu tư của Việt Nam

  • Tổng quan: LĐT 2020 cung cấp nhiều ưu đãi đầu tư khác nhau để thu hút các dự án chất lượng cao.
  • Các hình thức Ưu đãi: Bao gồm thuế suất thuế TNDN ưu đãi (thấp hơn 20%), miễn, giảm thuế trong một thời gian nhất định, miễn thuế nhập khẩu đối với tài sản cố định, và miễn hoặc giảm tiền sử dụng đất/tiền thuê đất.
  • Các Ngành nghề & Địa bàn được Ưu đãi: Các ưu đãi được nhắm vào các lĩnh vực cụ thể (ví dụ: công nghệ cao, R&D, sản xuất phần mềm, năng lượng tái tạo, giáo dục) và các địa bàn địa lý (khu vực có điều kiện kinh tế-xã hội khó khăn). Nghị định 31/2021/NĐ-CP cung cấp danh mục chi tiết các ngành nghề (Phụ lục II) và địa bàn (Phụ lục III) được hưởng ưu đãi.

8.2. Bài học từ Thực tiễn: Vượt qua Thách thức với Phân tích từ các Trường hợp Điển hình

  • Trường hợp 1: ThaiBev mua lại Sabeco: Minh họa cách vượt qua giới hạn sở hữu nước ngoài trong một doanh nghiệp nhà nước bằng cách sử dụng cấu trúc công ty holding tại địa phương, nhấn mạnh tầm quan trọng của chiến lược pháp lý tinh vi.
  • Trường hợp 2: Grab mua lại Uber: Cho thấy sự cần thiết phải giải quyết các vấn đề về luật cạnh tranh/chống độc quyền và quản lý việc sáp nhập lao động phức tạp trong một thương vụ M&A lớn.
  • Trường hợp 3: Liên doanh của Carlsberg với Halimex: Một ví dụ ban đầu về một liên doanh thành công, trong đó đối tác nước ngoài cung cấp công nghệ và đối tác địa phương cung cấp khả năng tiếp cận thị trường và kiến thức, dẫn đến lợi ích chung và chuyển giao kỹ năng.

Khó khăn Chung: Tổng hợp các vấn đề phổ biến mà các doanh nhân nước ngoài phải đối mặt, chẳng hạn như điều hướng các thủ tục hành chính, khác biệt văn hóa, và sự cần thiết của các đối tác hoặc cố vấn địa phương mạnh mẽ.

THÀNH LẬP CÔNG TY VỐN NƯỚC NGOÀI - TỪNG BƯỚC HƯỚNG DẪN

Bước 1: Đăng ký chủ trương đầu tư với Cơ quan Ủy ban nhân dân cấp tỉnh [không áp dụng tại các thành phố trực thuộc trung ương]

Nhà đầu tư nước ngoài khi vào Việt Nam đầu tư thực hiện dự án thì phải làm thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Tuy nhiên, trước khi làm thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, trong một số trường hợp nhà đầu tư phải đăng ký chủ trương đầu tư với Cơ quan Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (Quy trình đầu tiên trong việc thành lập công ty vốn nước ngoài). Dưới đây là các hồ sơ, tài liệu nhà đầu tư nước ngoài phải chuẩn bị: 

🔵 Nhà đầu tư là cá nhân cần chuẩn bị

  • Hộ Chiếu (yêu cầu sao y công chứng)
  • Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng tương ứng số tiền đầu tư vào Việt Nam (Bản gốc)
  • Hợp đồng thuê trụ sở văn phòng 
  • Vốn dự kiến đầu tư vào Công ty Việt Nam
  • Dự kiến đặt tên công ty 
  • Dự kiến ngành nghề kinh doanh của Công ty nước ngoài

🔵 Nhà đầu tư là tổ chức/công ty cần chuẩn bị

  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh bản sao y (Hợp thức hoá lãnh sự)
  • Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng tương ứng số tiền đầu tư vào Việt Nam (Bản gốc) hoặc báo cáo tài chính có lời tương ứng (Hợp thức hoá lãnh sự)
  • Điều lệ hoạt động của công ty mẹ bên nước ngoài (Hợp pháp hoá lãnh sự)  
  • Hợp đồng thuê trụ sở văn phòng 
  • Vốn dự kiến đầu tư vào Công ty Việt Nam
  • Dự kiến đặt tên công ty 
  • Dự kiến ngành nghề kinh doanh của Công ty nước ngoài
  • Hộ chiếu của người đại diện pháp luật - Giám đốc của công ty tại Việt Nam.
GHI CHÚ
☻ VIỆC XIN CHỦ TRƯƠNG DỰ ÁN NÀY CHỈ ÁP DỤNG ĐỐI VỚI CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ KHÁC (NGOẠI TRỪ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH VÀ HÀ NỘI KHÔNG PHẢI XIN)
☻  LUẬT ĐẦU TƯ NĂM 2020, YÊU CẦU PHẢI HỎI Ý KIẾN BỘ QUỐC PHÒNG VỀ ĐỊA ĐIỂM ĐẶT TRỤ SỞ CÔNG TY (NGOẠI TRỪ TOÀ NHÀ VĂN PHÒNG CÓ VỐN NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI)

Bước 2: Xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) 

Hồ sơ cần chuẩn bị 

1. Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư;

2. Bản sao chứng minh nhân dân, thẻ căn cước hoặc hộ chiếu đối với nhà đầu tư là cá nhân; bản sao Giấy chứng nhận thành lập hoặc tài liệu tương đương khác xác nhận tư cách pháp lý đối với nhà đầu tư là tổ chức;

3. Đề xuất dự án đầu tư bao gồm các nội dung: nhà đầu tư thực hiện dự án, mục tiêu đầu tư, quy mô đầu tư, vốn đầu tư và phương án huy động vốn, địa điểm, thời hạn, tiến độ đầu tư, nhu cầu về lao động, đề xuất hưởng ưu đãi đầu tư, đánh giá tác động, hiệu quả kinh tế - xã hội của dự án;

4. Bản sao một trong các tài liệu sau: báo cáo tài chính 02 năm gần nhất của nhà đầu tư; cam kết hỗ trợ tài chính của công ty mẹ; cam kết hỗ trợ tài chính của tổ chức tài chính; bảo lãnh về năng lực tài chính của nhà đầu tư; tài liệu thuyết minh năng lực tài chính của nhà đầu tư;

5. Đề xuất nhu cầu sử dụng đất; trường hợp dự án không đề nghị Nhà nước giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất thì nộp bản sao thỏa thuận thuê địa điểm hoặc tài liệu khác xác nhận nhà đầu tư có quyền sử dụng địa điểm để thực hiện dự án đầu tư;

6. Giải trình về sử dụng công nghệ đối với dự án quy định tại điểm b khoản 1 Điều 32 của Luật này gồm các nội dung: tên công nghệ, xuất xứ công nghệ, sơ đồ quy trình công nghệ; thông số kỹ thuật chính, tình trạng sử dụng của máy móc, thiết bị và dây chuyền công nghệ chính;

Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được đủ hồ sơ, cơ quan đăng ký đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư; trường hợp từ chối phải thông báo bằng văn bản cho nhà đầu tư và nêu rõ lý do.

Bước này rất quan trọng có được giấy màu xanh tên gọi (IRC) 

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư - IRC 

Bước 3: Xin Cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)

Sau khi có giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp IRC, Theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là văn bản bằng bản giấy hoặc bản điện tử ghi lại những thông tin về đăng ký doanh nghiệp mà Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp cho doanh nghiệp.

Các thông tin cần thiết của một bộ ERC bao gồm:

  • Tên doanh nghiệp và mã số doanh nghiệp (mã số thuế);
  • Địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp;
  • Họ, tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch, số giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần; đối với thành viên hợp danh của công ty hợp danh; đối với chủ doanh nghiệp của doanh nghiệp tư nhân. Họ, tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch, số giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với thành viên là cá nhân; tên, mã số doanh nghiệp và địa chỉ trụ sở chính của thành viên là tổ chức đối với công ty trách nhiệm hữu hạn;
  • Vốn điều lệ đối với công ty, vốn đầu tư đối với doanh nghiệp tư nhân

Theo quy định của pháp luật hiện hành, việc xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có thể được thực hiện trực tiếp tại Phòng đăng ký kinh doanh, qua dịch vụ bưu chính, hoặc qua mạng liên lạc điện tử [trực tuyến]. Hiện tại, hầu hết các đơn đăng ký ERC được thực hiện thông qua trực tuyến. Nội dung/ yếu tố của hồ sơ đăng ký ERC tùy thuộc vào hình thức công ty muốn thành lập. Thông thường, đối với công ty trách nhiệm hữu hạn (LLC) và công ty cổ phần (JSC), hồ sơ đăng ký ERC như sau:

A. Đối với công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) nhiều thành viên và công ty cổ phần

  1. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp
  2. Điều lệ công ty
  3. Danh sách thành viên của công ty TNHH nhiều thành viên; danh sách cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài của công ty cổ phần.
  4. Các bản sao:
    Giấy tờ pháp lý của người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp;
    Giấy tờ pháp lý của cá nhân hoặc cổ đông sáng lập và cổ đông nước ngoài đối với thành viên là cá nhân; giấy tờ pháp lý của cá nhân hoặc cổ đông sáng lập và cổ đông nước ngoài đối với thành viên là tổ chức; giấy tờ pháp lý của cá nhân hoặc cổ đông sáng lập và cổ đông nước ngoài đối với thành viên là tổ chức và văn bản cử người đại diện theo ủy quyền.
    Đối với thành viên là tổ chức nước ngoài thì bản sao giấy tờ pháp lý của tổ chức phải được hợp pháp hóa lãnh sự;
    Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với trường hợp doanh nghiệp do nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh doanh có vốn đầu tư nước ngoài thành lập hoặc đồng sáng lập theo quy định của Luật Đầu tư 2020. 

B. Đối với công ty TNHH một thành viên

  1. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp
  2. Điều lệ công ty
  3. Các bản sao:
    a. Giấy tờ pháp lý của người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp;
    b. Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với chủ sở hữu công ty là cá nhân; Giấy tờ pháp lý của tổ chức đối với chủ sở hữu công ty là tổ chức (trừ trường hợp chủ sở hữu công ty là Nhà nước); Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện theo ủy quyền và văn bản cử người đại diện theo ủy quyền.
    Đối với chủ sở hữu công ty là tổ chức nước ngoài thì bản sao giấy tờ pháp lý của tổ chức phải được hợp pháp hóa lãnh sự;
    c. Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với trường hợp doanh nghiệp được thành lập bởi nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài theo quy định tại Luật Đầu tư.

Bước này nhằm được cấp [ĐĂNG KÝ GIẤY CHỨNG NHẬN DOANH NGHIỆP] tức ERC

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp - ERC

Bước 4: Khắc con dấu pháp nhân của Công ty sau khi có IRC và ERC

Sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và đã tiến hành đăng bố cáo thành lập doanh nghiệp. Doanh nghiệp tiến hành khắc dấu tại một trong những đơn vị khắc dấu được cấp phép. Doanh nghiệp tự quyết định số lượng và hình thức con dấu trong phạm vi pháp luật cho phép.

Con dấu doanh nghiệp bao gồm các nội dung sau:

  • Tên doanh nghiệp
  • Mã số doanh nghiệp
  • Tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương nơi doanh nghiệp có trụ sở chính
  • Thứ tự của con dấu (trong trường hợp doanh nghiệp có nhiều con dấu)

Bước 5: Mở tài khoản ngân hàng [tài khoản thanh toán] khai thuế ban đầu phát hành hóa đơn điện tử

1. Khai và nộp lệ phí Môn bài

Khai lệ phí môn bài một lần khi người nộp lệ phí mới ra hoạt động kinh doanh, chậm nhất là ngày cuối cùng của tháng bắt đầu hoạt động sản xuất kinh doanh.

Trường hợp người nộp lệ phí mới thành lập cơ sở kinh doanh nhưng chưa hoạt động sản xuất kinh doanh thì phải khai lệ phí môn bài trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc ngày cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và đăng ký thuế.

Thời hạn nộp tiền lệ phí môn bài khi mới ra hoạt động kinh doanh chậm nhất là ngày cuối cùng của thời hạn nộp hồ sơ khai lệ phí.

Hồ sơ khai thuế môn bài là Tờ khai lệ phí môn bài.

Sau khi đi vào hoạt động, hàng năm doanh nghiệp thực hiện nộp lệ phí môn bài chậm nhất là ngày 30 tháng 01 hàng năm. 

2. Thông báo áp dụng phương pháp tính thuế giá trị gia tăng (Mẫu 06/GTGT)

(Lưu ý về mẫu 06/GTGT từ ngày 5/11/2017, doanh nghiệp không phải nộp Mẫu 06/GTGT để đăng ký và chuyển đổi phương pháp tính thuế GTGT. Đây là một trong những nội dung của Thông tư số 93/2017/TT-BTC ngày 19/9/2017 của Bộ Tài chính.)

Có hai phương pháp tính thuế GTGT: phương pháp khấu trừ (sử dụng hoá đơn GTGT) và phương pháp trực tiếp (sử dụng hoá đơn bán hàng).

Để áp dụng phương pháp khấu trừ, doanh nghiệp thực hiện thông báo cho cơ quan thuế theo mẫu 06/GTGT; thời hạn nộp mẫu 06/GTGT trước thời hạn nộp hồ sơ khai thuế đầu tiên phát sinh.

Mẫu 06/GTGT

3. Thông báo về việc sử dụng dịch vụ đại lý thuế (nếu có)

Người nộp thuế sử dụng dịch vụ làm thủ tục về thuế thông qua Đại lý thuế thì thông báo cho CQT quản lý trực tiếp bằng văn bản kèm theo bản chụp hợp đồng dịch vụ có xác nhận của người nộp thuế chậm nhất 05 ngày làm việc trước khi Đại lý thuế thực hiện lần đầu các công việc thủ tục về thuế nêu trong hợp đồng.

4. Đăng ký mã số thuế cá nhân

Doanh nghiệp có nghĩa vụ khấu trừ thuế thu nhập cá nhân khi chi trả thu nhập tiền lương, tiền công cho người lao động và thực hiện việc đăng ký mã số thuế cho người lao động (nếu người lao động chưa có mã số thuế).
Cá nhân có phát sinh thu nhập từ tiền lương, tiền công ủy quyền qua đơn vị chi trả thu nhập thực hiện thủ tục đăng ký thuế, đăng ký người phụ thuộc với cơ quan thuế.

5. Đăng ký giao dịch điện tử với cơ quan thuế

TP.Hồ Chí Minh là địa bàn có đầy đủ điều kiện cơ sở hạ tầng về công nghệ thông tin do đó các doanh nghiệp thành lập tại địa bàn TP phải kê khai thuế qua mạng và nộp thuế điện tử.

Khi có chữ ký số công cộng, Doanh nghiệp tiến hành đăng ký kê khai thuế qua mạng và nộp thuế điện tử tại địa chỉ: https://nhantokhai.gdt.gov.vn/

Bước 6: Mở tài khoản vốn và chuyển tiền vào góp vốn [bước này rất quan trọng]

Quy định về tài khoản vốn của nhà đầu tư nước ngoài được quy định tại Thông tư 05/2014/TT-NHNN ngày 12/03/2014 của Ngân hàng Nhà nước hướng dẫn việc mở và sử dụng tài khoản vốn đầu tư gián tiếp để thực hiện hoạt động đầu tư gián tiếp nước ngoài tại Việt Nam và Thông tư 19/2014/TT-NHNN ngày 11/08/2014 của Ngân hàng Nhà nước hướng dẫn về quản lý ngoại hối đối với hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam.

Bước 7: Những việc cần phải tiến hành sau khi có giấy chứng nhận đầu tư (IRC) và chứng nhận doanh nghiệp (ERC)

  1. Công ty tiến hành MỞ TÀI KHOẢN VỐN (Lưu ý Nói rõ Ngân Hàng Về Tài Khoản Vốn)
  2. Chuyền tiền góp vốn vào TÀI KHOẢN VỐN → PHẢI CHUYỂN TRONG THỜI HẠN CÒN HIỆU LỰC VÀ CHUYỂN TỪ NƯỚC NGOÀI VÀO VIỆT NAM
  3. Thông báo Cho Sở Tài Chính về việc CÔNG TY ĐÃ GÓP VỐN ĐỦ VÀ ĐÚNG HẠN (TRÁNH BỊ PHẠT)
  4. KÊ KHAI BẢO HIỂM XÃ HỘI VÀ Y TẾ CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG TRONG CÔNG TY
  5. XIN GIẤY PHÉP LAO ĐỘNG (WORK PERMIT) CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI LÀM VIỆC TẠI CÔNG TY
  6. THỦ TỤC BÁO CÁO THUẾ HÀNG QUÝ, NĂM
  7. KIỂM TOÁN HÀNG NĂM THEO LUẬT THUẾ QUY ĐỊNH VỚI DOANH NGHIỆP CÓ VỐN NƯỚC NGOÀI

↗️ CÁC LƯU Ý KHÁC 

  1. Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp không được là Trưởng văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
  2. Doanh nghiệp phải bảo đảm luôn có ít nhất 1 người đại diện theo pháp luật cư trú tại Việt Nam

  3. Không được sử dụng căn hộ chung cư làm trụ sở công ty 

  4. Lập sổ đăng ký thành viên/ giấy chứng nhận cổ đông

  5. Nộp tờ khai thuế môn bài + Đóng thuế môn bài

  6. Lưu giữ tài liệu Công ty tại trụ sở chính hoặc địa điểm khác quy định tại Điều lệ, tài liệu lưu giữ bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có), Giấy phép kinh daoanh (nếu có), Giấy chứng nhận hoạt động chi nhánh/ địa điểm kinh doanh, Giấy xác nhận thay đổi thông tin doanh nghiệp, Điều lệ công ty, quy chế quản lý nội bộ của công ty, sổ đăng ký thành viên, Giấy chứng nhận phần góp vốn cho thành viên, Các báo cáo, tài liệu, giấy chứng nhận khác của công ty, Văn bằng bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp; giấy chứng nhận đăng ký chất lượng sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ; giấy phép và giấy chứng nhận khác...vv 

DỊCH VỤ THÀNH LẬP CÔNG TY CÓ VỐN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI [LHD LAW FIRM]

VÌ SAO CHỌN LHD LAW FIRM ?

Công ty Luật LHD được đánh giá top 10 công ty Luật hàng đầu tại Việt Nam về Tư vấn thành lập công ty vốn nước ngoài tại Việt Nam được xếp hạng tại Legal500 và Hg.org, với 15 năm kinh nghiệm và hệ thống văn phòng làm việc tại Tp.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng, Vũng Tàu…vv Công ty Luật LHD cam kết làm hài lòng nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam...

dich vu thanh lap cong ty von nuoc ngoai

TOYOTA; WACOAL, DELOITE; DLH; SHISEIDO; FOS; DLT; YAMAZEN; SANKOUGIKEN; DIEMSANG; IFO; ALTECH; TRIUMPH; SOMETHING HOLDING, HSE, D3 AQUA, SUZUKA, TNS GLOBAL, FLEXLINK, RUNSVEN, RHODES, ADJ, AOA, BERNOFARM, INNOBAY, TELESCOPE, LEEKANG, NAMAZIE, SDGI, KI …VV

 

TƯ VẤN THÀNH LẬP CÔNG TY CÓ VỐN NƯỚC NGOÀI CỦA LHD LAW FIRM

► Tư vấn các hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm LEGAL ADVISE (LUẬT, CHÍNH SÁCH, THUẾ, NHÂN SỰ...)

► Tư vấn việc tách giấy đăng ký doanh nghiệp sau khi có chứng nhận đầu tư

► Tư vấn và tiến hành xin giấy chứng nhận doanh nghiệp (ERC) và Chứng nhận đầu tư (IRC) ngoài ra còn có Giấy phép kinh doanh do Sở Công Thương Cấp (Business License).

► Tư vấn và làm khắc dấu và báo cáo sử dụng mẫu dấu

► Tư vấn pháp luật thường xuyên sau doanh nghiệp sau khi Doanh Nghiệp hoạt động

► Tư vấn pháp Luật Thuế, Giấy phép lao động, thẻ tạm trú và Giấy phép con (nếu có)

► Hỗ trợ đăng ký nhãn hiệu, kiểu dáng, sáng chế khi doanh nghiệp Cần (Công ty Luật LHD là đại diện SHCN số 146 của Cục SHTT)

CÁC DỊCH VỤ NÊN SỬ DỤNG SAU KHI THÀNH LẬP CÔNG TY VỐN NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM

►Tư vấn khai báo thuế TNDN, TNCN và báo cáo thuế hàng tháng, hàng quý, năm

► Tư vấn bảo hiểm xã hội, tính lương hộ (payroll)

► Tư vấn thuê nhân sự tại Việt Nam

► Tư vấn đăng ký bảo hộ nhãn hiệu, kiểu dáng, sáng chế

► Tư vấn pháp luật lao động, thuế, hợp đồng tại Việt Nam

► Cho thuê văn phòng ảo đặt trụ sở cho Các Công ty vốn nước Ngoài đảm bảo mua được hóa đơn 〉nên xem

☺ LIÊN HỆ SỬ DỤNG DỊCH VỤ

🔵 Công ty Luật LHD có 3 văn phòng làm việc tại 3 thành phố lớn của Việt Nam là Hồ Chí Minh, Hà Nội và Đà Nẵng 

Hơn 6800 khách hàng đến từ 32 nước trong hơn 12 năm làm việc đã tin dùng dịch vụ của Công ty Luật LHD 

QUY TRÌNH TƯ VẤN THÀNH LẬP CÔNG TY VỐN NƯỚC NGOÀI [LHD LAW FIRM]

Bước 1: Nhận tư vấn pháp lý (legal advise) Tiếng Anh - Tiếng Việt.

Gặp gỡ với một luật sư Chúng tôi để được tư vấn pháp lý về loại hình kinh doanh phù hợp nhất với tình huống của bạn.

Bước 2: Tìm không gian văn phòng và đại diện hợp pháp của doanh nghiệp của bạn (nếu chưa có Văn phòng công ty Luật LHD có sẵn)

Tìm không gian văn phòng sau đó để doanh nghiệp của bạn không chỉ có một nơi làm việc, mà còn là một địa chỉ văn phòng cụ thể được chính phủ yêu cầu cho đơn xin giấy phép kinh doanh. Nếu bạn không phải là đại diện hợp pháp của doanh nghiệp của bạn, bạn cần tìm một đối tác đáng tin cậy.

Bước 3: Xin giấy phép kinh doanh (IRC, ERC, BL)

Chuẩn bị tất cả các giấy tờ cần thiết và đảm bảo rằng bạn đáp ứng tất cả các yêu cầu cần thiết trước khi đăng ký giấy phép kinh doanh. Mong đợi một thời gian chờ đợi 15 ngày cho một công ty thuộc sở hữu của Việt Nam và thời gian chờ đợi 60 ngày cho một công ty nước ngoài.

Bước 4: Tư vấn pháp luật và thuế cho công ty vốn nước ngoài sau thành lập

Điều hành doanh nghiệp Việt Nam của bạn hiện có khả năng thuê nhân viên và cam kết hợp đồng kinh doanh. Có một số điều bạn cần làm như lấy dấu công ty, đăng ký mã số thuế, thiết lập tài khoản ngân hàng của công ty và thông báo công khai về việc thành lập công ty của bạn. Nhiệm vụ định kỳ bao gồm báo cáo thuế, kế toán và thanh toán bảo hiểm của nhân viên.

(Ngoài tư vấn pháp lý, chúng tôi cung cấp dịch vụ kế toán xuyên suốt cho các công ty vốn nước ngoài cho các công ty này) 

Ai cố vấn bạn?

Tại Công ty Luật LHD, tất cả mọi thứ chúng tôi làm là dành cho việc hỗ trợ liên doanh của bạn bằng kiến ​​thức chuyên môn về luật đầu tư và kinh nghiệm địa phương của chúng tôi về kinh doanh tại Việt Nam, để doanh nghiệp của bạn có thể phát triển và mở rộng nhanh chóng và tránh những cạm bẫy tốn kém dưới tay các luật sư và đại lý phi đạo đức nhiều nhà đầu tư thời gian nắm tay rơi vào.

💯 Làm thế nào chúng ta đạt được điều này ..

Bằng cách cung cấp cho bạn Dịch vụ pháp lý đầu tư #1 tại Việt Nam và một loạt các GIẢI PHÁP HIỆU QUẢ TÙY CHỈNH & CHI PHÍ để thành lập công ty tại Việt Nam hoặc quản lý một doanh nghiệp hiện có.

💯 Chúng ta có thể làm gì ...

Tư vấn thành lập công ty vốn nước ngoài tại Việt Nam, tư vấn thiết lập nhà máy Việt Nam & tư vấn sản xuất công nghiệp, tìm nguồn cung ứng Việt Nam, hỗ trợ đăng ký kinh doanh, kế toán và tuân thủ thuế thông minh, thiết lập hoạt động chi phí thấp, nhân sự và quản trị viên, dịch vụ liên lạc chính phủ, dịch vụ giám đốc , đại diện quốc gia / dịch vụ quản lý cho M & A & nhiều hơn nữa…

LUẬT SƯ CAO CẤP CỦA LHD LAW FIRM

Luật Sư: Tô Thị Thanh Thủy
Luật sư chuyên trách về Tư vấn thành lập công ty vốn nước ngoài tại HCM
Bà tốt nghiệp Thạc sĩ Luật Chuyên ngành Luật Thương Mại - Đại Học Luật Tp. Hồ Chí Minh
Ngôn ngữ tư vấn: Tiếng Anh và Tiếng Việt
Là 1 trong 20 Luật sư hàng đầu Việt Nam được đánh giá cao bởi Legal500 và Hg.org →  chuyên trách về Đầu Tư nước ngoài với hơn 6800 dự án đã hoàn thành trong suốt 15 năm làm việc...

Luật Sư: Nguyễn Phương Khánh
→ Luật sư chuyên trách về Tư vấn thành lập công ty vốn nước ngoài tại Hà Nội
Bà tốt nghiệp Thạc sĩ Luật Chuyên ngành Luật Thương Mại - Đại Học Luật Hà Nội
Ngôn ngữ tư vấn: Tiếng Anh và Tiếng Việt
Luật sư cao cấp của Công ty Luật LHD tại Hà Nội, Bà có 15 năm làm Chuyên về Tư vấn đầu tư nước ngoài với hơn 2466 dự án đã hoàn thành tại Việt Nam
 

BẠN CHỈ CẦN CHUẨN BỊ TÀI CHÍNH VÀ CHIẾN LƯỢC KINH DOANH, CHÚNG TÔI SẼ HỖ TRỢ BẠN TOÀN BỘ KẾ HOẠCH VÀ PHÁP LÝ HOẠT ĐỘNG TẠI VIỆT NAM 

Bình luận

founder

Bạn không biết nên bắt đầu từ đâu?

Lên lịch cuộc gọi tư vấn miễn phí với chúng tôi, các luật sư hàng đầu Công ty Luật LHD sẽ trực tiếp trao đổi cùng bạn

Gọi tư vấn ngay! Đặt lịch tư vấn

KHÁCH HÀNG & ĐỐI TÁC CỦA LHD

SP Group logo
Bgrimmpower
Levanta Renewables
Supercorp
TAF Toyota
Maersk
Yamazen
Beiersdorf.vn
Saigon Co.op
Thyssenkrupp
PKDVN
Ricoh
Fivimart
Wacoal Viet Nam
Sumitomodrive