English

Hỗ trợ

📱+842822446739
✉️all@lhdfirm.com

Social

ĐĂNG KÝ KHOẢN VAY NƯỚC NGOÀI - HƯỚNG DẪN MỚI NHẤT

Hồ sơ đăng ký khoản vay nước ngoài được hướng dẫn Tại Điều 5 Thông tư số 12/2014/TT-NHNN ngày 31/3/2014: Thủ tục đăng ký khoản vay nước ngoài bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ (đơn đăng ký, giấy tờ pháp lý doanh nghiệp, hợp đồng vay nước ngoài, văn bản chứng minh mục đích vay, bản dịch công chứng các tài liệu nước ngoài), đăng ký tài khoản trên Cổng thông tin điện tử của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tại qlnh-sbv.cic.org.vn, nộp hồ sơ bản cứng đến trụ sở chính NHNN hoặc chi nhánh NHNN, sau đó nhận kết quả xác nhận đăng ký khoản vay

Tóm tắt bài viết Xem tóm tắt
Tóm tắt bài viết

Hướng Dẫn Toàn Diện Về Đăng Ký Khoản Vay Nước Ngoài tại Việt Nam

Việc huy động vốn từ các nguồn quốc tế là một chiến lược tài chính quan trọng cho nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam. Tuy nhiên, để đảm bảo tuân thủ quy định của pháp luật, các khoản vay nước ngoài phải được đăng ký với Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV). Hướng dẫn này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan chi tiết về quy trình, các yêu cầu và những câu hỏi thường gặp.

Cơ sở pháp lý điều chỉnh

Điều kiện Vay [Thông tư 08/2023/TT-NHNN & Thông tư 19/2024/TT-NHNN]

Thông tư số 08/2023/TT-NHNN, có hiệu lực từ ngày 15/8/2023, đã thay thế Thông tư 12/2014/TT-NHNN, thiết lập một bộ điều kiện vay vốn mới, chặt chẽ hơn.10 Gần đây nhất, Thông tư số 19/2024/TT-NHNN, có hiệu lực từ ngày 01/7/2024, đã sửa đổi, bổ sung nhiều quy định quan trọng, thể hiện sự điều chỉnh của nhà quản lý để phù hợp hơn với thực tiễn thị trường, đặc biệt trong lĩnh vực tài trợ thương mại và thư tín dụng (L/C).17 Việc cập nhật những thay đổi này là tối quan trọng để đảm bảo tuân thủ.

Thủ tục Đăng ký & Quản lý [Thông tư 12/2022/TT-NHNN]

Thông tư số 12/2022/TT-NHNN đóng vai trò là "cẩm nang thủ tục", quy định chi tiết về quy trình đăng ký, chế độ báo cáo, việc sử dụng tài khoản chuyên dụng và các vấn đề quản lý ngoại hối liên quan.20 Đây là văn bản hướng dẫn "làm thế nào" để thực hiện các nghĩa vụ hành chính trong suốt vòng đời của khoản vay.

Thông tư số

Chức năng chính

Phạm vi chủ yếu

Ngày hiệu lực

12/2022/TT-NHNN

Cẩm nang Thủ tục

Quy định quy trình đăng ký, báo cáo, quản lý ngoại hối.

15/11/2022

08/2023/TT-NHNN

Quy tắc Nội dung

Xác định điều kiện vay: mục đích, đồng tiền, chi phí, giới hạn.

15/08/2023

19/2024/TT-NHNN

Sửa đổi, Bổ sung

Điều chỉnh các quy định về điều kiện vay, đặc biệt cho tài trợ thương mại và L/C.

01/07/2024

Định nghĩa Khoản Vay Không Được Chính Phủ Bảo Lãnh

  • Khoản vay nước ngoài không được Chính phủ bảo lãnh, thường được gọi là khoản vay "tự vay, tự trả", là hình thức huy động vốn trong đó doanh nghiệp đi vay (Bên đi vay) chịu toàn bộ trách nhiệm về nghĩa vụ trả nợ cho bên cho vay nước ngoài mà không có bất kỳ sự bảo đảm nào từ Chính phủ Việt Nam.
  • Sự khác biệt này mang ý nghĩa pháp lý và tài chính sâu sắc. Đối với các khoản vay được Chính phủ bảo lãnh, Bộ Tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc thẩm định và cung cấp một lớp bảo vệ, giảm thiểu rủi ro cho bên cho vay.4 Ngược lại, với khoản vay "tự vay, tự trả", toàn bộ rủi ro tín dụng và rủi ro tuân thủ pháp luật đều thuộc về doanh nghiệp. Điều này đòi hỏi ban lãnh đạo doanh nghiệp phải thực hiện một quy trình thẩm định nội bộ cực kỳ nghiêm ngặt, không chỉ đánh giá về lãi suất và điều kiện tài chính mà còn phải xem xét kỹ lưỡng năng lực trả nợ trong các kịch bản kinh tế khác nhau và khả năng đáp ứng các yêu cầu pháp lý phức tạp.

1. Khi Nào Doanh Nghiệp Cần Đăng Ký Khoản Vay Nước Ngoài?

Không phải tất cả các khoản vay nước ngoài đều yêu cầu đăng ký. Theo quy định hiện hành, việc đăng ký là bắt buộc đối với các trường hợp sau:

  • Khoản vay trung và dài hạn: Bất kỳ khoản vay nào có thời hạn gốc trên một (01) năm.

  • Khoản vay ngắn hạn được gia hạn: Các khoản vay ngắn hạn (dưới một năm) có thỏa thuận gia hạn mà tổng thời hạn mới vượt quá một (01) năm.

  • Khoản vay ngắn hạn chưa trả: Các khoản vay ngắn hạn không có thỏa thuận gia hạn nhưng chưa được trả hết trong vòng 10 ngày kể từ ngày đáo hạn, và tổng thời hạn vượt quá một (01) năm.

Lưu ý quan trọng: Bên đi vay là bên chịu trách nhiệm thực hiện thủ tục đăng ký với Ngân hàng Nhà nước.

Việc xác định chính xác loại hình khoản vay ngay từ đầu là bước đi chiến lược, ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch tuân thủ và các thủ tục hành chính cần thực hiện.

1

Vay trung và dài hạn.

Thời hạn vay được xác định từ ngày giải ngân đầu tiên đến ngày dự kiến ​​trả nợ gốc cuối cùng theo các điều khoản và điều kiện của khoản vay nước ngoài đó.

2

Các khoản vay ngắn hạn được gia hạn sao cho tổng thời hạn của khoản vay được gia hạn vượt quá một năm.

Thời hạn vay được xác định từ ngày giải ngân đầu tiên đến ngày dự kiến ​​trả nợ gốc cuối cùng theo các điều khoản và điều kiện của các thỏa thuận vay nước ngoài và các thỏa thuận gia hạn vay nước ngoài.

3

Khoản vay ngắn hạn không được gia hạn nhưng chưa được trả hết nợ gốc (bao gồm cả lãi chưa trả trong nợ gốc) trong thời hạn 01 (một) năm dương lịch kể từ ngày giải ngân đầu tiên, trừ trường hợp bên vay hoàn thành nghĩa vụ trả nợ trong thời hạn 30 ngày làm việc kể từ ngày tròn một năm kể từ ngày giải ngân đầu tiên. Thời hạn vay được xác định từ ngày giải ngân đầu tiên đến ngày trả nợ gốc cuối cùng theo lịch trình.

 

2. Đối tượng Vay và Cho Vay

  • Bên đi vay: Là người cư trú tại Việt Nam, bao gồm các doanh nghiệp, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài được thành lập và hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.
  • Bên cho vay: Là người không cư trú, tức là các tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài.

Mối quan hệ này xác lập bối cảnh giao dịch xuyên biên giới, làm phát sinh các nghĩa vụ về quản lý ngoại hối do NHNN giám sát.

Quy trình đăng ký khoản vay nước ngoài - Các bước chi tiết

Đây là phần trọng tâm, hướng dẫn chi tiết và theo trình tự thời gian toàn bộ quy trình đăng ký, từ khâu chuẩn bị ban đầu cho đến khi nhận được văn bản xác nhận của NHNN.

1. Trước Khi nộp hồ sơ

Sự chuẩn bị kỹ lưỡng ở giai đoạn này sẽ quyết định sự thành công và hiệu quả của toàn bộ quy trình.

Bước 1: Soạn thảo Thỏa thuận vay tuân thủ quy định

  • Thỏa thuận vay phải được lập thành văn bản (vật lý hoặc dưới dạng thông điệp dữ liệu điện tử) và phải được các bên ký kết trước hoặc vào ngày rút vốn.
  • Thông tư 19/2024/TT-NHNN đã bổ sung một số trường hợp ngoại lệ cho phép ký thỏa thuận vào ngày rút vốn, áp dụng cho một số khoản vay ngắn hạn và giao dịch L/C đặc thù.
  • Nội dung quan trọng nhất trong thỏa thuận là mục đích vay, phải được mô tả rõ ràng và hoàn toàn phù hợp với các mục đích được cho phép quy định tại Thông tư 08/2023/TT-NHNN.

Bước 2: Mở Tài khoản Vay, Trả nợ Nước ngoài Bắt buộc

  • Mọi giao dịch rút vốn và trả nợ liên quan đến khoản vay đều phải được thực hiện thông qua một tài khoản chuyên dụng duy nhất, gọi là "Tài khoản vay, trả nợ nước ngoài", được mở tại một tổ chức tín dụng được phép hoạt động tại Việt Nam.13
  • Tài khoản này hoạt động như một cơ chế kiểm soát của NHNN để theo dõi các luồng ngoại hối. Việc sử dụng bất kỳ tài khoản nào khác (ví dụ: tài khoản thanh toán thông thường) cho các giao dịch của khoản vay là một vi phạm nghiêm trọng và thường bị xử phạt nặng.

2. Chuẩn bị Hồ sơ - Danh mục kiểm tra toàn diện

Việc chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác là yếu tố then chốt để tránh bị trả lại hoặc yêu cầu bổ sung, gây chậm trễ cho quá trình.

Danh mục hồ sơ đăng ký khoản vay cần chuẩn bị

Dưới đây là danh mục chi tiết các tài liệu cần thiết, chủ yếu dựa trên Điều 16 của Thông tư 12/2022/TT-NHNN.12

Tài liệu

Yêu cầu cụ thể & Lưu ý

Tham chiếu pháp lý

Lỗi thường gặp

1. Đơn đăng ký khoản vay

In từ Cổng thông tin điện tử của NHNN nếu đã khai báo trực tuyến trước. Nếu không, điền theo mẫu Phụ lục 01

Điều 16.1, TT 12/2022

Ký và đóng dấu không đúng thẩm quyền.

2. Hồ sơ pháp lý của Bên đi vay

Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh/Giấy phép thành lập và các văn bản sửa đổi (nếu có).

Điều 16.2, TT 12/2022

Nộp bản cũ, chưa cập nhật thay đổi mới nhất.

3. Văn bản chứng minh mục đích vay

- Dự án đầu tư: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư/Quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư.

- Kế hoạch SXKD: Phương án sử dụng vốn vay được cấp có thẩm quyền phê duyệt.

- Cơ cấu lại nợ: Phương án cơ cấu lại nợ được cấp có thẩm quyền phê duyệt.

Điều 16.3, TT 12/2022

Phương án sử dụng vốn quá chung chung, không chứng minh được tính hợp lý của số tiền vay.

4. Thỏa thuận vay nước ngoài

Bản sao tiếng nước ngoài và bản dịch tiếng Việt có công chứng hoặc xác nhận của doanh nghiệp.

Điều 16.4, TT 12/2022

Bản dịch không chính xác, thiếu các phụ lục quan trọng.

5. Văn bản bảo lãnh (nếu có)

Bản sao tiếng nước ngoài và bản dịch tiếng Việt của thư bảo lãnh, hợp đồng bảo lãnh....

Điều 16.5, TT 12/2022

Không nộp kèm khi khoản vay có bảo lãnh.

6. Xác nhận của ngân hàng

Văn bản xác nhận của ngân hàng cung ứng dịch vụ tài khoản về tình hình rút vốn, trả nợ đối với các khoản vay cần cơ cấu lại hoặc các khoản vay ngắn hạn chuyển đổi.

Điều 16.8, TT 12/2022

Thiếu xác nhận hoặc thông tin xác nhận không khớp với hồ sơ.

 

3. Nộp hồ sơ và xử lý

Quy trình nộp hồ sơ của NHNN được thiết kế theo mô hình "kỹ thuật số trước, văn bản giấy theo sau". Mô hình này có sự khuyến khích rõ ràng cho việc sử dụng cổng thông tin trực tuyến, nhưng giá trị pháp lý cuối cùng vẫn dựa trên bộ hồ sơ giấy có chữ ký và con dấu hợp lệ. Đây là một giai đoạn chuyển tiếp trong thủ tục hành chính của Việt Nam, và doanh nghiệp cần xây dựng quy trình nội bộ phù hợp, không xem việc nộp trực tuyến là bước cuối cùng.

Khai báo trực tuyến (bước đầu tiên bắt buộc)

  • Bên đi vay phải đăng ký tài khoản trên Cổng thông tin điện tử của NHNN tại địa chỉ www.sbv.gov.vn hoặc www.qlnh-sbv.cic.org.vn.
  • Sau khi có tài khoản, doanh nghiệp tiến hành khai báo toàn bộ thông tin về khoản vay trên hệ thống.
  • Khi hoàn tất, hệ thống sẽ tạo ra một Đơn đăng ký. Doanh nghiệp phải in đơn này ra, ký tên và đóng dấu để đưa vào bộ hồ sơ giấy.

Nộp bộ hồ sơ trực tiếp

Bộ hồ sơ giấy hoàn chỉnh (bao gồm cả đơn in từ hệ thống) phải được nộp theo một trong hai hình thức: nộp trực tiếp tại Bộ phận Một cửa của NHNN hoặc gửi qua dịch vụ bưu chính

  • Cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận hồ sơ phụ thuộc vào kim ngạch khoản vay.
  • Ngân hàng Nhà nước (Vụ Quản lý Ngoại hối): Đối với khoản vay trên 10 triệu USD (hoặc giá trị tương đương).
  • Chi nhánh NHNN tỉnh, thành phố nơi Bên đi vay đặt trụ sở chính: Đối với khoản vay có kim ngạch đến 10 triệu USD (hoặc giá trị tương đương).

Thời hạn xử lý

  • Hồ sơ phải được nộp trong vòng 30 ngày làm việc kể từ ngày ký thỏa thuận vay trung, dài hạn hoặc thỏa thuận gia hạn khoản vay ngắn hạn.
  • Đối với các khoản vay ngắn hạn "gia hạn trên thực tế", thời hạn là 60 ngày làm việc kể từ ngày tròn 01 năm tính từ ngày rút vốn đầu tiên
  • Việc trễ hạn là một trong những lỗi vi phạm phổ biến nhất.

Thời gian NHNN xem xét và xác nhận

NHNN sẽ ra văn bản xác nhận hoặc từ chối (nêu rõ lý do). Thời gian xử lý phụ thuộc vào việc có khai báo trực tuyến hay không

  • 12 ngày làm việc: Nếu đã khai báo thông tin trên Cổng thông tin điện tử.
  • 15 ngày làm việc: Nếu không khai báo thông tin trên Cổng thông tin điện tử.
  • 45 ngày làm việc: Đối với các khoản vay bằng đồng Việt Nam, do cần có sự chấp thuận đặc biệt của Thống đốc NHNN.31

Lưu ý quan trọng: Sau đăng ký và quản lý khoản Vay

Việc nhận được văn bản xác nhận đăng ký không phải là điểm kết thúc. Đây là sự khởi đầu của một loạt các nghĩa vụ tuân thủ kéo dài trong suốt thời gian tồn tại của khoản vay. Sự giám sát của NHNN mang tính liên tục, không phải là một sự kiện một lần tại thời điểm đăng ký. Các yêu cầu báo cáo hàng tháng và đăng ký thay đổi tạo ra một hệ thống giám sát gần như thời gian thực đối với nợ nước ngoài của khu vực tư nhân. Dữ liệu này rất quan trọng đối với việc hoạch định chính sách tiền tệ và đảm bảo ổn định tài chính quốc gia. Đối với doanh nghiệp, điều này có nghĩa là quản lý khoản vay không chỉ là một nhiệm vụ tài chính mà còn là một mối quan hệ pháp lý liên tục với NHNN.

Quản lý Giao dịch rút vốn và trả nợ

Điều quan trọng nhất là phải sử dụng đúng Tài khoản vay, trả nợ nước ngoài đã đăng ký cho tất cả các giao dịch.

Trong trường hợp vốn đã được rút về nhưng chưa được sử dụng ngay cho mục đích đã đăng ký, doanh nghiệp có thể tạm thời gửi số tiền này tại các tổ chức tín dụng ở Việt Nam, nhưng kỳ hạn của mỗi khoản tiền gửi không được vượt quá 01 tháng.

Nghĩa vụ Báo cáo Hàng tháng: Yêu cầu Bắt buộc

Đây là một nghĩa vụ tuân thủ không thể thương lượng và việc không báo cáo là một vi phạm phổ biến.

  • Hình thức: Báo cáo phải được thực hiện trực tuyến qua Cổng thông tin điện tử của NHNN, việc nộp báo cáo giấy chỉ được chấp nhận trong trường hợp hệ thống trực tuyến gặp sự cố kỹ thuật.
  • Nội dung: Báo cáo tình hình thực hiện khoản vay (rút vốn, trả nợ gốc, trả lãi) trong kỳ báo cáo.
  • Thời hạn: Báo cáo của một tháng phải được nộp chậm nhất vào ngày 05 của tháng kế tiếp, doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống nhắc nhở nội bộ để đảm bảo tuân thủ thời hạn này một cách tuyệt đối.

Sửa đổi Khoản vay: Thủ tục "Đăng ký Thay đổi"

Bất kỳ sự thay đổi nào đối với các điều khoản chính của khoản vay đã được nêu trong văn bản xác nhận của NHNN đều yêu cầu một thủ tục hành chính chính thức gọi là "đăng ký thay đổi khoản vay", các thay đổi này bao gồm kim ngạch vay, bên cho vay, kế hoạch trả nợ, v.v.

Tuy nhiên, để giảm bớt gánh nặng hành chính, Thông tư 12/2022/TT-NHNN cho phép thực hiện thủ tục thông báo trực tuyến đơn giản hơn đối với một số thay đổi nhỏ, chẳng hạn như thay đổi địa chỉ của bên đi vay (nhưng không đổi tỉnh/thành phố) hoặc chênh lệch nhỏ trong số tiền trả nợ thực tế so với kế hoạch. Việc phân biệt giữa thay đổi cần "đăng ký" và thay đổi chỉ cần "thông báo" là rất quan trọng để tối ưu hóa quy trình tuân thủ.

4. Hướng Dẫn Thực Tế và Giảm Thiểu Rủi Ro

Phần cuối cùng này cung cấp các phân tích dựa trên những thách thức thực tế, giúp doanh nghiệp tránh được các sai lầm tốn kém. Khung pháp lý của Việt Nam đối với các khoản vay nước ngoài có tính rủi ro tuân thủ cao. Các hình phạt là đáng kể và NHNN tích cực thực thi các quy định, bao gồm cả việc kiểm tra việc sử dụng vốn thực tế so với mục đích đã đăng ký. Điều này cho thấy sự tuân thủ không phải là một bài tập "đánh dấu cho có lệ". Cách tiếp cận của NHNN là rất thực tế và sâu sát.

Các Sai Lầm Phổ Biến và Cách Phòng Tránh

Dựa trên kinh nghiệm tư vấn và phân tích pháp lý, các doanh nghiệp thường mắc phải những lỗi sau

Lỗi thủ tục:

  • Không tuân thủ thời hạn đăng ký 30 ngày.
  • Không thực hiện đăng ký thay đổi khi có sự điều chỉnh các điều khoản vay.
  • Sử dụng sai tài khoản: dùng tài khoản hoạt động thông thường để nhận vốn vay hoặc trả nợ thay vì tài khoản chuyên dụng đã đăng ký.

Lỗi nội dung:

  • Sử dụng vốn vay sai mục đích đã đăng ký. NHNN có quyền yêu cầu sao kê tài khoản để kiểm tra và xử phạt nặng nếu phát hiện vi phạm.
  • Vượt quá các giới hạn vay vốn áp dụng cho ngành nghề hoặc loại hình doanh nghiệp.

Lỗi hồ sơ:

  • Hồ sơ không đầy đủ, thiếu các tài liệu bắt buộc.
  • Bản dịch các tài liệu tiếng nước ngoài không chính xác hoặc không được chứng thực hợp lệ.
  • Phương án sử dụng vốn vay hoặc Phương án cơ cấu lại nợ không đủ chi tiết, không thuyết phục được cơ quan quản lý về tính cần thiết và hợp lý của khoản vay.

Tổng quan về Chế tài Xử phạt Vi phạm

Các hành vi vi phạm quy định về vay, trả nợ nước ngoài sẽ bị xử phạt hành chính theo quy định tại Nghị định 88/2019/NĐ-CP và các văn bản liên quan.

Mức phạt đối với các vi phạm thường gặp (áp dụng cho tổ chức)

Hành vi vi phạm

Mức phạt tiền (VND)

Tham chiếu pháp lý

Không đăng ký khoản vay thuộc đối tượng phải đăng ký.

40,000,000 - 60,000,000

Điều 23.3.g, NĐ 88/2019

Đăng ký, đăng ký thay đổi khoản vay không đúng thời hạn quy định.

40,000,000 - 60,000,000

Điều 23.3.g, NĐ 88/2019

Không thực hiện đúng quy định về việc mở và sử dụng tài khoản vay, trả nợ nước ngoài.

80,000,000 - 120,000,000

Dựa trên NĐ 88/2019

Không thực hiện chế độ báo cáo thống kê theo quy định.

20,000,000 - 40,000,000

Điều 23.3.d, NĐ 88/2019

Sử dụng vốn vay nước ngoài không đúng mục đích đã được cơ quan có thẩm quyền xác nhận.

Lên đến 400,000,000

Dựa trên thực tiễn áp dụng NĐ 88/2019

Quy trình đăng ký và quản lý khoản vay nước ngoài không được Chính phủ bảo lãnh tại Việt Nam là một thủ tục phức tạp, đòi hỏi sự cẩn trọng, kiến thức chuyên sâu và một quy trình tuân thủ nội bộ chặt chẽ. Thái độ "đăng ký xong là hết nhiệm vụ" là cực kỳ rủi ro. Doanh nghiệp cần áp dụng một phương pháp quản lý tuân thủ theo vòng đời, từ khâu đàm phán thỏa thuận vay, chuẩn bị hồ sơ, cho đến việc thực hiện các nghĩa vụ báo cáo và quản lý giao dịch cho đến khi khoản nợ được tất toán hoàn toàn.

Để điều hướng thành công trong môi trường pháp lý này, các doanh nghiệp cần

  1. Hiểu rõ hệ thống hai trụ cột: Phân biệt rõ ràng và tuân thủ cả các điều kiện vay (nội dung) và các thủ tục quản lý (hành chính).
  2. Xác định chính xác nghĩa vụ: Phân loại đúng khoản vay (ngắn hạn hay trung, dài hạn) và các trường hợp ngoại lệ để xác định nghĩa vụ đăng ký ngay từ đầu.
  3. Tuân thủ quy trình kết hợp: Nắm vững quy trình "kỹ thuật số trước, văn bản giấy theo sau" để tối ưu hóa thời gian xử lý và đảm bảo tính pháp lý.
  4. Duy trì tuân thủ liên tục: Thiết lập các hệ thống nội bộ vững chắc để đảm bảo việc báo cáo hàng tháng và đăng ký thay đổi được thực hiện đầy đủ, đúng hạn.

Liên hệ Công ty Luật LHD chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ nhanh nhất Đăng ký khoản vay nước ngoài.

  • Tòa nhà HP (Tầng 7), 60 Nguyễn Văn Thủ, Phường Tân Định, Thành Phố Hồ Chí Minh.
  • Hotline: 02822446739
  • all@lhdfirm.com

CÂU HỎI LIÊN QUAN

Từ 01/7/2024 thì các khoản vay nước ngoài tự vay, tự trả phải thực hiện đăng ký với Ngân hàng Nhà nước bao gồm:

(1) Khoản vay trung, dài hạn nước ngoài, trừ khoản vay nước ngoài phát sinh từ nghiệp vụ phát hành thư tín dụng của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài.

(2) Khoản vay ngắn hạn được gia hạn thời gian trả nợ gốc mà tổng thời hạn của khoản vay là trên 01 năm.

(3) Khoản vay ngắn hạn không có thỏa thuận gia hạn nhưng còn dư nợ gốc (bao gồm cả nợ lãi được nhập gốc) tại thời điểm tròn 01 năm kể từ ngày rút vốn đầu tiên, trừ trường hợp bên đi vay hoàn thành thanh toán dư nợ gốc nói trên trong thời gian 30 ngày làm việc kể từ thời điểm tròn 01 năm tính từ ngày rút vốn đầu tiên.

07 Nội dung quản lý nhà nước về hoạt động vay, trả nợ nước ngoài tự vay, tự trả được quy định tại Điều 5 nghị định 29/2023/NĐ-CP

(1) Xây dựng, ban hành và tổ chức thực hiện văn bản quy phạm pháp luật về quản lý vay, trả nợ nước ngoài tự vay, tự trả.

(2) Theo dõi các dòng tiền liên quan đến vay, trả nợ nước ngoài tự vay, tự trả phục vụ việc tổng hợp cán cân thanh toán quốc tế, điều hành chính sách tiền tệ và quản lý ngoại hối.

(3) Tổng hợp, báo cáo thông tin về vay nước ngoài tự vay, tự trả.

(4) Tuyên truyền, phổ biến chính sách, pháp luật về quản lý vay nước ngoài tự vay, tự trả.

(5) Thanh tra, kiểm tra, giám sát việc chấp hành pháp luật về quản lý vay nước ngoài tự vay, tự trả.

(6) Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ quản lý vay nước ngoài tự vay, tự trả.

(7) Xử lý vi phạm, giải quyết khiếu nại, tố cáo trong việc thực hiện các quy định của pháp luật về quản lý vay nước ngoài tự vay, tự trả.

  1. Thông tư 12/2022/TT-NHNN ngày 30/9/2022 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hướng dẫn về quản lý ngoại hối đối với việc vay, trả nợ nước ngoài của doanh nghiệp. Thông tư này có hiệu lực từ ngày 15/11/2022 và quy định chi tiết về thủ tục đăng ký, đăng ký thay đổi khoản vay nước ngoài không được Chính phủ bảo lãnh, việc mở và sử dụng tài khoản vay, trả nợ nước ngoài, việc rút vốn, trả nợ và chuyển tiền khác liên quan đến khoản vay nước ngoài, cũng như chế độ báo cáo thống kê.
  2. Thông tư 08/2023/TT-NHNN ngày 30/6/2023 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về điều kiện vay nước ngoài không được Chính phủ bảo lãnh. Thông tư này có hiệu lực từ ngày 15/8/2023 và thay thế Thông tư 12/2014/TT-NHNN.
  3. Thông tư 19/2024/TT-NHNN (có hiệu lực từ ngày 01/7/2024) sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 08/2023/TT-NHNN. Thông tư này làm rõ hơn các quy định về mục đích vay nước ngoài, đặc biệt là các khoản vay phát sinh từ nghiệp vụ thư tín dụng (L/C) và điều chỉnh giới hạn vay ngắn hạn nước ngoài.

Theo khoản 2 Điều 34 Thông tư 12/2022/TT-NHNN, các trường hợp không được trả nợ thông qua tài khoản vay, tài khoản trả nợ nước ngoài bao gồm:

  • Trả nợ dưới hình thức cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho người cho vay;
  • Việc trả nợ theo thỏa thuận giữa bên cho vay và bên đi vay để chuyển đổi khoản nợ chưa thanh toán thành cổ phần hoặc vốn góp tại bên đi vay;
  • Việc trả nợ thông qua thỏa thuận giữa bên cho vay và bên đi vay để chuyển đổi khoản nợ chưa thanh toán thành cổ phần hoặc phần vốn góp thuộc sở hữu của bên đi vay;
  • Trả nợ vay nước ngoài trung và dài hạn thông qua thỏa thuận bù trừ trực tiếp với bên cho vay;
  • Trả nợ thông qua tài khoản của người vay mở ở nước ngoài (nếu người vay được phép mở tài khoản ở nước ngoài để thực hiện khoản vay nước ngoài)

Bình luận

founder

Bạn không biết nên bắt đầu từ đâu?

Lên lịch cuộc gọi tư vấn miễn phí với chúng tôi, các luật sư hàng đầu Công ty Luật LHD sẽ trực tiếp trao đổi cùng bạn

Gọi tư vấn ngay! Đặt lịch tư vấn

KHÁCH HÀNG & ĐỐI TÁC CỦA LHD

SP Group logo
Bgrimmpower
Levanta Renewables
Supercorp
TAF Toyota
Maersk
Yamazen
Beiersdorf.vn
Saigon Co.op
Thyssenkrupp
PKDVN
Ricoh
Fivimart
Wacoal Viet Nam
Sumitomodrive