Công ty Luật TNHH LHD là công ty luật trẻ năng động hoạt động độc lập dựa trên cơ sở kết hợp của đội ngũ luật sự trẻ tâm huyết làm việc của tập thể các luật sư, chuyên gia có nhiều thâm niên trong lĩnh vực tư vấn pháp lý cho cộng đồng các nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và doanh nghiệp trong nước. Đội ngũ nhân sự của Công ty được đánh giá rất chuyên nghiệp.
Thị thực nhập cảnh Việt Nam là một chứng từ pháp lý quan trọng, quy định quyền và điều kiện cho công dân nước ngoài vào lãnh thổ Việt Nam. Việc hiểu rõ các quy định, loại hình thị thực, quy trình xin cấp, cũng như các chính sách miễn thị thực sẽ giúp người nước ngoài chuẩn bị tốt nhất cho chuyến đi của mình, dù với mục đích du lịch, công tác, đầu tư, lao động hay thăm thân. Báo cáo này cung cấp một cái nhìn chuyên sâu và toàn diện về hệ thống thị thực Việt Nam, dựa trên các quy định pháp luật hiện hành và thông tin từ các cơ quan có thẩm quyền.
Phần này sẽ làm rõ khái niệm thị thực Việt Nam, tầm quan trọng của nó đối với người nước ngoài muốn nhập cảnh, và các yêu cầu cơ bản cần đáp ứng.
Thị thực nhập cảnh Việt Nam, thường được gọi tắt là visa, là một loại giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền của Việt Nam cấp cho người nước ngoài. Giấy phép này cho phép người sở hữu được nhập cảnh vào lãnh thổ Việt Nam với một hoặc nhiều mục đích cụ thể như du lịch, công tác, đầu tư, lao động, học tập, hoặc thăm người thân.1 Về cơ bản, thị thực là sự chấp thuận chính thức của Chính phủ Việt Nam đối với việc một công dân nước ngoài được phép vào và lưu trú tại Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định và với mục đích đã được khai báo.
Hầu hết công dân nước ngoài đều cần phải có thị thực hợp lệ trước khi đến Việt Nam.3 Đây là một quy định pháp lý nhằm kiểm soát việc nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh và cư trú của người nước ngoài, đảm bảo an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội và quản lý các hoạt động của người nước ngoài trên lãnh thổ Việt Nam. Tuy nhiên, có những trường hợp ngoại lệ, theo đó công dân của một số quốc gia được miễn thị thực theo các thỏa thuận song phương hoặc chính sách đơn phương của Việt Nam, hoặc theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.3 Việc nắm bắt được mình thuộc diện cần xin thị thực hay được miễn thị thực là bước đầu tiên và quan trọng đối với bất kỳ ai có kế hoạch đến Việt Nam.
Dù thuộc diện xin thị thực hay miễn thị thực, người nước ngoài khi nhập cảnh Việt Nam đều phải đáp ứng một số yêu cầu cơ bản sau:
Hệ thống chính sách thị thực của Việt Nam không ngừng được điều chỉnh để phù hợp với tình hình phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế. Các nghị quyết của Chính phủ, như Nghị quyết số 44/2025/NQ-CP về việc gia hạn miễn thị thực cho công dân một số nước 6, hay những thay đổi lớn về thời hạn và phạm vi áp dụng của thị thực điện tử từ tháng 8 năm 2023 8, là minh chứng cho sự năng động này. Điều này cho thấy một chiến lược sử dụng chính sách thị thực như một công cụ để đạt được các mục tiêu kinh tế và ngoại giao, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc người dùng phải luôn cập nhật thông tin từ các nguồn chính thức để đảm bảo tuân thủ các quy định mới nhất.
Cùng với đó, các cơ quan chức năng Việt Nam ngày càng khuyến khích việc sử dụng các kênh thông tin và giao dịch điện tử chính thức. Việc cung cấp các cổng thông tin điện tử chuyên biệt cho thị thực điện tử (e-visa) như https://evisa.gov.vn 7 và các hướng dẫn từ những nguồn đáng tin cậy như trang web của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ 4 đều nhấn mạnh điều này. Mặc dù các đơn vị dịch vụ tư nhân vẫn tồn tại và cung cấp hỗ trợ, việc tiếp cận trực tiếp các kênh chính thức của chính phủ giúp đảm bảo tính chính xác, cập nhật của thông tin và giảm thiểu rủi ro phát sinh từ việc sử dụng thông tin không chính thống hoặc lỗi thời. Sự chuyển dịch này phản ánh nỗ lực của chính phủ trong việc hiện đại hóa thủ tục hành chính, tăng cường hiệu quả quản lý và tạo thuận lợi cho người dân và người nước ngoài.
Hệ thống thị thực Việt Nam được thiết kế đa dạng, phản ánh các mục đích nhập cảnh khác nhau của người nước ngoài. Việc hiểu rõ các loại thị thực này là bước đầu tiên để đảm bảo quá trình xin cấp thị thực diễn ra thuận lợi.
Pháp luật Việt Nam quy định nhiều loại thị thực, mỗi loại được ký hiệu riêng và tương ứng với một mục đích nhập cảnh cụ thể. Việc lựa chọn đúng loại thị thực không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn ảnh hưởng đến thời hạn lưu trú và các quyền lợi khác của người nước ngoài tại Việt Nam. Một số loại thị thực phổ biến bao gồm:
Sự đa dạng này, với khoảng 21 loại thị thực chính được đề cập 13, cho thấy một hệ thống quản lý nhập cảnh chi tiết, nhằm phục vụ nhiều đối tượng và mục đích khác nhau, đồng thời đảm bảo kiểm soát chặt chẽ.
Thị thực điện tử (E-visa), ký hiệu EV, là một bước tiến quan trọng trong việc hiện đại hóa thủ tục cấp thị thực của Việt Nam. E-visa được cấp hoàn toàn qua hệ thống giao dịch điện tử, giúp người xin thị thực tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.3
Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất là kể từ ngày 15 tháng 8 năm 2023, E-visa Việt Nam được cấp cho công dân của tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.3 Đồng thời, thời hạn của E-visa cũng được nâng lên đáng kể, cho phép lưu trú tối đa 90 ngày và có thể có giá trị nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần, tùy theo nhu cầu của người đăng ký.1 Sự mở rộng này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi tối đa cho du khách quốc tế mà còn thể hiện nỗ lực của Việt Nam trong việc thu hút du lịch và đầu tư.
Thời hạn hiệu lực của thị thực Việt Nam rất đa dạng, có thể từ 30 ngày cho đến 05 năm, phụ thuộc chủ yếu vào loại thị thực và mục đích nhập cảnh đã được phê duyệt.1
Bên cạnh thời hạn, thị thực còn được phân biệt theo số lần nhập cảnh: một lần (single entry) hoặc nhiều lần (multiple entry).2 Thị thực nhập cảnh một lần chỉ cho phép người sở hữu vào Việt Nam một lần duy nhất trong thời hạn hiệu lực của thị thực. Ngược lại, thị thực nhập cảnh nhiều lần cho phép ra vào Việt Nam nhiều lần trong thời gian thị thực còn hạn. Việc lựa chọn loại thị thực với số lần nhập cảnh phù hợp là rất quan trọng để tránh phát sinh các vấn đề không mong muốn trong quá trình lưu trú và di chuyển.
Bảng 1: Tổng hợp các loại thị thực Việt Nam phổ biến
Ký hiệu Thị thực |
Tên Loại Thị thực |
Mục đích Chính |
Thời hạn Tối đa Phổ biến |
Số lần Nhập cảnh |
DL |
Du lịch |
Tham quan, nghỉ dưỡng |
90 ngày |
Một hoặc nhiều |
EV |
Thị thực Điện tử |
Du lịch, công tác ngắn hạn, thăm thân (tùy khai báo) |
90 ngày |
Một hoặc nhiều |
DN1 |
Doanh nghiệp loại 1 |
Làm việc với doanh nghiệp, tổ chức có tư cách pháp nhân tại Việt Nam |
Thường 3-12 tháng |
Một hoặc nhiều |
DN2 |
Doanh nghiệp loại 2 |
Chào bán dịch vụ, thành lập hiện diện thương mại, hoạt động theo điều ước quốc tế |
Thường 3-12 tháng |
Một hoặc nhiều |
ĐT1 |
Đầu tư loại 1 |
Vốn góp từ 100 tỷ VNĐ hoặc đầu tư vào ngành, nghề, địa bàn ưu đãi đặc biệt |
5 năm |
Nhiều lần |
ĐT2 |
Đầu tư loại 2 |
Vốn góp từ 50 đến dưới 100 tỷ VNĐ hoặc đầu tư vào ngành, nghề khuyến khích |
5 năm |
Nhiều lần |
ĐT3 |
Đầu tư loại 3 |
Vốn góp từ 3 đến dưới 50 tỷ VNĐ |
3 năm |
Nhiều lần |
ĐT4 |
Đầu tư loại 4 |
Vốn góp dưới 3 tỷ VNĐ |
1 năm |
Một hoặc nhiều |
LĐ1 |
Lao động loại 1 |
Làm việc tại Việt Nam, được miễn Giấy phép lao động |
2 năm |
Nhiều lần |
LĐ2 |
Lao động loại 2 |
Làm việc tại Việt Nam, yêu cầu có Giấy phép lao động |
2 năm |
Nhiều lần |
TT |
Thăm thân |
Vợ/chồng/con của người nước ngoài có visa LV1, LV2, LS, ĐT1-3, NN1-2, DH, PV1, LĐ1-2; hoặc cha/mẹ/vợ/chồng/con của công dân Việt Nam |
1 năm |
Một hoặc nhiều |
VR |
Thăm thân (mục đích khác) |
Vào thăm người thân hoặc với mục đích khác (không thuộc diện TT) |
180 ngày |
Một hoặc nhiều |
1
Sự chuyển dịch mạnh mẽ sang ưu tiên thị thực điện tử (E-visa) là một xu hướng rõ nét. Việc mở rộng đối tượng áp dụng E-visa cho công dân tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ, cùng với việc nâng thời hạn lên đến 90 ngày và cho phép nhập cảnh nhiều lần 3, đã biến E-visa thành lựa chọn hàng đầu cho phần lớn du khách và người nhập cảnh ngắn hạn. Trước đây, E-visa có những hạn chế nhất định về quốc tịch và thời hạn 12, nhưng những thay đổi từ tháng 8 năm 2023 đã tạo ra một cuộc cách mạng trong thủ tục nhập cảnh Việt Nam. Điều này không chỉ mang lại sự tiện lợi vượt trội cho người xin thị thực mà còn giúp cơ quan quản lý xuất nhập cảnh tối ưu hóa quy trình, tăng cường hiệu quả thu thập dữ liệu và kiểm soát biên giới thông qua một hệ thống kỹ thuật số tập trung. Có thể dự đoán rằng, vai trò của các phương thức xin thị thực truyền thống qua Đại sứ quán đối với các trường hợp du lịch hoặc công tác ngắn hạn sẽ giảm dần.
Bên cạnh đó, sự phân chia chi tiết các loại thị thực, ví dụ như DN1 và DN2 cho mục đích doanh nghiệp, ĐT1 đến ĐT4 cho đầu tư dựa trên mức vốn góp, hay LĐ1 và LĐ2 cho lao động tùy thuộc vào tình trạng giấy phép lao động 8, cho thấy một chính sách nhập cảnh có tính toán và mục tiêu rõ ràng. Hệ thống này cho phép Việt Nam điều chỉnh các điều kiện thị thực, như thời hạn hiệu lực, để phù hợp với mức độ cam kết hoặc đóng góp kinh tế - xã hội của người nước ngoài. Chẳng hạn, các nhà đầu tư lớn (ĐT1, ĐT2) được hưởng thị thực dài hạn hơn (lên đến 5 năm) 1, phản ánh sự ưu tiên thu hút các dòng vốn đầu tư quan trọng. Điều này đòi hỏi người xin thị thực phải hết sức cẩn trọng trong việc xác định không chỉ loại thị thực chung mà cả phân loại phụ cụ thể phù hợp với hoàn cảnh của mình để tránh những phức tạp không đáng có.
Người nước ngoài có thể xin cấp thị thực Việt Nam thông qua một số phương thức chính, mỗi phương thức có những đặc điểm, yêu cầu và quy trình riêng. Việc lựa chọn con đường phù hợp phụ thuộc vào quốc tịch, mục đích chuyến đi, thời gian và sự thuận tiện của người xin.
Đây là phương thức ngày càng trở nên phổ biến và được khuyến khích nhờ tính tiện lợi và quy trình trực tuyến hoàn toàn.
Thị thực tại cửa khẩu (hay còn gọi là visa nhận tại sân bay) là một hình thức cấp thị thực khác, tuy nhiên có những điều kiện và quy trình đặc thù.
Đây là phương thức xin thị thực truyền thống và vẫn giữ vai trò quan trọng trong một số trường hợp nhất định.
Bảng 2: So sánh các phương thức xin thị thực Việt Nam
Tiêu chí |
Thị thực Điện tử (E-visa) |
Thị thực tại Cửa khẩu (VOA) |
Thị thực tại ĐSQ/LSQ |
Đối tượng áp dụng |
Công dân tất cả các nước/vùng lãnh thổ 3 |
Người nhập cảnh đường hàng không, có Thư chấp thuận trước 19 |
Mọi đối tượng, đặc biệt cho visa dài hạn, mục đích đặc thù, hoặc không đủ điều kiện E-visa/VOA |
Yêu cầu Thư chấp thuận |
Không (quy trình trực tuyến là sự chấp thuận) |
Có, bắt buộc từ đơn vị bảo lãnh tại Việt Nam 2 |
Thường có, đặc biệt cho visa du lịch, doanh nghiệp (Giấy duyệt nhân sự) 25 |
Nơi nộp đơn |
Trực tuyến qua Cổng thông tin E-visa 7 |
Xin Thư chấp thuận qua đơn vị bảo lãnh tại VN; nhận visa tại sân bay quốc tế VN 19 |
Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài 11 |
Hồ sơ chính |
Ảnh hộ chiếu, ảnh chân dung, khai báo trực tuyến 1 |
Hộ chiếu, Thư chấp thuận, ảnh thẻ, Mẫu NA1 19 |
Đơn xin visa, hộ chiếu, ảnh, Thư chấp thuận (nếu có), giấy tờ chứng minh mục đích 25 |
Lệ phí (tham khảo) |
25 USD (1 lần), 50 USD (nhiều lần <90 ngày) 11 |
Phí dịch vụ Thư chấp thuận + Phí dán tem (25 USD/1 lần; 50 USD/nhiều lần <3 tháng) 20 |
Thay đổi tùy ĐSQ và loại visa 24 |
Thời gian xử lý (TB) |
3-5 ngày làm việc 16 |
Thư chấp thuận: 2-5 ngày; Dán tem tại sân bay: 15-30 phút 19 |
3-7 ngày làm việc hoặc lâu hơn, có thể 2 tuần 25 |
Cửa khẩu áp dụng |
Sân bay QT, đường bộ, đường biển (theo danh sách) 7 |
Chỉ các sân bay quốc tế 19 |
Tất cả các cửa khẩu quốc tế |
Tính tiện lợi |
Cao, hoàn toàn trực tuyến |
Trung bình, cần phối hợp với đơn vị bảo lãnh |
Thấp hơn, có thể cần đi lại, thời gian chờ đợi |
(Nguồn: Tổng hợp từ các tài liệu đã dẫn)
Một điểm đáng lưu ý trong hệ thống cấp thị thực Việt Nam, đặc biệt đối với VOA và thường là cả khi xin tại Đại sứ quán, là vai trò trung tâm của "Thư chấp thuận nhập cảnh" (hay "Công văn nhập cảnh", "Giấy duyệt nhân sự").2 Văn bản này, do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam cấp dựa trên đề nghị của một đơn vị bảo lãnh trong nước, hoạt động như một cơ chế sàng lọc và kiểm soát tập trung. Điều này ngụ ý rằng quyết định cốt lõi về việc cho phép một người nước ngoài nhập cảnh phần lớn được đưa ra tại Việt Nam, còn các cơ quan đại diện ở nước ngoài hay bộ phận cấp VOA tại sân bay thường thực hiện việc cấp phát thị thực cuối cùng dựa trên sự chấp thuận trước này. Hệ thống này đảm bảo rằng đã có một thực thể tại Việt Nam (đơn vị bảo lãnh hoặc Cục Quản lý Xuất nhập cảnh) xem xét và chấp thuận cho người nước ngoài trước cả khi họ bắt đầu hành trình hoặc đến Đại sứ quán. Điều này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của đơn vị mời/bảo lãnh tại Việt Nam trong việc hỗ trợ xin nhiều loại thị thực.
Sự phát triển mạnh mẽ và những cải tiến gần đây của hệ thống E-visa, như việc mở rộng cho mọi quốc tịch và tăng thời hạn lên 90 ngày, cho phép nhập cảnh nhiều lần 3, đang định hình lại cách thức người nước ngoài xin thị thực vào Việt Nam. E-visa cung cấp một quy trình trực tiếp, không cần đơn vị bảo lãnh tại Việt Nam để xin thư chấp thuận như VOA.15 Điều này có khả năng làm giảm sự cần thiết của VOA đối với các chuyến đi thông thường, vốn ngày càng được định vị cho các trường hợp "khẩn cấp" 21, và cũng có thể giảm tải cho các Đại sứ quán đối với các loại thị thực du lịch và công tác ngắn hạn tiêu chuẩn. Việt Nam rõ ràng đang hướng người dùng đến hệ thống E-visa, mang lại hiệu quả cho cả cơ quan quản lý (xử lý kỹ thuật số, thu phí trực tiếp) và sự thuận tiện cho đa số du khách.
Mặc dù có các biểu phí chính thức 24 và thời gian xử lý mục tiêu, thực tế có thể có sự khác biệt, đặc biệt đối với hồ sơ nộp tại Đại sứ quán và thời gian xin thư chấp thuận VOA. Các khoản phí dịch vụ cho việc xin thư chấp thuận VOA hoặc các dịch vụ hỗ trợ, làm nhanh cũng tạo ra sự biến động về chi phí. Người xin thị thực cần có kế hoạch dự phòng về thời gian và hiểu rằng các mốc thời gian "tiêu chuẩn" chỉ là ước tính. Chi phí cũng có thể dao động tùy thuộc vào con đường đã chọn, ví dụ như sử dụng dịch vụ của một đại lý cho VOA hoặc hỗ trợ tại Đại sứ quán so với việc tự nộp đơn E-visa trực tiếp.
Mỗi loại thị thực có những yêu cầu riêng về hồ sơ và điều kiện, phản ánh mục đích cụ thể của việc nhập cảnh. Dưới đây là thông tin chi tiết cho một số loại thị thực quan trọng.
Thị thực loại DN được cấp cho người nước ngoài vào Việt Nam với các mục đích liên quan đến hoạt động kinh doanh, thương mại, hoặc làm việc ngắn hạn với các đối tác tại Việt Nam.
Thị thực loại LĐ dành cho người nước ngoài vào Việt Nam làm việc theo hợp đồng lao động hoặc các hình thức tương đương.
Thị thực loại ĐT được cấp cho các nhà đầu tư nước ngoài hoặc người đại diện cho tổ chức nước ngoài thực hiện các hoạt động đầu tư tại Việt Nam. Loại thị thực ĐT được phân chia chi tiết dựa trên giá trị vốn góp hoặc lĩnh vực/địa bàn ưu đãi đầu tư, với thời hạn tương ứng:
Đối với các loại thị thực Doanh nghiệp (DN), Lao động (LĐ) và thường là cả Đầu tư (ĐT), vai trò của đơn vị bảo lãnh tại Việt Nam (doanh nghiệp, tổ chức mời) là cực kỳ quan trọng. Chính đơn vị này sẽ khởi xướng quy trình bằng cách nộp hồ sơ xin "Công văn nhập cảnh" tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam.14 Người nước ngoài thường chỉ tham gia vào giai đoạn cuối, khi nộp hộ chiếu và các giấy tờ cá nhân cùng với công văn chấp thuận này để được dán tem thị thực. Điều này cho thấy khả năng một người nước ngoài nhận được các loại thị thực này phụ thuộc rất lớn vào việc có một đơn vị bảo lãnh hợp pháp và sẵn lòng hỗ trợ tại Việt Nam. Đây cũng là một cơ chế sàng lọc, đảm bảo có lý do chính đáng và một bên chịu trách nhiệm tại Việt Nam cho sự hiện diện của người nước ngoài.
Hơn nữa, việc xin thị thực Lao động (LĐ) và Đầu tư (ĐT) không chỉ đơn thuần là thủ tục xuất nhập cảnh mà còn liên quan chặt chẽ đến các quy định pháp luật khác. Ví dụ, để xin thị thực LĐ, việc có Giấy phép lao động từ Sở Lao động - Thương binh và Xã hội là điều kiện tiên quyết.11 Tương tự, thị thực ĐT đòi hỏi phải có các giấy tờ như Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư từ Sở Kế hoạch và Đầu tư.31 Điều này cho thấy chính sách thị thực của Việt Nam cho các hoạt động kinh tế cụ thể được tích hợp với các khung pháp lý quốc gia khác, đảm bảo hoạt động của người nước ngoài phù hợp với nhu cầu thị trường lao động và luật đầu tư. Người xin các loại thị thực này phải đối mặt với một quy trình phê duyệt đa tầng, liên quan đến nhiều cơ quan chính phủ khác nhau, có thể làm cho tổng thời gian và độ phức tạp tăng lên so với thị thực du lịch đơn giản.
Chính sách miễn thị thực là một yếu tố quan trọng trong việc thu hút khách du lịch, nhà đầu tư và thúc đẩy giao lưu quốc tế của Việt Nam.
Miễn thị thực có nghĩa là công dân của một số quốc gia nhất định được phép nhập cảnh và lưu trú tại Việt Nam trong một khoảng thời gian xác định mà không cần phải xin cấp thị thực trước.3 Đây là một ưu đãi đặc biệt, giúp đơn giản hóa thủ tục đi lại và tạo điều kiện thuận lợi cho người nước ngoài đến Việt Nam.
Việt Nam hiện đang áp dụng chính sách miễn thị thực đơn phương (từ phía Việt Nam) và song phương (theo thỏa thuận giữa Việt Nam và quốc gia khác) cho công dân của nhiều nước. Thời gian miễn thị thực phổ biến dao động từ 14 ngày, 21 ngày, 30 ngày, 45 ngày đến 90 ngày, tùy thuộc vào quốc tịch của người nhập cảnh và loại thỏa thuận.3
Bảng 3: Một số quốc gia được miễn thị thực vào Việt Nam và thời gian miễn (Cập nhật tham khảo)
Quốc gia |
Thời gian Miễn thị thực (ngày) |
Loại Miễn trừ |
Ghi chú (Tham khảo) |
Brunei Darussalam |
14 |
Song phương |
|
Myanmar |
14 |
Song phương |
|
Philippines |
21 |
Song phương |
|
Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Singapore, Thái Lan |
30 |
Song phương |
|
Belarus, Kyrgyzstan, Kazakhstan |
30 |
Song phương |
Kazakhstan: không quá 90 ngày trong 180 ngày 33 |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
45 |
Đơn phương |
Chính sách có thể được gia hạn 6 |
Nga |
45 |
Đơn phương |
Chính sách có thể được gia hạn 6 |
Vương quốc Anh, Pháp, Đức, Ý, Tây Ban Nha |
45 |
Đơn phương |
Không áp dụng cho hộ chiếu BNO (Anh).33 Chính sách có thể được gia hạn 6 |
Đan Mạch, Na Uy, Phần Lan, Thụy Điển |
45 |
Đơn phương |
Chính sách có thể được gia hạn 6 |
Ba Lan, Cộng hòa Séc, Thụy Sĩ |
45 |
Đơn phương |
Theo chương trình kích cầu du lịch, có thể có điều kiện cụ thể 6 |
Chile, Panama |
90 |
Song phương |
Mục đích không bao gồm hoạt động có trả lương 33 |
Khu kinh tế Phú Quốc |
30 |
Đặc biệt |
Áp dụng cho công dân tất cả các nước nhập cảnh trực tiếp Phú Quốc 6 |
Thẻ đi lại doanh nhân APEC (ABTC) |
60 |
Đặc biệt |
Dành cho người mang thẻ ABTC hợp lệ từ các nền kinh tế thành viên APEC 33 |
6
Ngay cả khi thuộc diện miễn thị thực, người nước ngoài vẫn cần đáp ứng các điều kiện nhập cảnh cơ bản:
Ngoài các chính sách miễn thị thực dựa trên quốc tịch, Việt Nam còn có một số quy định miễn thị thực đặc biệt:
Chính sách miễn thị thực của Việt Nam, bao gồm cả các biện pháp đơn phương, song phương và các quy định đặc thù cho khu kinh tế như Phú Quốc, thể hiện rõ vai trò của nó như một công cụ chiến lược. Các quyết định miễn thị thực thường nhằm mục tiêu thúc đẩy du lịch, thu hút đầu tư và tăng cường quan hệ ngoại giao.3 Sự đa dạng về thời hạn miễn trừ (14, 30, 45, 90 ngày) và các loại hình miễn trừ cho thấy một cách tiếp cận linh hoạt, được điều chỉnh theo từng đối tượng và mục tiêu cụ thể. Chẳng hạn, việc miễn thị thực cho Phú Quốc là một ví dụ điển hình về việc sử dụng chính sách này để phát triển một vùng kinh tế trọng điểm. Tính năng động này đòi hỏi du khách phải thường xuyên cập nhật thông tin, vì danh sách các quốc gia được miễn và các điều kiện kèm theo có thể thay đổi.
Đáng chú ý, Thẻ đi lại Doanh nhân APEC (ABTC) mang lại những lợi thế đáng kể cho các doanh nhân từ các nền kinh tế thành viên, vượt trội hơn so với các hình thức miễn thị thực thông thường về thời gian lưu trú.33 Việc cho phép lưu trú đến 60 ngày là một minh chứng cho thấy các thỏa thuận đa phương có thể mang lại những lợi ích ưu việt cho một nhóm đối tượng cụ thể, trong trường hợp này là cộng đồng doanh nhân APEC, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh và hợp tác trong khu vực.
Để quá trình xin và sử dụng thị thực Việt Nam diễn ra suôn sẻ, người nước ngoài cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
Việc xác định chính xác mục đích chuyến đi (du lịch, công tác, đầu tư, lao động, thăm thân, v.v.) và xin đúng loại thị thực tương ứng là vô cùng quan trọng.2 Mỗi loại thị thực có những quy định riêng về hồ sơ, thời hạn, số lần nhập cảnh và các quyền lợi, nghĩa vụ kèm theo. Sử dụng thị thực sai mục đích, ví dụ như dùng thị thực du lịch để làm việc, có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng, bao gồm bị phạt tiền, buộc xuất cảnh, hoặc thậm chí bị cấm nhập cảnh Việt Nam trong tương lai.3
Tất cả thông tin khai báo trong hồ sơ xin thị thực phải đảm bảo tính chính xác tuyệt đối và trùng khớp hoàn toàn với các thông tin trên hộ chiếu cũng như các giấy tờ pháp lý khác.4 Ngay cả những sai sót nhỏ, chẳng hạn như lỗi chính tả tên, ngày sinh, số hộ chiếu, đặc biệt là khi xin E-visa, cũng có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối hoặc gặp trục trặc khi làm thủ tục nhập cảnh.4
Bên cạnh đó, việc nộp hồ sơ xin thị thực cần được thực hiện sớm, có đủ thời gian dự phòng. Đối với E-visa, nên nộp trước chuyến đi ít nhất 01 đến 02 tuần.16 Đối với hồ sơ xin thị thực tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán, thời gian có thể cần dài hơn. Việc này giúp tránh tình trạng cập rập do thời gian xử lý có thể kéo dài hơn dự kiến, nhất là vào các mùa du lịch cao điểm hoặc các dịp lễ, tết khi lượng hồ sơ tăng cao.17
Người được cấp thị thực cần nắm rõ thời hạn hiệu lực của thị thực và số ngày được phép lưu trú tối đa tại Việt Nam theo quy định của loại thị thực đó. Việc lưu trú quá hạn thị thực (overstay) là một hành vi vi phạm pháp luật Việt Nam và có thể dẫn đến nhiều phiền phức như bị phạt tiền với mức phạt đáng kể, gặp khó khăn và chậm trễ khi làm thủ tục xuất cảnh, thậm chí có thể bị ghi vào danh sách hạn chế nhập cảnh Việt Nam trong những lần tiếp theo.4
Đặc biệt lưu ý, thị thực điện tử (E-visa) thường không được phép gia hạn hoặc chuyển đổi mục đích ngay tại Việt Nam.4 Nếu có ý định ở lại lâu hơn thời hạn của E-visa, người nước ngoài cần phải xin loại thị thực phù hợp ngay từ đầu hoặc tìm hiểu kỹ các thủ tục xin cấp thị thực mới hoặc thẻ tạm trú theo đúng quy định, có thể bao gồm việc phải xuất cảnh khỏi Việt Nam để xin lại.
Để đảm bảo thông tin luôn chính xác và cập nhật nhất, người nước ngoài nên ưu tiên tham khảo từ các nguồn chính thức của Chính phủ Việt Nam:
Việc dựa vào các kênh thông tin chính thức giúp giảm thiểu rủi ro từ những thông tin không chính xác hoặc lỗi thời từ các nguồn không đáng tin cậy.
Một điểm đặc biệt quan trọng đối với người sử dụng E-visa là chính sách "không gia hạn từ bên trong Việt Nam".4 Điều này có nghĩa là, E-visa, mặc dù rất tiện lợi cho việc nhập cảnh và lưu trú ngắn hạn (tối đa 90 ngày), không được thiết kế cho những người có ý định ở lại lâu dài hơn mà không có kế hoạch từ trước. Nếu một du khách sử dụng E-visa và sau đó muốn kéo dài thời gian lưu trú vượt quá hiệu lực của E-visa, họ không thể đơn giản nộp đơn xin gia hạn. Thay vào đó, họ có thể phải xuất cảnh khỏi Việt Nam và xin một loại thị thực mới (có thể là loại dài hạn hơn nếu đủ điều kiện) hoặc đã phải dự liệu và xin loại thị thực phù hợp với thời gian lưu trú dài hơn ngay từ đầu. Điều này đòi hỏi người nhập cảnh phải có kế hoạch rõ ràng về thời gian ở lại Việt Nam để lựa chọn loại thị thực tối ưu.
Ngoài ra, những người mang hai quốc tịch, ví dụ như công dân Hoa Kỳ đồng thời là công dân Việt Nam, cần lưu ý những quy định riêng.4 Họ được khuyên nên tham khảo các nguồn thông tin chuyên biệt dành cho người mang hai quốc tịch từ cơ quan đại diện ngoại giao của cả hai nước. Một yêu cầu quan trọng là phải sử dụng cùng một hộ chiếu để nhập cảnh và xuất cảnh Việt Nam. Nếu sử dụng hộ chiếu Việt Nam, hộ chiếu đó phải còn hạn ít nhất 06 tháng tính từ ngày dự định quay lại Hoa Kỳ (hoặc quốc gia thường trú khác). Những quy định này cho thấy luật nhập cảnh không chỉ áp dụng đơn giản cho "người nước ngoài" mà còn có những khía cạnh phức tạp đối với những người có mối liên hệ pháp lý với Việt Nam, đòi hỏi sự cẩn trọng đặc biệt từ phía họ.
Phần phụ lục này cung cấp các thông tin tham khảo hữu ích liên quan đến thị thực Việt Nam.
Dưới đây là bảng tổng hợp các mức lệ phí cấp thị thực và các giấy tờ liên quan cho người nước ngoài, theo quy định của Bộ Tài chính Việt Nam (tham khảo Thông tư số 25/2021/TT-BTC và các cập nhật). Mức phí này có thể được thu bằng Đô la Mỹ (USD) hoặc Đồng Việt Nam (VND) tùy theo quy định tại cơ quan thu phí.24
Bảng 4: Lệ phí Thị thực Việt Nam (Tham khảo)
| STT | Loại Thị thực/Dịch vụ | Thời hạn/Mô tả | Lệ phí (USD) | Nguồn Tham khảo |
| :-- | :-------------------------------------------------------- | :---------------------------------------------- | :----------- | :----------------- |
| 1 | Cấp thị thực có giá trị 01 lần | | 25 | 24 |
| 2 | Cấp thị thực có giá trị nhiều lần: | | | |
| | - Loại có giá trị không quá 90 ngày (03 tháng) | | 50 | 24 |
| | - Loại có giá trị trên 03 tháng đến 06 tháng | | 95 | 24 |
| | - Loại có giá trị trên 06 tháng đến 01 năm | | 135 | 24 |
| | - Loại có giá trị trên 01 năm đến 02 năm | | 145 | 14 |
| | - Loại có giá trị trên 02 năm đến 05 năm | | 155 | 14 |
| 3 | Thị thực cấp cho người dưới 14 tuổi (không phân biệt thời hạn) | | 25 | 24 |
| 4 | Chuyển ngang giá trị thị thực, thời hạn tạm trú còn giá trị từ hộ chiếu cũ sang hộ chiếu mới | | 5 | 24 |
| 5 | Cấp giấy miễn thị thực | | 10 | 24 |
| 6 | Cấp thẻ tạm trú: | | | |
| | - Thẻ có thời hạn không quá 02 năm | | 145 | 24 |
| | - Thẻ có thời hạn trên 02 năm đến 05 năm | | 155 | 24 |
| | - Thẻ có thời hạn trên 05 năm đến 10 năm | | 165 | 24 |
| 7 | Gia hạn tạm trú | (Mỗi lần) | 10 | 24 |
Lưu ý: Bảng lệ phí này chỉ mang tính chất tham khảo các khoản phí do Chính phủ Việt Nam quy định. Các dịch vụ hỗ trợ từ bên thứ ba (công ty dịch vụ visa) sẽ có các khoản phí dịch vụ riêng.
Hệ thống thu phí thị thực của Việt Nam thường chấp nhận cả Đô la Mỹ (USD) và Đồng Việt Nam (VND).24 Các biểu phí chính thức thường được niêm yết bằng USD. Điều này mang lại sự linh hoạt cho người nộp đơn, tuy nhiên, họ nên kiểm tra trước với cơ quan thu phí cụ thể (Đại sứ quán, cửa khẩu, hoặc cổng thanh toán trực tuyến) về loại tiền tệ được chấp nhận và tỷ giá hối đoái áp dụng nếu thanh toán bằng VND, để tránh các chi phí phát sinh không mong muốn do chênh lệch tỷ giá.
Song song với các kênh chính thức, một hệ sinh thái các đơn vị dịch vụ visa tư nhân đã phát triển mạnh mẽ, cung cấp các dịch vụ hỗ trợ đa dạng, từ việc nộp đơn E-visa, xin công văn nhập cảnh cho VOA, đến hỗ trợ thủ tục tại Đại sứ quán.2 Các đơn vị này thường quảng cáo về khả năng xử lý nhanh, kiểm tra hồ sơ và thay mặt khách hàng thực hiện các thủ tục. Mặc dù mang lại sự tiện lợi, tốc độ hoặc hỗ trợ cho các trường hợp phức tạp, các dịch vụ này thường đi kèm với chi phí bổ sung ngoài lệ phí chính thức của chính phủ. Điều này cho thấy nhu cầu của một bộ phận người dùng về sự hỗ trợ, đồng thời cũng đặt ra yêu cầu cho người xin thị thực phải cẩn trọng trong việc lựa chọn các đơn vị dịch vụ uy tín và minh bạch về giá cả.
Hệ thống thị thực Việt Nam đã và đang có những bước chuyển mình mạnh mẽ, đặc biệt với sự ưu tiên phát triển của thị thực điện tử (E-visa), nhằm tạo điều kiện thuận lợi tối đa cho người nước ngoài nhập cảnh với các mục đích hợp pháp. Việc mở rộng phạm vi áp dụng E-visa cho công dân tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ, cùng với việc nâng thời hạn lên đến 90 ngày và cho phép nhập cảnh nhiều lần, là một minh chứng rõ ràng cho xu hướng này. Điều này không chỉ đơn giản hóa thủ tục hành chính mà còn phản ánh nỗ lực của Việt Nam trong việc hội nhập quốc tế và thu hút các nguồn lực từ bên ngoài.
Tuy nhiên, sự đa dạng của các loại thị thực, mỗi loại gắn với một mục đích và bộ điều kiện riêng, đòi hỏi người xin thị thực phải có sự tìm hiểu kỹ lưỡng để lựa chọn đúng loại thị thực phù hợp. Vai trò của đơn vị bảo lãnh tại Việt Nam vẫn hết sức quan trọng đối với nhiều loại thị thực như doanh nghiệp, lao động và đầu tư, nhấn mạnh sự cần thiết của một mối liên kết hợp pháp tại Việt Nam.
Tuân thủ các yêu cầu về hộ chiếu, cung cấp thông tin chính xác, nộp hồ sơ kịp thời và hiểu rõ thời hạn lưu trú là những yếu tố then chốt để đảm bảo một quá trình xin và sử dụng thị thực suôn sẻ. Chính sách miễn thị thực cũng là một điểm sáng, liên tục được điều chỉnh như một công cụ chiến lược để thúc đẩy du lịch và quan hệ đối ngoại.
Do tính chất năng động và thường xuyên cập nhật của các quy định về thị thực, khuyến nghị quan trọng nhất dành cho tất cả người nước ngoài có ý định đến Việt Nam là luôn tham khảo thông tin mới nhất từ các nguồn chính thức của Chính phủ Việt Nam, bao gồm Cục Quản lý Xuất nhập cảnh và các Cơ quan Đại diện Ngoại giao Việt Nam ở nước ngoài. Sự chuẩn bị chu đáo và tuân thủ đúng quy định sẽ là chìa khóa cho một trải nghiệm nhập cảnh và lưu trú thành công tại Việt Nam.
Theo quy định của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2019, năm 2023) thì thị thực điện tử cấp cho người nước ngoài có hộ chiếu, không thuộc diện quy định tại các khoản 1, 2, 3 và 4 Điều 8 của Luật và không thuộc các trường hợp chưa cho nhập cảnh quy định tại Điều 21 của Luật. Do đó, bạn cần đáp ứng các điều kiện trên để được cấp thị thực điện tử. Về thời hạn thị thực điện tử, theo quy định của Luật, có thời hạn không quá 90 ngày, bạn cần lưu ý thời hạn thị thực điện tử phải ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày
Thị thực điện tử cấp cho người nước ngoài có nhu cầu nhập cảnh Việt Nam (không cấp cho người nước ngoài đang tạm trú tại Việt Nam). Do đó, sau khi xuất cảnh, bạn có thể đề nghị cấp thị thực điện tử.
Để chủ động trong việc sắp xếp các chương trình cá nhân, bạn có thể đề nghị cấp thị thực điện tử trước 01 năm dự kiến nhập cảnh.
Bạn phải khai đầy đủ, chính xác, trung thực thông tin theo mẫu tờ khai. Trong trường hợp bạn không khai đầy đủ, trong đó có nội dung về lịch sử vi phạm tại lần nhập cảnh trước, bạn có thể bị từ chối cấp thị thực điện tử.
Bạn không biết nên bắt đầu từ đâu?
© COPY RIGHT 2025 LHD LAW FIRM
Bình luận