English

Hỗ trợ

📱+842822446739
✉️all@lhdfirm.com

Social

Hướng dẫn Toàn diện về Thị thực Nhập Cảnh Việt Nam

Thị thực nhập cảnh Việt Nam là một chứng từ pháp lý quan trọng, quy định quyền và điều kiện cho công dân nước ngoài vào lãnh thổ Việt Nam. Việc hiểu rõ các quy định, loại hình thị thực, quy trình xin cấp, cũng như các chính sách miễn thị thực sẽ giúp người nước ngoài chuẩn bị tốt nhất cho chuyến đi của mình, dù với mục đích du lịch, công tác, đầu tư, lao động hay thăm thân. Báo cáo này cung cấp một cái nhìn chuyên sâu và toàn diện về hệ thống thị thực Việt Nam, dựa trên các quy định pháp luật hiện hành và thông tin từ các cơ quan có thẩm quyền.

Tóm tắt bài viết Xem tóm tắt
Tóm tắt bài viết

I. Giới thiệu Tổng quan về Thị thực Việt Nam

Phần này sẽ làm rõ khái niệm thị thực Việt Nam, tầm quan trọng của nó đối với người nước ngoài muốn nhập cảnh, và các yêu cầu cơ bản cần đáp ứng.

A. Thị thực Việt Nam là gì và tại sao cần thiết?

Thị thực nhập cảnh Việt Nam, thường được gọi tắt là visa, là một loại giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền của Việt Nam cấp cho người nước ngoài. Giấy phép này cho phép người sở hữu được nhập cảnh vào lãnh thổ Việt Nam với một hoặc nhiều mục đích cụ thể như du lịch, công tác, đầu tư, lao động, học tập, hoặc thăm người thân.1 Về cơ bản, thị thực là sự chấp thuận chính thức của Chính phủ Việt Nam đối với việc một công dân nước ngoài được phép vào và lưu trú tại Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định và với mục đích đã được khai báo.

Hầu hết công dân nước ngoài đều cần phải có thị thực hợp lệ trước khi đến Việt Nam.3 Đây là một quy định pháp lý nhằm kiểm soát việc nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh và cư trú của người nước ngoài, đảm bảo an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội và quản lý các hoạt động của người nước ngoài trên lãnh thổ Việt Nam. Tuy nhiên, có những trường hợp ngoại lệ, theo đó công dân của một số quốc gia được miễn thị thực theo các thỏa thuận song phương hoặc chính sách đơn phương của Việt Nam, hoặc theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.3 Việc nắm bắt được mình thuộc diện cần xin thị thực hay được miễn thị thực là bước đầu tiên và quan trọng đối với bất kỳ ai có kế hoạch đến Việt Nam.

B. Các yêu cầu nhập cảnh cơ bản

Dù thuộc diện xin thị thực hay miễn thị thực, người nước ngoài khi nhập cảnh Việt Nam đều phải đáp ứng một số yêu cầu cơ bản sau:

  1. Hộ chiếu hợp lệ: Đây là yêu cầu tiên quyết. Hộ chiếu của người nhập cảnh phải còn thời hạn sử dụng ít nhất 06 tháng, tính từ ngày dự kiến nhập cảnh vào Việt Nam.3 Quy định này nhằm đảm bảo rằng hộ chiếu của du khách vẫn còn giá trị trong suốt thời gian lưu trú dự kiến và một khoảng thời gian sau đó, phòng trường hợp có những thay đổi đột xuất trong kế hoạch.
  2. Trang trống trong hộ chiếu: Hộ chiếu phải có ít nhất một hoặc hai trang còn trống để cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam đóng dấu thị thực (nếu thị thực được dán vào hộ chiếu) và các dấu kiểm soát xuất nhập cảnh.4 Thiếu trang trống có thể dẫn đến việc bị từ chối làm thủ tục, ngay cả khi đã có thị thực hoặc thuộc diện miễn thị thực.
  3. Không thuộc diện cấm hoặc hạn chế nhập cảnh: Người nước ngoài không được nằm trong danh sách các đối tượng bị cấm hoặc hạn chế nhập cảnh theo quy định của pháp luật Việt Nam.3 Các lý do cấm hoặc hạn chế nhập cảnh có thể liên quan đến an ninh quốc gia, trật tự công cộng, lý do y tế, hoặc các vi phạm pháp luật Việt Nam trước đó.

Hệ thống chính sách thị thực của Việt Nam không ngừng được điều chỉnh để phù hợp với tình hình phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế. Các nghị quyết của Chính phủ, như Nghị quyết số 44/2025/NQ-CP về việc gia hạn miễn thị thực cho công dân một số nước 6, hay những thay đổi lớn về thời hạn và phạm vi áp dụng của thị thực điện tử từ tháng 8 năm 2023 8, là minh chứng cho sự năng động này. Điều này cho thấy một chiến lược sử dụng chính sách thị thực như một công cụ để đạt được các mục tiêu kinh tế và ngoại giao, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc người dùng phải luôn cập nhật thông tin từ các nguồn chính thức để đảm bảo tuân thủ các quy định mới nhất.

Cùng với đó, các cơ quan chức năng Việt Nam ngày càng khuyến khích việc sử dụng các kênh thông tin và giao dịch điện tử chính thức. Việc cung cấp các cổng thông tin điện tử chuyên biệt cho thị thực điện tử (e-visa) như https://evisa.gov.vn 7 và các hướng dẫn từ những nguồn đáng tin cậy như trang web của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ 4 đều nhấn mạnh điều này. Mặc dù các đơn vị dịch vụ tư nhân vẫn tồn tại và cung cấp hỗ trợ, việc tiếp cận trực tiếp các kênh chính thức của chính phủ giúp đảm bảo tính chính xác, cập nhật của thông tin và giảm thiểu rủi ro phát sinh từ việc sử dụng thông tin không chính thống hoặc lỗi thời. Sự chuyển dịch này phản ánh nỗ lực của chính phủ trong việc hiện đại hóa thủ tục hành chính, tăng cường hiệu quả quản lý và tạo thuận lợi cho người dân và người nước ngoài.

II. Các Loại Thị thực Phổ biến vào Việt Nam

Hệ thống thị thực Việt Nam được thiết kế đa dạng, phản ánh các mục đích nhập cảnh khác nhau của người nước ngoài. Việc hiểu rõ các loại thị thực này là bước đầu tiên để đảm bảo quá trình xin cấp thị thực diễn ra thuận lợi.

A. Phân loại thị thực theo mục đích

Pháp luật Việt Nam quy định nhiều loại thị thực, mỗi loại được ký hiệu riêng và tương ứng với một mục đích nhập cảnh cụ thể. Việc lựa chọn đúng loại thị thực không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn ảnh hưởng đến thời hạn lưu trú và các quyền lợi khác của người nước ngoài tại Việt Nam. Một số loại thị thực phổ biến bao gồm:

  • Thị thực Du lịch (ký hiệu: DL): Dành cho người nước ngoài vào Việt Nam với mục đích tham quan, nghỉ dưỡng.3
  • Thị thực Doanh nghiệp/Công tác (ký hiệu: DN1, DN2):
  • DN1: Cấp cho người nước ngoài làm việc với doanh nghiệp, tổ chức khác có tư cách pháp nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam.1
  • DN2: Cấp cho người nước ngoài vào chào bán dịch vụ, thành lập hiện diện thương mại, thực hiện các hoạt động khác theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.1
  • Thị thực Đầu tư (ký hiệu: ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4): Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam, được phân loại dựa trên quy mô vốn đầu tư hoặc lĩnh vực/địa bàn ưu đãi đầu tư.1
  • Thị thực Lao động (ký hiệu: LĐ1, LĐ2):
  • LĐ1: Cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam được miễn giấy phép lao động.2
  • LĐ2: Cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam thuộc diện phải có giấy phép lao động.2
  • Thị thực Thăm thân (ký hiệu: TT, VR):
  • TT: Cấp cho người nước ngoài là vợ, chồng, con dưới 18 tuổi của người nước ngoài được cấp thị thực ký hiệu LV1, LV2, LS, ĐT1, ĐT2, ĐT3, NN1, NN2, DH, PV1, LĐ1, LĐ2; hoặc người nước ngoài là cha, mẹ, vợ, chồng, con của công dân Việt Nam.8
  • VR: Cấp cho người nước ngoài vào thăm người thân (không thuộc diện TT) hoặc với mục đích khác.8
  • Thị thực Ngoại giao, Công vụ (ký hiệu: NG1, NG2, NG, SQ): Dành cho các quan chức ngoại giao, thành viên các phái đoàn chính phủ, tổ chức quốc tế.1
  • Thị thực Học tập/Thực tập (ký hiệu: DH): Cấp cho người vào học tập, thực tập.12
  • Thị thực Báo chí (ký hiệu: PV1, PV2): Dành cho phóng viên, báo chí thường trú hoặc hoạt động ngắn hạn.13
  • Thị thực Tham dự hội nghị, hội thảo (ký hiệu: HN): Cấp cho người vào tham dự hội nghị, hội thảo.13

Sự đa dạng này, với khoảng 21 loại thị thực chính được đề cập 13, cho thấy một hệ thống quản lý nhập cảnh chi tiết, nhằm phục vụ nhiều đối tượng và mục đích khác nhau, đồng thời đảm bảo kiểm soát chặt chẽ.

B. Thị thực điện tử (E-visa - EV): Đặc điểm và phạm vi

Thị thực điện tử (E-visa), ký hiệu EV, là một bước tiến quan trọng trong việc hiện đại hóa thủ tục cấp thị thực của Việt Nam. E-visa được cấp hoàn toàn qua hệ thống giao dịch điện tử, giúp người xin thị thực tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.3

Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất là kể từ ngày 15 tháng 8 năm 2023, E-visa Việt Nam được cấp cho công dân của tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.3 Đồng thời, thời hạn của E-visa cũng được nâng lên đáng kể, cho phép lưu trú tối đa 90 ngày và có thể có giá trị nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần, tùy theo nhu cầu của người đăng ký.1 Sự mở rộng này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi tối đa cho du khách quốc tế mà còn thể hiện nỗ lực của Việt Nam trong việc thu hút du lịch và đầu tư.

C. Thời hạn và số lần nhập cảnh của các loại thị thực

Thời hạn hiệu lực của thị thực Việt Nam rất đa dạng, có thể từ 30 ngày cho đến 05 năm, phụ thuộc chủ yếu vào loại thị thực và mục đích nhập cảnh đã được phê duyệt.1

  • Thị thực Du lịch (DL): Thường có thời hạn tối đa là 90 ngày.1
  • Thị thực Đầu tư (ĐT1, ĐT2): Có thể có thời hạn lên đến 05 năm, tạo điều kiện cho các nhà đầu tư dài hạn.1
  • Thị thực Lao động (LĐ1, LĐ2): Thường có thời hạn tối đa là 02 năm, phù hợp với chu kỳ của giấy phép lao động.13
  • Thị thực Thăm thân (TT): Có thể có thời hạn tối đa 01 năm, trong khi thị thực VR (thăm thân với mục đích khác) có thời hạn tối đa 180 ngày.2

Bên cạnh thời hạn, thị thực còn được phân biệt theo số lần nhập cảnh: một lần (single entry) hoặc nhiều lần (multiple entry).2 Thị thực nhập cảnh một lần chỉ cho phép người sở hữu vào Việt Nam một lần duy nhất trong thời hạn hiệu lực của thị thực. Ngược lại, thị thực nhập cảnh nhiều lần cho phép ra vào Việt Nam nhiều lần trong thời gian thị thực còn hạn. Việc lựa chọn loại thị thực với số lần nhập cảnh phù hợp là rất quan trọng để tránh phát sinh các vấn đề không mong muốn trong quá trình lưu trú và di chuyển.

Bảng 1: Tổng hợp các loại thị thực Việt Nam phổ biến

Ký hiệu Thị thực

Tên Loại Thị thực

Mục đích Chính

Thời hạn Tối đa Phổ biến

Số lần Nhập cảnh

DL

Du lịch

Tham quan, nghỉ dưỡng

90 ngày

Một hoặc nhiều

EV

Thị thực Điện tử

Du lịch, công tác ngắn hạn, thăm thân (tùy khai báo)

90 ngày

Một hoặc nhiều

DN1

Doanh nghiệp loại 1

Làm việc với doanh nghiệp, tổ chức có tư cách pháp nhân tại Việt Nam

Thường 3-12 tháng

Một hoặc nhiều

DN2

Doanh nghiệp loại 2

Chào bán dịch vụ, thành lập hiện diện thương mại, hoạt động theo điều ước quốc tế

Thường 3-12 tháng

Một hoặc nhiều

ĐT1

Đầu tư loại 1

Vốn góp từ 100 tỷ VNĐ hoặc đầu tư vào ngành, nghề, địa bàn ưu đãi đặc biệt

5 năm

Nhiều lần

ĐT2

Đầu tư loại 2

Vốn góp từ 50 đến dưới 100 tỷ VNĐ hoặc đầu tư vào ngành, nghề khuyến khích

5 năm

Nhiều lần

ĐT3

Đầu tư loại 3

Vốn góp từ 3 đến dưới 50 tỷ VNĐ

3 năm

Nhiều lần

ĐT4

Đầu tư loại 4

Vốn góp dưới 3 tỷ VNĐ

1 năm

Một hoặc nhiều

LĐ1

Lao động loại 1

Làm việc tại Việt Nam, được miễn Giấy phép lao động

2 năm

Nhiều lần

LĐ2

Lao động loại 2

Làm việc tại Việt Nam, yêu cầu có Giấy phép lao động

2 năm

Nhiều lần

TT

Thăm thân

Vợ/chồng/con của người nước ngoài có visa LV1, LV2, LS, ĐT1-3, NN1-2, DH, PV1, LĐ1-2; hoặc cha/mẹ/vợ/chồng/con của công dân Việt Nam

1 năm

Một hoặc nhiều

VR

Thăm thân (mục đích khác)

Vào thăm người thân hoặc với mục đích khác (không thuộc diện TT)

180 ngày

Một hoặc nhiều

1

Sự chuyển dịch mạnh mẽ sang ưu tiên thị thực điện tử (E-visa) là một xu hướng rõ nét. Việc mở rộng đối tượng áp dụng E-visa cho công dân tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ, cùng với việc nâng thời hạn lên đến 90 ngày và cho phép nhập cảnh nhiều lần 3, đã biến E-visa thành lựa chọn hàng đầu cho phần lớn du khách và người nhập cảnh ngắn hạn. Trước đây, E-visa có những hạn chế nhất định về quốc tịch và thời hạn 12, nhưng những thay đổi từ tháng 8 năm 2023 đã tạo ra một cuộc cách mạng trong thủ tục nhập cảnh Việt Nam. Điều này không chỉ mang lại sự tiện lợi vượt trội cho người xin thị thực mà còn giúp cơ quan quản lý xuất nhập cảnh tối ưu hóa quy trình, tăng cường hiệu quả thu thập dữ liệu và kiểm soát biên giới thông qua một hệ thống kỹ thuật số tập trung. Có thể dự đoán rằng, vai trò của các phương thức xin thị thực truyền thống qua Đại sứ quán đối với các trường hợp du lịch hoặc công tác ngắn hạn sẽ giảm dần.

Bên cạnh đó, sự phân chia chi tiết các loại thị thực, ví dụ như DN1 và DN2 cho mục đích doanh nghiệp, ĐT1 đến ĐT4 cho đầu tư dựa trên mức vốn góp, hay LĐ1 và LĐ2 cho lao động tùy thuộc vào tình trạng giấy phép lao động 8, cho thấy một chính sách nhập cảnh có tính toán và mục tiêu rõ ràng. Hệ thống này cho phép Việt Nam điều chỉnh các điều kiện thị thực, như thời hạn hiệu lực, để phù hợp với mức độ cam kết hoặc đóng góp kinh tế - xã hội của người nước ngoài. Chẳng hạn, các nhà đầu tư lớn (ĐT1, ĐT2) được hưởng thị thực dài hạn hơn (lên đến 5 năm) 1, phản ánh sự ưu tiên thu hút các dòng vốn đầu tư quan trọng. Điều này đòi hỏi người xin thị thực phải hết sức cẩn trọng trong việc xác định không chỉ loại thị thực chung mà cả phân loại phụ cụ thể phù hợp với hoàn cảnh của mình để tránh những phức tạp không đáng có.

III. Các Con đường Xin cấp Thị thực Việt Nam

Người nước ngoài có thể xin cấp thị thực Việt Nam thông qua một số phương thức chính, mỗi phương thức có những đặc điểm, yêu cầu và quy trình riêng. Việc lựa chọn con đường phù hợp phụ thuộc vào quốc tịch, mục đích chuyến đi, thời gian và sự thuận tiện của người xin.

A. Thị thực Điện tử (E-visa)

Đây là phương thức ngày càng trở nên phổ biến và được khuyến khích nhờ tính tiện lợi và quy trình trực tuyến hoàn toàn.

  • Điều kiện và đối tượng áp dụng:
    E-visa được cấp cho người nước ngoài đang ở bên ngoài lãnh thổ Việt Nam, sở hữu hộ chiếu còn giá trị và không thuộc các trường hợp bị cấm hoặc hạn chế nhập cảnh theo Điều 21 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam.7 Một bước tiến quan trọng là từ ngày 15 tháng 8 năm 2023, E-visa Việt Nam đã được mở rộng áp dụng cho công dân của tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới 3, tạo điều kiện nhập cảnh dễ dàng hơn bao giờ hết.
  • Quy trình nộp đơn trực tuyến chi tiết:
    Quy trình xin E-visa được thực hiện hoàn toàn trực tuyến thông qua Cổng thông tin điện tử về xuất nhập cảnh Việt Nam. Các địa chỉ web chính thức bao gồm https://evisa.gov.vn hoặc https://thithucdientu.gov.vn.7 Người nộp đơn cần lưu ý các thông báo về việc thay đổi tên miền từ Cục Quản lý Xuất nhập cảnh để truy cập đúng địa chỉ.7
    Các bước cơ bản bao gồm 1:
  1. Truy cập cổng thông tin E-visa.
  2. Tải lên ảnh chân dung (chụp thẳng, không đeo kính, nền trắng) và ảnh trang thông tin cá nhân của hộ chiếu.
  3. Khai báo đầy đủ và chính xác các thông tin được yêu cầu, bao gồm thông tin cá nhân, thông tin hộ chiếu, thông tin liên lạc, nghề nghiệp, mục đích nhập cảnh, thời gian dự kiến lưu trú, cửa khẩu nhập cảnh/xuất cảnh dự kiến, và địa chỉ tạm trú tại Việt Nam.
  4. Sau khi hoàn tất khai báo, hệ thống sẽ cấp một mã hồ sơ điện tử.
  5. Thanh toán lệ phí xin cấp E-visa trực tuyến.
  6. Sau thời gian xử lý, người nộp đơn sử dụng mã hồ sơ điện tử để kiểm tra kết quả. Nếu được chấp thuận, người nộp đơn có thể tự in thị thực điện tử để sử dụng khi nhập cảnh.
  • Hồ sơ cần thiết, lệ phí và thời gian xử lý dự kiến:
  • Hồ sơ: Chủ yếu bao gồm bản scan hoặc ảnh chụp rõ nét trang thông tin cá nhân của hộ chiếu và một ảnh chân dung kích thước hộ chiếu (thường là 4x6 cm, nền trắng, chụp gần đây, mặt nhìn thẳng, không đeo kính).1
  • Lệ phí: Theo quy định hiện hành, lệ phí cấp E-visa là 25 USD cho thị thực có giá trị nhập cảnh một lần và 50 USD cho thị thực có giá trị nhập cảnh nhiều lần.11 Lệ phí này được thanh toán trực tuyến và sẽ không được hoàn lại trong trường hợp đơn xin thị thực bị từ chối.7
  • Thời gian xử lý: Thông thường, hồ sơ xin E-visa được xử lý trong vòng 03 đến 05 ngày làm việc kể từ khi Cục Quản lý Xuất nhập cảnh nhận đủ hồ sơ hợp lệ và lệ phí.16 Tuy nhiên, thời gian này có thể kéo dài hơn, đặc biệt trong mùa du lịch cao điểm, dịp lễ tết, hoặc nếu hồ sơ cần bổ sung thông tin. Do đó, người xin thị thực nên nộp đơn trước chuyến đi dự kiến ít nhất 01 đến 02 tuần để đảm bảo có đủ thời gian.16
  • Các cửa khẩu áp dụng cho E-visa:
    Người sở hữu E-visa hợp lệ được phép nhập cảnh và xuất cảnh Việt Nam qua các cửa khẩu quốc tế được chỉ định, bao gồm các sân bay quốc tế, cửa khẩu đường bộ và cảng biển.7 Danh sách chi tiết các cửa khẩu này được công bố trên Cổng thông tin điện tử về xuất nhập cảnh.

B. Thị thực tại Cửa khẩu (Visa on Arrival - VOA)

Thị thực tại cửa khẩu (hay còn gọi là visa nhận tại sân bay) là một hình thức cấp thị thực khác, tuy nhiên có những điều kiện và quy trình đặc thù.

  • Điều kiện áp dụng:
    Phương thức này chủ yếu áp dụng cho người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam qua đường hàng không tại một trong các sân bay quốc tế của Việt Nam.19 VOA không áp dụng cho việc nhập cảnh qua các cửa khẩu đường bộ hoặc đường biển.20
    Điều kiện tiên quyết và bắt buộc để được cấp VOA là người xin thị thực phải có "Thư chấp thuận nhập cảnh" (còn gọi là công văn nhập cảnh hoặc approval letter).2 Thư này phải được cấp trước bởi Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam, thông qua một cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân tại Việt Nam đứng ra mời, bảo lãnh (thường là các công ty du lịch, công ty dịch vụ visa hoặc doanh nghiệp đối tác).19
    Một số thông tin cho thấy VOA hiện nay được ưu tiên cho các trường hợp khẩn cấp hoặc khi người xin thị thực không thể sử dụng E-visa hoặc xin thị thực tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài vì lý do khách quan.21 Với sự mở rộng của E-visa, vai trò của VOA cho các chuyến đi thông thường có thể đang giảm dần.
  • Quy trình xin thư chấp thuận nhập cảnh:
    Đơn vị bảo lãnh tại Việt Nam sẽ thay mặt người nước ngoài nộp hồ sơ xin cấp Thư chấp thuận nhập cảnh tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.19 Hồ sơ này thường bao gồm bản scan hộ chiếu của người xin thị thực, thông tin chi tiết về chuyến bay dự kiến (ngày đến, số hiệu chuyến bay, sân bay đến), mục đích nhập cảnh rõ ràng và thông tin pháp lý của đơn vị bảo lãnh.20
  • Thủ tục tại sân bay:
    Khi đến sân bay quốc tế tại Việt Nam, người nước ngoài cần đến quầy "Visa on Arrival" hoặc "Landing Visa". Tại đây, họ phải xuất trình các giấy tờ sau: hộ chiếu gốc (còn hạn ít nhất 6 tháng), bản in của Thư chấp thuận nhập cảnh, 02 ảnh thẻ kích thước 4x6cm (nền trắng, chụp gần đây), tờ khai xin cấp thị thực (Mẫu NA1 – có thể tải về điền trước hoặc nhận và điền tại sân bay), và nộp lệ phí dán tem thị thực bằng tiền mặt.19
  • Hồ sơ, lệ phí và thời gian xử lý:
  • Lệ phí VOA: Bao gồm hai khoản chính:
  1. Phí dịch vụ xin Thư chấp thuận nhập cảnh: Khoản phí này được trả cho đơn vị bảo lãnh (công ty du lịch/dịch vụ) để thực hiện thủ tục xin thư. Mức phí này thay đổi tùy thuộc vào đơn vị cung cấp dịch vụ và mức độ khẩn cấp.
  2. Phí dán tem thị thực: Khoản phí này được nộp trực tiếp bằng tiền mặt (thường là USD) tại quầy cấp thị thực ở sân bay. Mức phí dán tem được quy định bởi Bộ Tài chính: 25 USD cho thị thực nhập cảnh một lần; 50 USD cho thị thực nhập cảnh nhiều lần có thời hạn dưới 03 tháng.20
  • Thời gian xử lý: Thời gian để có được Thư chấp thuận nhập cảnh thường từ 02 đến 05 ngày làm việc, tuy nhiên có thể nhanh hơn nếu sử dụng dịch vụ khẩn cấp.19 Thời gian làm thủ tục dán tem thị thực tại sân bay thường mất khoảng 15-30 phút, nhưng có thể lâu hơn nếu lượng khách đông hoặc vào giờ cao điểm.21

C. Xin Thị thực tại Cơ quan Đại diện Việt Nam ở Nước ngoài (Đại sứ quán/Lãnh sự quán)

Đây là phương thức xin thị thực truyền thống và vẫn giữ vai trò quan trọng trong một số trường hợp nhất định.

  • Trường hợp nên hoặc bắt buộc sử dụng phương thức này:
  • Khi người xin thị thực không đủ điều kiện hoặc không thể xin E-visa hay VOA (ví dụ, cần loại thị thực có thời hạn dài hơn 90 ngày cho các mục đích đặc thù như lao động dài hạn, đầu tư lớn, hoặc các loại thị thực không được cấp qua kênh điện tử/tại cửa khẩu).
  • Khi có kế hoạch nhập cảnh Việt Nam qua các cửa khẩu đường bộ hoặc đường biển mà không sử dụng E-visa (do VOA chỉ áp dụng cho đường hàng không 21).
  • Một số Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam có thể yêu cầu người xin thị thực (đặc biệt là visa du lịch và doanh nghiệp) phải có "Giấy duyệt nhân sự" hoặc "Công văn nhập cảnh" từ Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam trước khi tiếp nhận hồ sơ xin cấp thị thực.25 Điều này có nghĩa là quy trình cũng cần sự tham gia của một đơn vị bảo lãnh tại Việt Nam.
  • Quy trình nộp đơn tổng quát:
    Người xin thị thực cần liên hệ trực tiếp hoặc truy cập trang web của Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam tại quốc gia mình đang cư trú để tìm hiểu thông tin chi tiết về thủ tục, hồ sơ yêu cầu và lệ phí.11 Hồ sơ có thể được nộp trực tiếp tại cơ quan đại diện, gửi qua đường bưu điện, hoặc trong một số trường hợp, gửi qua email để nhận thị thực rời (tùy theo quy định của từng Đại sứ quán/Lãnh sự quán).25
  • Hồ sơ thường lệ, lệ phí và thời gian xử lý:
  • Hồ sơ: Thông thường bao gồm: đơn xin cấp thị thực (theo Mẫu NA1 của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc mẫu đơn riêng của Đại sứ quán/Lãnh sự quán), hộ chiếu gốc còn giá trị sử dụng, ảnh thẻ theo quy định, công văn nhập cảnh (nếu được yêu cầu), các giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi (như thư mời từ đối tác Việt Nam, xác nhận đặt vé máy bay khứ hồi, xác nhận đặt phòng khách sạn, lịch trình du lịch, v.v.), và biên lai nộp lệ phí.25
  • Lệ phí: Mức lệ phí xin thị thực tại các cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài có thể thay đổi tùy theo loại thị thực, thời hạn thị thực và quy định của từng cơ quan đại diện cụ thể. Phương thức thanh toán cũng đa dạng, có thể bằng tiền mặt, chuyển khoản ngân hàng, hoặc phiếu chuyển tiền (money order).24
  • Thời gian xử lý: Thời gian xử lý hồ sơ thường từ 03 đến 07 ngày làm việc, nhưng cũng có thể kéo dài hơn tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và khối lượng công việc của cơ quan đại diện.25 Một số cơ quan đại diện có thể thông báo thời gian xử lý lên đến 02 tuần.29 Các dịch vụ xử lý nhanh có thể được cung cấp với một khoản phí bổ sung.

Bảng 2: So sánh các phương thức xin thị thực Việt Nam

 

Tiêu chí

Thị thực Điện tử (E-visa)

Thị thực tại Cửa khẩu (VOA)

Thị thực tại ĐSQ/LSQ

Đối tượng áp dụng

Công dân tất cả các nước/vùng lãnh thổ 3

Người nhập cảnh đường hàng không, có Thư chấp thuận trước 19

Mọi đối tượng, đặc biệt cho visa dài hạn, mục đích đặc thù, hoặc không đủ điều kiện E-visa/VOA

Yêu cầu Thư chấp thuận

Không (quy trình trực tuyến là sự chấp thuận)

Có, bắt buộc từ đơn vị bảo lãnh tại Việt Nam 2

Thường có, đặc biệt cho visa du lịch, doanh nghiệp (Giấy duyệt nhân sự) 25

Nơi nộp đơn

Trực tuyến qua Cổng thông tin E-visa 7

Xin Thư chấp thuận qua đơn vị bảo lãnh tại VN; nhận visa tại sân bay quốc tế VN 19

Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài 11

Hồ sơ chính

Ảnh hộ chiếu, ảnh chân dung, khai báo trực tuyến 1

Hộ chiếu, Thư chấp thuận, ảnh thẻ, Mẫu NA1 19

Đơn xin visa, hộ chiếu, ảnh, Thư chấp thuận (nếu có), giấy tờ chứng minh mục đích 25

Lệ phí (tham khảo)

25 USD (1 lần), 50 USD (nhiều lần <90 ngày) 11

Phí dịch vụ Thư chấp thuận + Phí dán tem (25 USD/1 lần; 50 USD/nhiều lần <3 tháng) 20

Thay đổi tùy ĐSQ và loại visa 24

Thời gian xử lý (TB)

3-5 ngày làm việc 16

Thư chấp thuận: 2-5 ngày; Dán tem tại sân bay: 15-30 phút 19

3-7 ngày làm việc hoặc lâu hơn, có thể 2 tuần 25

Cửa khẩu áp dụng

Sân bay QT, đường bộ, đường biển (theo danh sách) 7

Chỉ các sân bay quốc tế 19

Tất cả các cửa khẩu quốc tế

Tính tiện lợi

Cao, hoàn toàn trực tuyến

Trung bình, cần phối hợp với đơn vị bảo lãnh

Thấp hơn, có thể cần đi lại, thời gian chờ đợi

(Nguồn: Tổng hợp từ các tài liệu đã dẫn)

Một điểm đáng lưu ý trong hệ thống cấp thị thực Việt Nam, đặc biệt đối với VOA và thường là cả khi xin tại Đại sứ quán, là vai trò trung tâm của "Thư chấp thuận nhập cảnh" (hay "Công văn nhập cảnh", "Giấy duyệt nhân sự").2 Văn bản này, do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam cấp dựa trên đề nghị của một đơn vị bảo lãnh trong nước, hoạt động như một cơ chế sàng lọc và kiểm soát tập trung. Điều này ngụ ý rằng quyết định cốt lõi về việc cho phép một người nước ngoài nhập cảnh phần lớn được đưa ra tại Việt Nam, còn các cơ quan đại diện ở nước ngoài hay bộ phận cấp VOA tại sân bay thường thực hiện việc cấp phát thị thực cuối cùng dựa trên sự chấp thuận trước này. Hệ thống này đảm bảo rằng đã có một thực thể tại Việt Nam (đơn vị bảo lãnh hoặc Cục Quản lý Xuất nhập cảnh) xem xét và chấp thuận cho người nước ngoài trước cả khi họ bắt đầu hành trình hoặc đến Đại sứ quán. Điều này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của đơn vị mời/bảo lãnh tại Việt Nam trong việc hỗ trợ xin nhiều loại thị thực.

Sự phát triển mạnh mẽ và những cải tiến gần đây của hệ thống E-visa, như việc mở rộng cho mọi quốc tịch và tăng thời hạn lên 90 ngày, cho phép nhập cảnh nhiều lần 3, đang định hình lại cách thức người nước ngoài xin thị thực vào Việt Nam. E-visa cung cấp một quy trình trực tiếp, không cần đơn vị bảo lãnh tại Việt Nam để xin thư chấp thuận như VOA.15 Điều này có khả năng làm giảm sự cần thiết của VOA đối với các chuyến đi thông thường, vốn ngày càng được định vị cho các trường hợp "khẩn cấp" 21, và cũng có thể giảm tải cho các Đại sứ quán đối với các loại thị thực du lịch và công tác ngắn hạn tiêu chuẩn. Việt Nam rõ ràng đang hướng người dùng đến hệ thống E-visa, mang lại hiệu quả cho cả cơ quan quản lý (xử lý kỹ thuật số, thu phí trực tiếp) và sự thuận tiện cho đa số du khách.

Mặc dù có các biểu phí chính thức 24 và thời gian xử lý mục tiêu, thực tế có thể có sự khác biệt, đặc biệt đối với hồ sơ nộp tại Đại sứ quán và thời gian xin thư chấp thuận VOA. Các khoản phí dịch vụ cho việc xin thư chấp thuận VOA hoặc các dịch vụ hỗ trợ, làm nhanh cũng tạo ra sự biến động về chi phí. Người xin thị thực cần có kế hoạch dự phòng về thời gian và hiểu rằng các mốc thời gian "tiêu chuẩn" chỉ là ước tính. Chi phí cũng có thể dao động tùy thuộc vào con đường đã chọn, ví dụ như sử dụng dịch vụ của một đại lý cho VOA hoặc hỗ trợ tại Đại sứ quán so với việc tự nộp đơn E-visa trực tiếp.

IV. Yêu cầu Chi tiết cho một số Loại Thị thực Quan trọng

Mỗi loại thị thực có những yêu cầu riêng về hồ sơ và điều kiện, phản ánh mục đích cụ thể của việc nhập cảnh. Dưới đây là thông tin chi tiết cho một số loại thị thực quan trọng.

A. Thị thực Du lịch (DL)

  • Mục đích: Thị thực DL được cấp cho người nước ngoài có nhu cầu tham quan, khám phá các danh lam thắng cảnh, trải nghiệm văn hóa và nghỉ dưỡng tại Việt Nam.2
  • Hồ sơ và quy trình:
  • Qua E-visa: Đây là phương thức phổ biến nhất hiện nay. Hồ sơ xin E-visa du lịch tương tự như hồ sơ E-visa chung, chủ yếu gồm ảnh trang nhân thân hộ chiếu và ảnh chân dung.9 Người xin chỉ cần khai báo mục đích là "Du lịch" trên cổng thông tin E-visa.
  • Qua Đại sứ quán/Lãnh sự quán hoặc công ty du lịch (cho VOA/dán tem tại ĐSQ): Nếu không sử dụng E-visa, người xin thị thực du lịch có thể cần sự bảo lãnh của một công ty lữ hành tại Việt Nam để xin công văn nhập cảnh (cho VOA hoặc để nộp cùng hồ sơ tại ĐSQ). Hồ sơ thường bao gồm:
  • Tờ khai xin cấp thị thực (Mẫu NA1 nếu xin tại cửa khẩu/ĐSQ, hoặc Mẫu NA5 nếu xin cấp/gia hạn tại Việt Nam).3
  • Hộ chiếu gốc còn hạn.
  • Ảnh thẻ theo quy định.
  • Lịch trình chi tiết chuyến đi, bao gồm các điểm đến dự kiến.
  • Xác nhận đặt vé máy bay khứ hồi hoặc vé đi tiếp nước thứ ba.
  • Xác nhận đặt phòng khách sạn hoặc thông tin về nơi lưu trú.3
  • Điều kiện xin/gia hạn thị thực du lịch (nếu đang ở Việt Nam): Trong trường hợp người nước ngoài đang ở Việt Nam bằng thị thực du lịch và muốn gia hạn, việc này thường yêu cầu sự bảo lãnh của một công ty lữ hành được cấp phép tại Việt Nam. Đồng thời, người nước ngoài phải đang tạm trú hợp pháp tại các cơ sở lưu trú du lịch đã đăng ký.3

B. Thị thực Doanh nghiệp/Công tác (DN1, DN2)

Thị thực loại DN được cấp cho người nước ngoài vào Việt Nam với các mục đích liên quan đến hoạt động kinh doanh, thương mại, hoặc làm việc ngắn hạn với các đối tác tại Việt Nam.

  • Phân loại:
  • DN1: Dành cho người nước ngoài làm việc với các doanh nghiệp, tổ chức khác có tư cách pháp nhân được thành lập hợp pháp tại Việt Nam.8
  • DN2: Dành cho người nước ngoài vào Việt Nam để chào bán dịch vụ, thành lập hiện diện thương mại, hoặc thực hiện các hoạt động khác theo quy định của các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.8
  • Yêu cầu bảo lãnh: Một yêu cầu cốt lõi để xin thị thực DN là phải có một công ty hoặc tổ chức tại Việt Nam đứng ra mời hoặc bảo lãnh. Công ty bảo lãnh này phải đang hoạt động hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam.22
  • Hồ sơ xin công văn nhập cảnh (do công ty bảo lãnh tại Việt Nam chuẩn bị):
  1. Đơn xin xét duyệt nhân sự nước ngoài nhập cảnh (theo Mẫu NA2 của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh).22
  2. Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đầu tư của công ty bảo lãnh.
  3. Văn bản giới thiệu con dấu và chữ ký của người đại diện theo pháp luật của công ty bảo lãnh (theo Mẫu NA16).22
  4. Bản sao hộ chiếu (trang thông tin cá nhân) của người nước ngoài xin thị thực.
  5. Thư mời công tác từ công ty bảo lãnh, nêu rõ mục đích, thời gian và các hoạt động dự kiến của người nước ngoài tại Việt Nam.
  6. Giấy ủy quyền hoặc giấy giới thiệu cho người đi nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.22
  • Thủ tục sau khi có công văn nhập cảnh: Sau khi công ty bảo lãnh nhận được công văn chấp thuận nhập cảnh từ Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, người nước ngoài cần chuẩn bị thêm các giấy tờ cá nhân (tờ khai xin cấp thị thực, ảnh thẻ, hộ chiếu gốc) để làm thủ tục dán tem thị thực tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài hoặc tại sân bay quốc tế Việt Nam (nếu được chấp thuận nhận VOA).22

C. Thị thực Lao động (LĐ1, LĐ2)

Thị thực loại LĐ dành cho người nước ngoài vào Việt Nam làm việc theo hợp đồng lao động hoặc các hình thức tương đương.

  • Phân loại:
  • LĐ1: Cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam và thuộc diện được miễn Giấy phép lao động (GPLĐ) theo quy định của pháp luật lao động Việt Nam.8
  • LĐ2: Cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam và bắt buộc phải có Giấy phép lao động.8
  • Điều kiện quan trọng: Yếu tố then chốt để xin thị thực LĐ là người nước ngoài phải có Giấy phép lao động do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp, hoặc có văn bản xác nhận không thuộc diện cấp Giấy phép lao động (đối với trường hợp LĐ1).13 Đây là một quy trình riêng biệt, thường liên quan đến Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.
  • Hồ sơ xin công văn nhập cảnh (do doanh nghiệp/tổ chức sử dụng lao động tại Việt Nam chuẩn bị): Quy trình và hồ sơ tương tự như xin công văn cho thị thực DN, nhưng phải bổ sung thêm các giấy tờ sau 14:
  • Bản sao y công chứng Giấy phép lao động (đối với LĐ2) hoặc văn bản xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp Giấy phép lao động (đối với LĐ1).
  • Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài của cơ quan có thẩm quyền (nếu có theo quy định).
  • Thủ tục sau khi có công văn nhập cảnh: Người nước ngoài cần chuẩn bị hộ chiếu gốc, đơn xin cấp thị thực (Mẫu NA1), ảnh thẻ theo quy định và bản sao công văn chấp thuận nhập cảnh để hoàn tất thủ tục dán tem thị thực tại cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài hoặc tại cửa khẩu (nếu được phép).14

D. Thị thực Đầu tư (ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4)

Thị thực loại ĐT được cấp cho các nhà đầu tư nước ngoài hoặc người đại diện cho tổ chức nước ngoài thực hiện các hoạt động đầu tư tại Việt Nam. Loại thị thực ĐT được phân chia chi tiết dựa trên giá trị vốn góp hoặc lĩnh vực/địa bàn ưu đãi đầu tư, với thời hạn tương ứng:

  • ĐT1: Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 100 tỷ đồng trở lên hoặc đầu tư vào ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư do Chính phủ quyết định. Thời hạn tối đa 05 năm.8
  • ĐT2: Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 50 tỷ đồng đến dưới 100 tỷ đồng hoặc đầu tư vào ngành, nghề khuyến khích đầu tư phát triển do Chính phủ quyết định. Thời hạn tối đa 05 năm.8
  • ĐT3: Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị từ 03 tỷ đồng đến dưới 50 tỷ đồng. Thời hạn tối đa 03 năm.8
  • ĐT4: Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam có vốn góp giá trị dưới 03 tỷ đồng. Thời hạn tối đa 01 năm.8
  • Điều kiện: Người xin thị thực ĐT phải cung cấp được các giấy tờ chứng minh tư cách nhà đầu tư và hoạt động đầu tư hợp pháp tại Việt Nam, ví dụ như Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, Giấy chứng nhận góp vốn/mua cổ phần, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của công ty có vốn đầu tư nước ngoài.31
  • Hồ sơ xin cấp thị thực:
  • Nếu nhà đầu tư đang ở nước ngoài (xin công văn nhập cảnh): Công ty tiếp nhận đầu tư tại Việt Nam sẽ chuẩn bị hồ sơ gồm Mẫu NA2, Mẫu NA16, bản sao hộ chiếu nhà đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của công ty bảo lãnh, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có) để nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.31
  • Nếu nhà đầu tư đã ở Việt Nam (xin cấp mới hoặc chuyển đổi mục đích thị thực): Nhà đầu tư hoặc công ty bảo lãnh chuẩn bị hồ sơ gồm Mẫu NA5 (đơn xin cấp/gia hạn/bổ sung, sửa đổi thị thực, thẻ tạm trú), Mẫu NA16, hộ chiếu gốc và thị thực cũ còn hạn, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, và giấy tờ xác nhận đăng ký tạm trú theo quy định để nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh công an tỉnh/thành phố.32

Đối với các loại thị thực Doanh nghiệp (DN), Lao động (LĐ) và thường là cả Đầu tư (ĐT), vai trò của đơn vị bảo lãnh tại Việt Nam (doanh nghiệp, tổ chức mời) là cực kỳ quan trọng. Chính đơn vị này sẽ khởi xướng quy trình bằng cách nộp hồ sơ xin "Công văn nhập cảnh" tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam.14 Người nước ngoài thường chỉ tham gia vào giai đoạn cuối, khi nộp hộ chiếu và các giấy tờ cá nhân cùng với công văn chấp thuận này để được dán tem thị thực. Điều này cho thấy khả năng một người nước ngoài nhận được các loại thị thực này phụ thuộc rất lớn vào việc có một đơn vị bảo lãnh hợp pháp và sẵn lòng hỗ trợ tại Việt Nam. Đây cũng là một cơ chế sàng lọc, đảm bảo có lý do chính đáng và một bên chịu trách nhiệm tại Việt Nam cho sự hiện diện của người nước ngoài.

Hơn nữa, việc xin thị thực Lao động (LĐ) và Đầu tư (ĐT) không chỉ đơn thuần là thủ tục xuất nhập cảnh mà còn liên quan chặt chẽ đến các quy định pháp luật khác. Ví dụ, để xin thị thực LĐ, việc có Giấy phép lao động từ Sở Lao động - Thương binh và Xã hội là điều kiện tiên quyết.11 Tương tự, thị thực ĐT đòi hỏi phải có các giấy tờ như Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư từ Sở Kế hoạch và Đầu tư.31 Điều này cho thấy chính sách thị thực của Việt Nam cho các hoạt động kinh tế cụ thể được tích hợp với các khung pháp lý quốc gia khác, đảm bảo hoạt động của người nước ngoài phù hợp với nhu cầu thị trường lao động và luật đầu tư. Người xin các loại thị thực này phải đối mặt với một quy trình phê duyệt đa tầng, liên quan đến nhiều cơ quan chính phủ khác nhau, có thể làm cho tổng thời gian và độ phức tạp tăng lên so với thị thực du lịch đơn giản.

V. Chính sách Miễn Thị thực của Việt Nam

Chính sách miễn thị thực là một yếu tố quan trọng trong việc thu hút khách du lịch, nhà đầu tư và thúc đẩy giao lưu quốc tế của Việt Nam.

A. Giải thích về miễn thị thực

Miễn thị thực có nghĩa là công dân của một số quốc gia nhất định được phép nhập cảnh và lưu trú tại Việt Nam trong một khoảng thời gian xác định mà không cần phải xin cấp thị thực trước.3 Đây là một ưu đãi đặc biệt, giúp đơn giản hóa thủ tục đi lại và tạo điều kiện thuận lợi cho người nước ngoài đến Việt Nam.

B. Danh sách các quốc gia được miễn thị thực và thời hạn lưu trú

Việt Nam hiện đang áp dụng chính sách miễn thị thực đơn phương (từ phía Việt Nam) và song phương (theo thỏa thuận giữa Việt Nam và quốc gia khác) cho công dân của nhiều nước. Thời gian miễn thị thực phổ biến dao động từ 14 ngày, 21 ngày, 30 ngày, 45 ngày đến 90 ngày, tùy thuộc vào quốc tịch của người nhập cảnh và loại thỏa thuận.3

  • Các nước ASEAN: Công dân các nước trong khối ASEAN thường được miễn thị thực từ 14 đến 30 ngày. Ví dụ: Brunei và Myanmar (14 ngày); Philippines (21 ngày); Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Singapore, Thái Lan (30 ngày).6
  • Các nước được miễn 45 ngày: Một nhóm lớn các quốc gia, bao gồm nhiều nước châu Âu và châu Á quan trọng, được hưởng chính sách miễn thị thực 45 ngày. Danh sách này bao gồm: Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Vương quốc Anh, Pháp, Đức, Ý, Tây Ban Nha, Đan Mạch, Thụy Điển, Na Uy, Phần Lan, Belarus.6 Chính sách này thường xuyên được cập nhật và gia hạn, ví dụ như Nghị quyết 44/2025/NQ-CP đã gia hạn hoặc áp dụng chính sách này cho 12 quốc gia đến ngày 14 tháng 3 năm 2028.6 Ngoài ra, một số quốc gia như Ba Lan, Cộng hòa Séc, và Thụy Sĩ cũng được miễn thị thực 45 ngày theo các chương trình kích cầu du lịch cụ thể.6
  • Các nước được miễn 90 ngày: Công dân Chile và Panama được miễn thị thực nhập cảnh Việt Nam với thời gian lưu trú lên đến 90 ngày.6

Bảng 3: Một số quốc gia được miễn thị thực vào Việt Nam và thời gian miễn (Cập nhật tham khảo)

 

Quốc gia

Thời gian Miễn thị thực (ngày)

Loại Miễn trừ

Ghi chú (Tham khảo)

Brunei Darussalam

14

Song phương

 

Myanmar

14

Song phương

 

Philippines

21

Song phương

 

Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Singapore, Thái Lan

30

Song phương

 

Belarus, Kyrgyzstan, Kazakhstan

30

Song phương

Kazakhstan: không quá 90 ngày trong 180 ngày 33

Nhật Bản, Hàn Quốc

45

Đơn phương

Chính sách có thể được gia hạn 6

Nga

45

Đơn phương

Chính sách có thể được gia hạn 6

Vương quốc Anh, Pháp, Đức, Ý, Tây Ban Nha

45

Đơn phương

Không áp dụng cho hộ chiếu BNO (Anh).33 Chính sách có thể được gia hạn 6

Đan Mạch, Na Uy, Phần Lan, Thụy Điển

45

Đơn phương

Chính sách có thể được gia hạn 6

Ba Lan, Cộng hòa Séc, Thụy Sĩ

45

Đơn phương

Theo chương trình kích cầu du lịch, có thể có điều kiện cụ thể 6

Chile, Panama

90

Song phương

Mục đích không bao gồm hoạt động có trả lương 33

Khu kinh tế Phú Quốc

30

Đặc biệt

Áp dụng cho công dân tất cả các nước nhập cảnh trực tiếp Phú Quốc 6

Thẻ đi lại doanh nhân APEC (ABTC)

60

Đặc biệt

Dành cho người mang thẻ ABTC hợp lệ từ các nền kinh tế thành viên APEC 33

6

C. Điều kiện nhập cảnh miễn thị thực

Ngay cả khi thuộc diện miễn thị thực, người nước ngoài vẫn cần đáp ứng các điều kiện nhập cảnh cơ bản:

  • Hộ chiếu phải còn hạn sử dụng ít nhất 06 tháng tính từ ngày nhập cảnh.3
  • Hộ chiếu phải có ít nhất 02 trang trống để đóng dấu kiểm soát xuất nhập cảnh.6
  • Mục đích nhập cảnh phải phù hợp với quy định của chính sách miễn thị thực. Ví dụ, một số thỏa thuận miễn thị thực song phương có thể không áp dụng cho các hoạt động lao động có trả lương.33
  • Trước đây, có quy định về khoảng cách tối thiểu 30 ngày giữa hai lần nhập cảnh miễn thị thực, tuy nhiên, quy định này đã được gỡ bỏ, tạo thêm thuận lợi cho du khách.33

D. Các trường hợp đặc biệt

Ngoài các chính sách miễn thị thực dựa trên quốc tịch, Việt Nam còn có một số quy định miễn thị thực đặc biệt:

  • Miễn thị thực cho người vào Khu kinh tế Phú Quốc: Công dân của tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới khi nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú tại Khu kinh tế Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang được miễn thị thực với thời gian tạm trú không quá 30 ngày.6 Điều kiện để áp dụng chính sách này là Khu kinh tế Phú Quốc phải có sân bay quốc tế, có ranh giới địa lý xác định và tách biệt với đất liền, đồng thời phù hợp với các chính sách phát triển kinh tế - xã hội và không gây phương hại đến quốc phòng, an ninh quốc gia.33
  • Người mang Thẻ đi lại Doanh nhân APEC (ABTC): Người mang thẻ ABTC còn giá trị sử dụng, kèm theo hộ chiếu hợp lệ, được miễn thị thực nhập cảnh Việt Nam với thời gian tạm trú tối đa là 60 ngày.33 Đây là một ưu đãi quan trọng cho cộng đồng doanh nhân trong khối APEC.

Chính sách miễn thị thực của Việt Nam, bao gồm cả các biện pháp đơn phương, song phương và các quy định đặc thù cho khu kinh tế như Phú Quốc, thể hiện rõ vai trò của nó như một công cụ chiến lược. Các quyết định miễn thị thực thường nhằm mục tiêu thúc đẩy du lịch, thu hút đầu tư và tăng cường quan hệ ngoại giao.3 Sự đa dạng về thời hạn miễn trừ (14, 30, 45, 90 ngày) và các loại hình miễn trừ cho thấy một cách tiếp cận linh hoạt, được điều chỉnh theo từng đối tượng và mục tiêu cụ thể. Chẳng hạn, việc miễn thị thực cho Phú Quốc là một ví dụ điển hình về việc sử dụng chính sách này để phát triển một vùng kinh tế trọng điểm. Tính năng động này đòi hỏi du khách phải thường xuyên cập nhật thông tin, vì danh sách các quốc gia được miễn và các điều kiện kèm theo có thể thay đổi.

Đáng chú ý, Thẻ đi lại Doanh nhân APEC (ABTC) mang lại những lợi thế đáng kể cho các doanh nhân từ các nền kinh tế thành viên, vượt trội hơn so với các hình thức miễn thị thực thông thường về thời gian lưu trú.33 Việc cho phép lưu trú đến 60 ngày là một minh chứng cho thấy các thỏa thuận đa phương có thể mang lại những lợi ích ưu việt cho một nhóm đối tượng cụ thể, trong trường hợp này là cộng đồng doanh nhân APEC, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh và hợp tác trong khu vực.

VI. Những Lưu ý Quan trọng và Khuyến nghị

Để quá trình xin và sử dụng thị thực Việt Nam diễn ra suôn sẻ, người nước ngoài cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:

A. Lựa chọn đúng loại thị thực phù hợp với mục đích chuyến đi

Việc xác định chính xác mục đích chuyến đi (du lịch, công tác, đầu tư, lao động, thăm thân, v.v.) và xin đúng loại thị thực tương ứng là vô cùng quan trọng.2 Mỗi loại thị thực có những quy định riêng về hồ sơ, thời hạn, số lần nhập cảnh và các quyền lợi, nghĩa vụ kèm theo. Sử dụng thị thực sai mục đích, ví dụ như dùng thị thực du lịch để làm việc, có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng, bao gồm bị phạt tiền, buộc xuất cảnh, hoặc thậm chí bị cấm nhập cảnh Việt Nam trong tương lai.3

B. Tầm quan trọng của thông tin chính xác và nộp hồ sơ kịp thời

Tất cả thông tin khai báo trong hồ sơ xin thị thực phải đảm bảo tính chính xác tuyệt đối và trùng khớp hoàn toàn với các thông tin trên hộ chiếu cũng như các giấy tờ pháp lý khác.4 Ngay cả những sai sót nhỏ, chẳng hạn như lỗi chính tả tên, ngày sinh, số hộ chiếu, đặc biệt là khi xin E-visa, cũng có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối hoặc gặp trục trặc khi làm thủ tục nhập cảnh.4

Bên cạnh đó, việc nộp hồ sơ xin thị thực cần được thực hiện sớm, có đủ thời gian dự phòng. Đối với E-visa, nên nộp trước chuyến đi ít nhất 01 đến 02 tuần.16 Đối với hồ sơ xin thị thực tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán, thời gian có thể cần dài hơn. Việc này giúp tránh tình trạng cập rập do thời gian xử lý có thể kéo dài hơn dự kiến, nhất là vào các mùa du lịch cao điểm hoặc các dịp lễ, tết khi lượng hồ sơ tăng cao.17

C. Hiểu rõ về thời hạn thị thực và tránh tình trạng quá hạn

Người được cấp thị thực cần nắm rõ thời hạn hiệu lực của thị thực và số ngày được phép lưu trú tối đa tại Việt Nam theo quy định của loại thị thực đó. Việc lưu trú quá hạn thị thực (overstay) là một hành vi vi phạm pháp luật Việt Nam và có thể dẫn đến nhiều phiền phức như bị phạt tiền với mức phạt đáng kể, gặp khó khăn và chậm trễ khi làm thủ tục xuất cảnh, thậm chí có thể bị ghi vào danh sách hạn chế nhập cảnh Việt Nam trong những lần tiếp theo.4

Đặc biệt lưu ý, thị thực điện tử (E-visa) thường không được phép gia hạn hoặc chuyển đổi mục đích ngay tại Việt Nam.4 Nếu có ý định ở lại lâu hơn thời hạn của E-visa, người nước ngoài cần phải xin loại thị thực phù hợp ngay từ đầu hoặc tìm hiểu kỹ các thủ tục xin cấp thị thực mới hoặc thẻ tạm trú theo đúng quy định, có thể bao gồm việc phải xuất cảnh khỏi Việt Nam để xin lại.

D. Các nguồn thông tin chính thức và địa chỉ hỗ trợ

Để đảm bảo thông tin luôn chính xác và cập nhật nhất, người nước ngoài nên ưu tiên tham khảo từ các nguồn chính thức của Chính phủ Việt Nam:

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam (Vietnam Immigration Department):
  • Trang web chính thức: https://immigration.gov.vn hoặc https://xuatnhapcanh.gov.vn.10
  • Cổng thông tin cấp Thị thực điện tử (E-visa): https://evisa.gov.vn hoặc https://thithucdientu.gov.vn.7
  • Địa chỉ email hỗ trợ E-visa: foreigners@xuatnhapcanh.gov.vn (hỗ trợ dịch vụ chung) hoặc technical_support@immigration.gov.vn (hỗ trợ kỹ thuật).11
  • Địa chỉ các trụ sở chính:
  • Tại Hà Nội: Số 44-46 Trần Phú, quận Ba Đình.1
  • Tại TP. Hồ Chí Minh: Số 333-335-337 Nguyễn Trãi, Quận 1.32
  • Tại Đà Nẵng: Số 78 Lê Lợi, quận Hải Châu (xử lý hồ sơ tạm trú và xin thị thực cho người nước ngoài ở miền Trung).35
  • Các Cơ quan Đại diện Việt Nam ở nước ngoài (Đại sứ quán/Lãnh sự quán): Thông tin liên hệ và hướng dẫn cụ thể thường có trên trang web của Bộ Ngoại giao Việt Nam hoặc trang web của từng cơ quan đại diện tại quốc gia sở tại.11

Việc dựa vào các kênh thông tin chính thức giúp giảm thiểu rủi ro từ những thông tin không chính xác hoặc lỗi thời từ các nguồn không đáng tin cậy.

Một điểm đặc biệt quan trọng đối với người sử dụng E-visa là chính sách "không gia hạn từ bên trong Việt Nam".4 Điều này có nghĩa là, E-visa, mặc dù rất tiện lợi cho việc nhập cảnh và lưu trú ngắn hạn (tối đa 90 ngày), không được thiết kế cho những người có ý định ở lại lâu dài hơn mà không có kế hoạch từ trước. Nếu một du khách sử dụng E-visa và sau đó muốn kéo dài thời gian lưu trú vượt quá hiệu lực của E-visa, họ không thể đơn giản nộp đơn xin gia hạn. Thay vào đó, họ có thể phải xuất cảnh khỏi Việt Nam và xin một loại thị thực mới (có thể là loại dài hạn hơn nếu đủ điều kiện) hoặc đã phải dự liệu và xin loại thị thực phù hợp với thời gian lưu trú dài hơn ngay từ đầu. Điều này đòi hỏi người nhập cảnh phải có kế hoạch rõ ràng về thời gian ở lại Việt Nam để lựa chọn loại thị thực tối ưu.

Ngoài ra, những người mang hai quốc tịch, ví dụ như công dân Hoa Kỳ đồng thời là công dân Việt Nam, cần lưu ý những quy định riêng.4 Họ được khuyên nên tham khảo các nguồn thông tin chuyên biệt dành cho người mang hai quốc tịch từ cơ quan đại diện ngoại giao của cả hai nước. Một yêu cầu quan trọng là phải sử dụng cùng một hộ chiếu để nhập cảnh và xuất cảnh Việt Nam. Nếu sử dụng hộ chiếu Việt Nam, hộ chiếu đó phải còn hạn ít nhất 06 tháng tính từ ngày dự định quay lại Hoa Kỳ (hoặc quốc gia thường trú khác). Những quy định này cho thấy luật nhập cảnh không chỉ áp dụng đơn giản cho "người nước ngoài" mà còn có những khía cạnh phức tạp đối với những người có mối liên hệ pháp lý với Việt Nam, đòi hỏi sự cẩn trọng đặc biệt từ phía họ.

VII. Phụ lục

Phần phụ lục này cung cấp các thông tin tham khảo hữu ích liên quan đến thị thực Việt Nam.

A. Bảng thuật ngữ thị thực Việt Nam (Tham khảo)

  • Công văn nhập cảnh (Approval Letter/Entry Permit): Văn bản do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài được làm thủ tục nhận thị thực tại cửa khẩu quốc tế của Việt Nam (Visa on Arrival) hoặc tại Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài.
  • Thị thực rời (Loose-leaf Visa): Thị thực được cấp trên một tờ giấy riêng biệt, không dán trực tiếp vào hộ chiếu. Thường áp dụng trong một số trường hợp đặc biệt hoặc theo yêu cầu.
  • Tạm trú (Temporary Residence): Việc người nước ngoài được phép ở lại Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định theo quy định của thị thực hoặc giấy tờ có giá trị tương đương.
  • Giấy phép lao động (Work Permit): Văn bản do cơ quan quản lý nhà nước về lao động của Việt Nam cấp, cho phép người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam (trừ các trường hợp được miễn).
  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Immigration Department): Cơ quan thuộc Bộ Công an Việt Nam, chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về xuất cảnh, nhập cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam và xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam.
  • Khu kinh tế cửa khẩu (Border Economic Zone): Khu vực địa lý có ranh giới xác định, được thành lập theo quy định của pháp luật, có các chính sách ưu đãi đặc biệt, bao gồm cả chính sách về thị thực nhập cảnh.

B. Bảng Tham khảo Lệ phí Xin Thị thực Việt Nam

Dưới đây là bảng tổng hợp các mức lệ phí cấp thị thực và các giấy tờ liên quan cho người nước ngoài, theo quy định của Bộ Tài chính Việt Nam (tham khảo Thông tư số 25/2021/TT-BTC và các cập nhật). Mức phí này có thể được thu bằng Đô la Mỹ (USD) hoặc Đồng Việt Nam (VND) tùy theo quy định tại cơ quan thu phí.24

Bảng 4: Lệ phí Thị thực Việt Nam (Tham khảo)

| STT | Loại Thị thực/Dịch vụ | Thời hạn/Mô tả | Lệ phí (USD) | Nguồn Tham khảo |

| :-- | :-------------------------------------------------------- | :---------------------------------------------- | :----------- | :----------------- |

| 1 | Cấp thị thực có giá trị 01 lần | | 25 | 24 |

| 2 | Cấp thị thực có giá trị nhiều lần: | | | |

| | - Loại có giá trị không quá 90 ngày (03 tháng) | | 50 | 24 |

| | - Loại có giá trị trên 03 tháng đến 06 tháng | | 95 | 24 |

| | - Loại có giá trị trên 06 tháng đến 01 năm | | 135 | 24 |

| | - Loại có giá trị trên 01 năm đến 02 năm | | 145 | 14 |

| | - Loại có giá trị trên 02 năm đến 05 năm | | 155 | 14 |

| 3 | Thị thực cấp cho người dưới 14 tuổi (không phân biệt thời hạn) | | 25 | 24 |

| 4 | Chuyển ngang giá trị thị thực, thời hạn tạm trú còn giá trị từ hộ chiếu cũ sang hộ chiếu mới | | 5 | 24 |

| 5 | Cấp giấy miễn thị thực | | 10 | 24 |

| 6 | Cấp thẻ tạm trú: | | | |

| | - Thẻ có thời hạn không quá 02 năm | | 145 | 24 |

| | - Thẻ có thời hạn trên 02 năm đến 05 năm | | 155 | 24 |

| | - Thẻ có thời hạn trên 05 năm đến 10 năm | | 165 | 24 |

| 7 | Gia hạn tạm trú | (Mỗi lần) | 10 | 24 |

Lưu ý: Bảng lệ phí này chỉ mang tính chất tham khảo các khoản phí do Chính phủ Việt Nam quy định. Các dịch vụ hỗ trợ từ bên thứ ba (công ty dịch vụ visa) sẽ có các khoản phí dịch vụ riêng.

C. Danh sách các trang web chính thức và thông tin liên hệ hữu ích

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam (Vietnam Immigration Department):
  • Website: https://immigration.gov.vn (tiếng Anh) hoặc https://xuatnhapcanh.gov.vn (tiếng Việt).10
  • Cổng thông tin cấp Thị thực điện tử (E-visa): https://evisa.gov.vn hoặc https://thithucdientu.gov.vn.7
  • Email hỗ trợ chung: contact@immigration.gov.vn.35
  • Email hỗ trợ E-visa: foreigners@xuatnhapcanh.gov.vn (hỗ trợ dịch vụ), technical_support@immigration.gov.vn (hỗ trợ kỹ thuật).11
  • Địa chỉ trụ sở:
  • Hà Nội: 44-46 Trần Phú, Ba Đình. Điện thoại: (024) 38257941.35
  • TP. Hồ Chí Minh: 196 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3 (hoặc 333-335-337 Nguyễn Trãi, Quận 1, tùy theo bộ phận). Điện thoại: (028) 38299398 / (028) 38244074.32
  • Đà Nẵng: 78 Lê Lợi, Hải Châu. Điện thoại: 0694260192.35
  • Các Cơ quan Đại diện Việt Nam ở nước ngoài (Đại sứ quán/Lãnh sự quán): Thông tin liên hệ cụ thể có thể được tìm thấy trên trang web chính thức của Bộ Ngoại giao Việt Nam hoặc trang web của từng Đại sứ quán/Lãnh sự quán tại quốc gia sở tại.11

Hệ thống thu phí thị thực của Việt Nam thường chấp nhận cả Đô la Mỹ (USD) và Đồng Việt Nam (VND).24 Các biểu phí chính thức thường được niêm yết bằng USD. Điều này mang lại sự linh hoạt cho người nộp đơn, tuy nhiên, họ nên kiểm tra trước với cơ quan thu phí cụ thể (Đại sứ quán, cửa khẩu, hoặc cổng thanh toán trực tuyến) về loại tiền tệ được chấp nhận và tỷ giá hối đoái áp dụng nếu thanh toán bằng VND, để tránh các chi phí phát sinh không mong muốn do chênh lệch tỷ giá.

Song song với các kênh chính thức, một hệ sinh thái các đơn vị dịch vụ visa tư nhân đã phát triển mạnh mẽ, cung cấp các dịch vụ hỗ trợ đa dạng, từ việc nộp đơn E-visa, xin công văn nhập cảnh cho VOA, đến hỗ trợ thủ tục tại Đại sứ quán.2 Các đơn vị này thường quảng cáo về khả năng xử lý nhanh, kiểm tra hồ sơ và thay mặt khách hàng thực hiện các thủ tục. Mặc dù mang lại sự tiện lợi, tốc độ hoặc hỗ trợ cho các trường hợp phức tạp, các dịch vụ này thường đi kèm với chi phí bổ sung ngoài lệ phí chính thức của chính phủ. Điều này cho thấy nhu cầu của một bộ phận người dùng về sự hỗ trợ, đồng thời cũng đặt ra yêu cầu cho người xin thị thực phải cẩn trọng trong việc lựa chọn các đơn vị dịch vụ uy tín và minh bạch về giá cả.

VIII. Kết luận

Hệ thống thị thực Việt Nam đã và đang có những bước chuyển mình mạnh mẽ, đặc biệt với sự ưu tiên phát triển của thị thực điện tử (E-visa), nhằm tạo điều kiện thuận lợi tối đa cho người nước ngoài nhập cảnh với các mục đích hợp pháp. Việc mở rộng phạm vi áp dụng E-visa cho công dân tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ, cùng với việc nâng thời hạn lên đến 90 ngày và cho phép nhập cảnh nhiều lần, là một minh chứng rõ ràng cho xu hướng này. Điều này không chỉ đơn giản hóa thủ tục hành chính mà còn phản ánh nỗ lực của Việt Nam trong việc hội nhập quốc tế và thu hút các nguồn lực từ bên ngoài.

Tuy nhiên, sự đa dạng của các loại thị thực, mỗi loại gắn với một mục đích và bộ điều kiện riêng, đòi hỏi người xin thị thực phải có sự tìm hiểu kỹ lưỡng để lựa chọn đúng loại thị thực phù hợp. Vai trò của đơn vị bảo lãnh tại Việt Nam vẫn hết sức quan trọng đối với nhiều loại thị thực như doanh nghiệp, lao động và đầu tư, nhấn mạnh sự cần thiết của một mối liên kết hợp pháp tại Việt Nam.

Tuân thủ các yêu cầu về hộ chiếu, cung cấp thông tin chính xác, nộp hồ sơ kịp thời và hiểu rõ thời hạn lưu trú là những yếu tố then chốt để đảm bảo một quá trình xin và sử dụng thị thực suôn sẻ. Chính sách miễn thị thực cũng là một điểm sáng, liên tục được điều chỉnh như một công cụ chiến lược để thúc đẩy du lịch và quan hệ đối ngoại.

Do tính chất năng động và thường xuyên cập nhật của các quy định về thị thực, khuyến nghị quan trọng nhất dành cho tất cả người nước ngoài có ý định đến Việt Nam là luôn tham khảo thông tin mới nhất từ các nguồn chính thức của Chính phủ Việt Nam, bao gồm Cục Quản lý Xuất nhập cảnh và các Cơ quan Đại diện Ngoại giao Việt Nam ở nước ngoài. Sự chuẩn bị chu đáo và tuân thủ đúng quy định sẽ là chìa khóa cho một trải nghiệm nhập cảnh và lưu trú thành công tại Việt Nam.

CÂU HỎI LIÊN QUAN

Theo quy định của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2019, năm 2023) thì thị thực điện tử cấp cho người nước ngoài có hộ chiếu, không thuộc diện quy định tại các khoản 1, 2, 3 và 4 Điều 8 của Luật và không thuộc các trường hợp chưa cho nhập cảnh quy định tại Điều 21 của Luật. Do đó, bạn cần đáp ứng các điều kiện trên để được cấp thị thực điện tử. Về thời hạn thị thực điện tử, theo quy định của Luật, có thời hạn không quá 90 ngày, bạn cần lưu ý thời hạn thị thực điện tử phải ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày 

Thị thực điện tử cấp cho người nước ngoài có nhu cầu nhập cảnh Việt Nam (không cấp cho người nước ngoài đang tạm trú tại Việt Nam). Do đó, sau khi xuất cảnh, bạn có thể đề nghị cấp thị thực điện tử.

Để chủ động trong việc sắp xếp các chương trình cá nhân, bạn có thể đề nghị cấp thị thực điện tử trước 01 năm dự kiến nhập cảnh.

Bạn phải khai đầy đủ, chính xác, trung thực thông tin theo mẫu tờ khai. Trong trường hợp bạn không khai đầy đủ, trong đó có nội dung về lịch sử vi phạm tại lần nhập cảnh trước, bạn có thể bị từ chối cấp thị thực điện tử.

Bình luận

founder

Bạn không biết nên bắt đầu từ đâu?

Lên lịch cuộc gọi tư vấn miễn phí với chúng tôi, các luật sư hàng đầu Công ty Luật LHD sẽ trực tiếp trao đổi cùng bạn

Gọi tư vấn ngay! Đặt lịch tư vấn

KHÁCH HÀNG & ĐỐI TÁC CỦA LHD

SP Group logo
Bgrimmpower
Levanta Renewables
Supercorp
TAF Toyota
Maersk
Yamazen
Beiersdorf.vn
Saigon Co.op
Thyssenkrupp
PKDVN
Ricoh
Fivimart
Wacoal Viet Nam
Sumitomodrive