English

Hỗ trợ

📱+842822446739
✉️all@lhdfirm.com

Social

15 Lợi Ích Cần Biết Khi Thành Lập Công Ty Vốn Nước Ngoài Tại Việt Nam

Khi Expat cần tham vấn với mục đích thành lập công ty vốn nước ngoài tại Việt Nam, họ có thể tham khảo 15 lợi ích sau đây để quyết định việc đầu tư nước ngoài vào Việt Nam, bài viết dưới đây Công ty Luật LHD phân tích chi tiết sau đây
Tóm tắt bài viết Xem tóm tắt
Tóm tắt bài viết

⭕ VÌ SAO NÊN THÀNH LẬP CÔNG TY VỐN NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM 

Việt Nam nổi lên là một trong những nền kinh tế năng động nhất ở Đông Nam Á, mang đến cơ hội hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài muốn thiết lập sự hiện diện trong khu vực. Với vị trí chiến lược, lực lượng lao động trẻ và có tay nghề cao, cơ sở hạ tầng được cải thiện và môi trường đầu tư thuận lợi, Việt Nam đã trở thành điểm đến ưa thích của các doanh nghiệp đang tìm kiếm sự tăng trưởng và mở rộng. Trong bài viết này, chúng tôi tìm hiểu quy trình và những cân nhắc liên quan đến việc [thành lập công ty vốn nước ngoài tại Việt Nam] [1] .

Tìm hiểu bối cảnh kinh doanh Việt Nam: Môi trường kinh doanh của Việt Nam đã trải qua những chuyển đổi đáng kể trong những năm gần đây, được đánh dấu bằng những cải cách kinh tế, tự do hóa và hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu. Đất nước này cung cấp nhiều lĩnh vực đa dạng để đầu tư, bao gồm sản xuất, công nghệ, nông nghiệp, du lịch và dịch vụ. Đầu tư nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Việt Nam, góp phần tạo việc làm, chuyển giao công nghệ và tăng trưởng xuất khẩu.

Các bước chính để thành lập công ty tại Việt Nam: Thành lập công ty tại Việt Nam bao gồm một số bước chính, mỗi bước cần được xem xét cẩn thận và tuân thủ các yêu cầu quy định:

Nghiên cứu thị trường và nghiên cứu khả thi: Trước khi bắt đầu quá trình thành lập, việc tiến hành nghiên cứu thị trường và phân tích tính khả thi kỹ lưỡng là điều cần thiết. Điều này bao gồm việc đánh giá nhu cầu thị trường, cạnh tranh, khung pháp lý cũng như các rủi ro và thách thức tiềm ẩn.

Lựa chọn cơ cấu kinh doanh phù hợp: Nhà đầu tư nước ngoài có thể thành lập nhiều loại hình tổ chức khác nhau tại Việt Nam, bao gồm công ty trách nhiệm hữu hạn (LLC), công ty cổ phần (JSC), công ty hợp danh và văn phòng đại diện. Việc lựa chọn cơ cấu kinh doanh phù hợp nhất phụ thuộc vào các yếu tố như quyền sở hữu, trách nhiệm pháp lý, thuế và tính linh hoạt trong vận hành.

Xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC): Nhà đầu tư nước ngoài phải xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) từ Sở Tài Chính (DPI) hoặc đối tác cấp tỉnh. IRC phác thảo các chi tiết của dự án đầu tư, bao gồm vốn, mục tiêu, địa điểm và thời hạn.

Đăng ký doanh nghiệp: Sau khi có được IRC, bước tiếp theo là đăng ký doanh nghiệp với Sở Tài Chính hoặc văn phòng địa phương. Điều này liên quan đến việc nộp các tài liệu cần thiết, chẳng hạn như điều lệ công ty, giấy tờ tùy thân của người đại diện theo pháp luật và hợp đồng thuê văn phòng đã đăng ký.

Xin giấy phép kinh doanh: Tùy thuộc vào tính chất của hoạt động kinh doanh, việc xin giấy phép hoặc giấy phép cụ thể có thể cần thiết. Điều này có thể bao gồm giấy phép cho hoạt động xuất nhập khẩu, giải phóng mặt bằng môi trường, giấy phép xây dựng và giấy phép dành riêng cho ngành.

Đăng ký thuế: Tất cả các doanh nghiệp ở Việt Nam phải đăng ký thuế với cơ quan thuế địa phương. Điều này liên quan đến việc lấy mã số thuế (TIN) và thực hiện nghĩa vụ thuế, bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng (VAT) và đóng góp bảo hiểm xã hội.

Mở tài khoản ngân hàng: Để thuận tiện cho hoạt động kinh doanh, các công ty cần mở tài khoản ngân hàng doanh nghiệp tại ngân hàng được cấp phép tại Việt Nam. Tài khoản này sẽ được sử dụng để giao dịch, tính lương và các hoạt động tài chính khác.

Những lưu ý dành cho nhà đầu tư nước ngoài: Nhà đầu tư nước ngoài cần lưu ý một số lưu ý khi thành lập công ty tại Việt Nam:

Hạn chế về sở hữu nước ngoài: Mặc dù Việt Nam hoan nghênh đầu tư nước ngoài nhưng một số lĩnh vực nhất định lại có những hạn chế về sở hữu nước ngoài. Điều cần thiết là phải xem lại Luật Đầu tư nước ngoài và các quy định cụ thể của ngành để hiểu bất kỳ hạn chế hoặc yêu cầu nào.

Quy định lao động: Việt Nam có quy định cụ thể về hợp đồng lao động, tiền lương, giờ làm việc và đóng góp bảo hiểm xã hội. Việc tuân thủ luật lao động là rất quan trọng để tránh các vấn đề pháp lý và đảm bảo quan hệ lao động hài hòa.

Bảo hộ sở hữu trí tuệ: Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ là điều cần thiết đối với các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam. Đăng ký nhãn hiệu, bằng sáng chế và bản quyền có thể bảo vệ khỏi hành vi xâm phạm và sử dụng trái phép tài sản trí tuệ.

Cân nhắc về văn hóa và ngôn ngữ: Hiểu văn hóa, phong tục và nghi thức kinh doanh của Việt Nam có lợi cho việc xây dựng mối quan hệ và điều hướng thị trường địa phương một cách hiệu quả. Rào cản ngôn ngữ có thể tồn tại, vì vậy việc có nhân viên hoặc thông dịch viên song ngữ có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp.

Cơ sở hạ tầng và hậu cần: Mặc dù cơ sở hạ tầng của Việt Nam đã được cải thiện đáng kể nhưng vẫn có thể tồn tại những thách thức ở một số lĩnh vực nhất định như giao thông, hậu cần và tiện ích. Đánh giá nhu cầu cơ sở hạ tầng và khả năng hậu cần là rất quan trọng để hoạt động kinh doanh suôn sẻ.

Thành lập công ty tại Việt Nam mang đến cơ hội thú vị cho các nhà đầu tư nước ngoài đang tìm cách thâm nhập vào nền kinh tế đang phát triển và thị trường sôi động của đất nước. Với môi trường đầu tư thuận lợi, vị trí chiến lược và các chính sách chủ động của chính phủ, Việt Nam mang đến môi trường thuận lợi cho việc mở rộng và tăng trưởng kinh doanh. Tuy nhiên, việc điều hướng quá trình thành lập đòi hỏi phải lập kế hoạch cẩn thận, tuân thủ các quy định và hiểu biết về bối cảnh kinh doanh địa phương. Bằng cách thực hiện các bước cần thiết và cân nhắc, các nhà đầu tư nước ngoài có thể thành lập liên doanh thành công tại Việt Nam, góp phần vào sự tăng trưởng của chính họ và sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam.

⭕ QUY TRÌNH THÀNH LẬP CÔNG TY VỐN NƯỚC NGOÀI

Ít nhất 30 ngày để thành lập doanh nghiệp đầy đủ tại Việt Nam, bất kể loại hình công ty họ đã chọn. Họ phải tuân theo quy trình từng bước như sau:

Bước 1: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) từ Sở Tài Chính (DPI) cấp tỉnh hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền tương tự. Nó thường mất 2 - 3 tuần.

Bước 2: Khi có IRC, hãy đăng ký Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC) tương tự như giấy chứng nhận thành lập công ty ở nhiều khu vực pháp lý. Thông thường phải mất 01 tuần.

Bước 3: Sau khi ERC được cấp, các công việc cụ thể sau cấp phép phải được thực hiện kịp thời như làm dấu công ty, đăng ký thuế lần đầu, mở tài khoản ngân hàng, v.v.

⭕ 15 điểm cần biết khi nhà đầu tư nước ngoài thành lập công ty vốn nước ngoài tại Việt Nam

1. Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ: Việt Nam đã có tốc độ tăng trưởng kinh tế ổn định và mạnh mẽ trong vài thập kỷ qua. Đây là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất ở Đông Nam Á và mang lại nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư nước ngoài thâm nhập vào thị trường tiêu dùng đang phát triển.

2. Nhân khẩu học thuận lợi: Việt Nam tự hào có dân số trẻ và ngày càng giàu có, trở thành thị trường đầy hứa hẹn cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm hàng tiêu dùng, công nghệ và dịch vụ cho các nhà đầu tư mở doanh nghiệp tại Việt Nam.

3. Vị trí chiến lược: Vị trí chiến lược của Việt Nam ở Đông Nam Á giúp Việt Nam dễ dàng tiếp cận các thị trường đang phát triển nhanh khác trong khu vực, bao gồm Trung Quốc, Thái Lan và Singapore. Vị trí gần các tuyến đường vận chuyển lớn cũng thuận lợi cho thương mại.

4. Chính sách thân thiện với đầu tư: Chính phủ Việt Nam đã thực hiện nhiều chính sách thân thiện với đầu tư, bao gồm ưu đãi về thuế và ưu đãi dành cho nhà đầu tư nước ngoài trong các lĩnh vực cụ thể. Những chính sách này nhằm mục đích thu hút vốn và công nghệ nước ngoài.

5. Các hiệp định thương mại song phương và đa phương: Việt Nam đã ký nhiều hiệp định thương mại, như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA), trong đó đưa ra các điều khoản thương mại ưu đãi và khả năng tiếp cận một thị trường rộng lớn hơn.

6. Lao động có tay nghề và tiết kiệm chi phí: Lực lượng lao động của Việt Nam được biết đến với khả năng chi trả tương đối so với một số nước láng giềng. Nó cũng tự hào có một đội ngũ lao động lành nghề và siêng năng, khiến nơi đây trở thành một địa điểm hấp dẫn cho các hoạt động sản xuất và gia công.

7. Phát triển cơ sở hạ tầng: Chính phủ Việt Nam đã đầu tư đáng kể vào phát triển cơ sở hạ tầng, bao gồm giao thông, hậu cần và năng lượng. Những cải tiến này nâng cao sự dễ dàng trong kinh doanh và kết nối trong nước.

8. Ổn định chính trị: Việt Nam duy trì ổn định chính trị trong nhiều năm, mang lại môi trường an toàn cho đầu tư nước ngoài. Cam kết của chính phủ về cải cách kinh tế và mở cửa cho sự tham gia của nước ngoài làm tăng thêm sự ổn định này.

9. Cơ quan hỗ trợ đầu tư: Các cơ quan xúc tiến đầu tư trong nước hỗ trợ và hỗ trợ các nhà đầu tư nước ngoài trong việc định hướng quá trình đầu tư.

10. Lĩnh vực đầu tư đa dạng: Việt Nam mang đến cơ hội đầu tư trên nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm sản xuất, công nghệ, nông nghiệp, du lịch và năng lượng tái tạo. Sự đa dạng này cho phép các nhà đầu tư lựa chọn các lĩnh vực phù hợp với chuyên môn và sở thích của họ.

11. Tăng trưởng của tầng lớp trung lưu: Tầng lớp trung lưu đang gia tăng ở Việt Nam đang thúc đẩy chi tiêu tiêu dùng tăng lên, tạo ra nhu cầu về nhiều loại sản phẩm và dịch vụ.

12. Cải thiện môi trường kinh doanh: Việt Nam đã nỗ lực cải thiện môi trường kinh doanh, đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm quan liêu để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các nhà đầu tư nước ngoài mở doanh nghiệp tại Việt Nam

13. Tiếp cận chuỗi giá trị toàn cầu: Việc Việt Nam tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu, đặc biệt là trong lĩnh vực điện tử, dệt may và sản xuất, khiến quốc gia này trở thành điểm đến hấp dẫn cho các công ty muốn hội nhập vào các chuỗi cung ứng này.

14. Tiềm năng du lịch: Vẻ đẹp thiên nhiên, di sản văn hóa phong phú và các di tích lịch sử của Việt Nam góp phần thúc đẩy ngành du lịch ngày càng phát triển, thu hút đầu tư nước ngoài vào khách sạn, khu nghỉ dưỡng và các dịch vụ liên quan.

15. Sáng kiến ​​Năng lượng Xanh: Việt Nam ngày càng tập trung vào các dự án năng lượng tái tạo, tạo cơ hội cho các nhà đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực năng lượng gió, mặt trời và thủy điện mở doanh nghiệp tại Việt Nam.

⭕ Thủ tục thành lập công ty vốn nước ngoài tại Việt Nam

Các cá nhân, tổ chức nước ngoài thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam sẽ có nhu cầu tìm hiểu về các cam kết của lĩnh vực kinh doanh của Việt Nam trong các điều ước quốc tế, các quy định cụ thể của pháp luật Việt Nam, địa điểm hoạt động, thuế và các vấn đề liên quan khác. Dựa trên những thông tin thu thập được, Nhà đầu tư có được những đánh giá tổng quát nhất về điều kiện kinh doanh tại Việt Nam và xác định chính xác thời gian, chi phí cần thiết để hoàn tất các thủ tục thành lập hoặc điều chỉnh phương án khi thấy không phù hợp.

Quá trình Mô tả chi tiết 
Bước 1 Chuẩn bị tài liệu

Nhà đầu tư cần chuẩn bị danh sách các tài liệu nêu trên, bao gồm cả các tài liệu cần được dịch thuật và hợp pháp hóa lãnh sự.

Xem xét các địa điểm hoạt động, quyền cho thuê của bên cho thuê và quyền kinh doanh tại địa điểm đề xuất.

Ngoài ra, nhà đầu tư cũng cần xác định những ưu đãi về thuế của Việt Nam để nhà đầu tư nước ngoài khi kinh doanh tại Việt Nam lựa chọn địa điểm hoạt động để được hưởng ưu đãi thuế.

Bước 2 Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) 

Hồ sơ sẽ được nộp tại Văn phòng đăng ký đầu tư của Sở Tài Chính hoặc Ban Quản lý các khu công nghiệp tùy theo địa điểm hoạt động của doanh nghiệp. Thông thường, thời gian giải quyết sẽ khoảng 15 ngày làm việc, nhưng nếu lĩnh vực dự kiến ​​trong trường hợp Việt Nam chưa cam kết, cơ quan đăng ký đầu tư có thể lấy ý kiến ​​cơ quan quản lý chuyên ngành và thời gian này sẽ kéo dài hơn từ 2-3 tháng.

Bước 3 Giấy đăng ký thành lập doanh nghiệp (ERC)

Sau khi hoàn tất việc đăng ký đầu tư và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, Nhà đầu tư nộp hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp.

Thời gian giải quyết là 03 ngày làm việc và kết quả nhà đầu tư nhận được là Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Văn bản này công nhận tư cách pháp nhân của tổ chức quản lý dự án đầu tư theo Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư được cấp.

Bước 4 Con dấu doanh nghiệp

Ngay sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Nhà đầu tư tiến làm con dấu để sử dụng (dấu có thể theo mẫu hoặc do nhà đầu tư tự thiết kế) 

Bước 5 Thực hiện thủ tục đăng ký thuế lần đầu

Pháp luật hiện nay quy định thời hạn nhất định để buộc doanh nghiệp phải hoàn thành thủ tục kê khai thuế ban đầu đối với doanh nghiệp mới thành lập. Ở bước này, doanh nghiệp cũng cần hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế môn bài và đăng ký chữ ký số, hóa đơn điện tử. Đây là điều kiện để doanh nghiệp được phép xuất hóa đơn cho khách hàng cũng như các hoạt động khác liên quan đến thuế.

Bước 6 Xin giấy phép cá nhân

Ngoài ra, doanh nghiệp phải làm thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC), Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC). Trong một số trường hợp, pháp luật đưa ra yêu cầu bắt buộc đối với doanh nghiệp, nhà đầu tư nước ngoài phải thực hiện các thủ tục để được cơ quan quản lý chuyên ngành cấp phép và phê duyệt trước khi hoạt động kinh doanh thực tế, như:

Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm là điều kiện bắt buộc mà các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ ăn uống, nhà hàng, chế biến… phải tuân thủ.

Giấy phép kinh doanh Khi doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động kinh doanh liên quan đến một số lĩnh vực dịch vụ đặc biệt và hoạt động mua bán hàng hóa phải làm thủ tục xin cấp giấy phép kinh doanh trước khi hoạt động thực tế, điển hình có thể kể đến dịch vụ logistics, trung gian thương mại. , thương mại điện tử…Và một số loại giấy phép khác tùy theo lĩnh vực hoạt động cụ thể của doanh nghiệp

DANH SÁCH TÀI LIỆU CẦN CHUẨN BỊ

Để chuẩn bị thành lập doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam, nhà đầu tư cá nhân/tổ chức cần chuẩn bị các hồ sơ sau:

Thông tin pháp lý của nhà đầu tư, bao gồm:

  • Hộ chiếu (đối với nhà đầu tư cá nhân);
  • Giấy phép thành lập, giấy phép kinh doanh hoặc tài liệu tương đương (đối với nhà đầu tư là tổ chức);
  • Hộ chiếu/CMND/thẻ căn cước công dân của người đại diện theo ủy quyền của nhà đầu tư (đối với nhà đầu tư là tổ chức);
  • Hộ chiếu/ CMND/ CMND của người đại diện theo pháp luật của tổ chức kinh tế.

Tài liệu chứng minh năng lực tài chính của Chủ đầu tư là một trong các tài liệu sau:

  • Báo cáo tài chính 02 năm gần nhất của nhà đầu tư là tổ chức;
  • Cam kết hỗ trợ tài chính từ công ty mẹ;
  • Cam kết hỗ trợ tài chính từ tổ chức tài chính;
  • Bảo đảm năng lực tài chính của nhà đầu tư;
  • Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng hoặc sao kê tài khoản ngân hàng của nhà đầu tư cá nhân.

Hồ sơ pháp lý về địa điểm dự kiến ​​đặt trụ sở và hồ sơ ghi nhận tình trạng thuê của Chủ đầu tư:

  • Hợp đồng thuê địa điểm thực hiện dự án đầu tư;
  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất;
  • Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà;
  • Tài liệu chứng minh quyền cho thuê lại của bên cho thuê trong trường hợp bên cho thuê là bên thuê lại từ chủ đầu tư tòa nhà dự định làm trụ sở công ty.

Với thủ tục đăng ký đầu tư, việc nộp hồ sơ đề xuất đặt trụ sở chính là bắt buộc nên tại thời điểm công ty chưa được thành lập, công ty mẹ (Nhà đầu tư là tổ chức) hoặc một trong các thành viên của công ty (Nhà đầu tư là cá nhân) thành lập. văn bản thuê trụ sở với bên cho thuê.

Tư vấn thành lập công ty vốn nước ngoài - Công ty Luật LHD

► Tư vấn ngành nghề kinh doanh theo Luật doanh nghiệp 2020

► Tư vấn các hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm LEGAL ADVISE và DỊCH THUẬT

► Tư vấn việc tách giấy đăng ký doanh nghiệp sau khi có chứng nhận đầu tư

► Tư vấn và tiến hành xin giấy chứng nhận doanh nghiệp (ERC) và Chứng nhận đầu tư (IRC) ngoài ra còn có Giấy phép kinh doanh do Sở Công Thương Cấp (Business License).

► Tư vấn và làm khắc dấu và báo cáo sử dụng mẫu dấu

► Tư vấn pháp luật thường xuyên sau doanh nghiệp sau khi Doanh Nghiệp hoạt động

► Tư vấn pháp Luật Thuế, Giấy phép lao động, thẻ tạm trú và Giấy phép con (nếu có)

► Hỗ trợ đăng ký nhãn hiệu, kiểu dáng, sáng chế khi doanh nghiệp Cần (Công ty Luật LHD là đại diện SHCN số 146 của Cục SHTT)

Những điểm mới của Luật Đầu Tư 2020 có hiệu lực 1/1/2021

1. Chính thức cấm kinh doanh dịch vụ đòi nợ (Điều 6)

Từ ngày 01/01/2021, cấm các hoạt động đầu tư kinh doanh sau đây:

- Kinh doanh dịch vụ đòi nợ (quy định mới);

- Kinh doanh các chất ma túy quy định tại Phụ lục I Luật Đầu tư 2020;

- Kinh doanh các loại hóa chất, khoáng vật quy định tại Phụ lục II Luật Đầu tư 2020;

- Kinh doanh mẫu vật các loài thực vật, động vật hoang dã có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên quy định tại Phụ lục I của Công ước về buôn bán quốc tế các loài thực vật, động vật hoang dã nguy cấp; mẫu vật các loài thực vật rừng, động vật rừng, thủy sản nguy cấp, quý, hiếm Nhóm I có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên quy định tại Phụ lục III Luật Đầu tư 2020;

- Kinh doanh mại dâm;

- Mua, bán người, mô, xác, bộ phận cơ thể người, bào thai người (bổ sung việc cấm mua, bán xác, bào thai người);

- Hoạt động kinh doanh liên quan đến sinh sản vô tính trên người;

- Kinh doanh pháo nổ.

Như vậy, từ ngày 01/01/2021, chính thức cấm tổ chức, cá nhân kinh doanh dịch vụ đòi nợ.

2. Số lượng ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện giảm còn 227

Danh mục ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện hiện nay được áp dụng theo quy định tại Luật sửa đổi, bổ sung Điều 6 và Phụ lục 4 về Danh mục ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện của Luật đầu tư 2014, bao gồm 243 ngành, nghề.

Tuy nhiên, từ ngày 01/01/2021 thì số lượng này sẽ được giảm xuống còn 227 ngành nghề theo Danh mục ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện ban hành kèm theo Luật Đầu tư 2020.

3. Bổ sung nhiều ngành, nghề ưu đãi đầu tư (Khoản 1 Điều 16)

Luật Đầu tư 2020 bổ sung một số ngành, nghề ưu đãi đầu tư so với hiện nay, gồm:

- Giáo dục đại học;

- Sản xuất các sản phẩm hình thành từ kết quả khoa học và công nghệ theo quy định của pháp luật về khoa học và công nghệ;

- Sản xuất sản phẩm thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển;

- Bảo quản thuốc, sản xuất trang thiết bị y tế;

- Sản xuất hàng hóa, cung cấp dịch vụ tạo ra hoặc tham gia chuỗi giá trị, cụm liên kết ngành.

4. Thêm hình thức ưu đãi đầu tư (Khoản 1 Điều 15)

Các hình thức ưu đãi đầu tư áp dụng từ ngày 01/01/2021 bao gồm:

+ Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp, bao gồm áp dụng mức thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp thấp hơn mức thuế suất thông thường có thời hạn hoặc toàn bộ thời gian thực hiện dự án đầu tư; miễn thuế, giảm thuế và các ưu đãi khác theo quy định của pháp luật về thuế thu nhập doanh nghiệp;

+ Miễn thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu để tạo tài sản cố định; nguyên liệu, vật tư, linh kiện nhập khẩu để sản xuất theo quy định của pháp luật về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu;

+ Miễn, giảm tiền sử dụng đất, tiền thuê đất, thuế sử dụng đất;

+ Khấu hao nhanh, tăng mức chi phí được trừ khi tính thu nhập chịu thuế (quy định mới).

5. Điểm mới về chính sách ưu đãi và hỗ trợ đầu tư đặc biệt (Điều 20)

Theo đó, việc áp dụng ưu đãi, hỗ trợ đầu tư đặc biệt nhằm khuyến khích phát triển một số dự án đầu tư có tác động lớn đến phát triển kinh tế - xã hội do Chính phủ quyết định và được áp dụng đối với các đối tượng sau đây

- Dự án đầu tư thành lập mới (bao gồm cả việc mở rộng dự án thành lập mới đó) các trung tâm đổi mới sáng tạo, trung tâm nghiên cứu và phát triển có tổng vốn đầu tư từ 3.000 tỷ đồng trở lên, thực hiện giải ngân tối thiểu 1.000 tỷ đồng trong thời hạn 03 năm kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc chấp thuận chủ trương đầu tư; trung tâm đổi mới sáng tạo quốc gia được thành lập theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ;

- Dự án đầu tư thuộc ngành, nghề đặc biệt ưu đãi đầu tư có quy mô vốn đầu tư từ 30.000 tỷ đồng trở lên, thực hiện giải ngân tối thiểu 10.000 tỷ đồng trong thời hạn 03 năm kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc chấp thuận chủ trương đầu tư.

Mức ưu đãi, hỗ trợ đầu tư đặc biệt: Mức ưu đãi và thời hạn áp dụng ưu đãi đặc biệt thực hiện theo quy định của Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp và pháp luật về đất đai. Hỗ trợ đầu tư đặc biệt được thực hiện theo các hình thức quy định tại Khoản 1 Điều 18 của Luật Đầu tư 2020.

Chính sách ưu đãi, hỗ trợ đầu tư đặc biệt trên không áp dụng đối với các trường hợp sau đây:

+ Dự án đầu tư đã được cấp Giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc quyết định chủ trương đầu tư trước ngày Luật này có hiệu lực thi hành;

+ Dự án đầu tư quy định tại khoản 5 Điều 15 của Luật Đầu tư 2020.

Trong trường hợp cần khuyến khích phát triển một dự án đầu tư đặc biệt quan trọng hoặc đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt, Chính phủ trình Quốc hội quyết định áp dụng các ưu đãi đầu tư khác với ưu đãi đầu tư được quy định tại Luật Đầu tư 2020 và các luật khác.

6. Sẽ ban hành Danh mục ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với NĐT nước ngoài (Điều 9)

Cơ bản NĐT nước ngoài được áp dụng điều kiện tiếp cận thị trường như quy định đối với NĐT trong nước;

Tuy nhiên, trường hợp căn cứ luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, Nghị định của Chính phủ và điều ước quốc tế mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên, Chính phủ công bố Danh mục ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với NĐT nước ngoài, bao gồm:

- Ngành, nghề chưa được tiếp cận thị trường;

- Ngành, nghề tiếp cận thị trường có điều kiện.

Do đó, trong thời gian sắp tới Chính phủ sẽ ban hành Danh mục ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với NĐT nước ngoài để áp dụng khi Luật Đầu tư 2020 có hiệu lực thi hành.

7. Điều kiện thành lập tổ chức kinh tế tại Việt Nam của NĐT nước ngoài (Điều 22)

NĐT nước ngoài thành lập tổ chức kinh tế phải đáp ứng điều kiện tiếp cận thị trường đối với NĐT nước ngoài được quy định tại Danh mục ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với NĐT nước ngoài:

- Tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ của NĐT nước ngoài trong tổ chức kinh tế;

- Hình thức đầu tư;

- Phạm vi hoạt động đầu tư;

- Năng lực của NĐT; đối tác tham gia thực hiện hoạt động đầu tư;

- Điều kiện khác theo quy định tại luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, nghị định của Chính phủ và điều ước quốc tế mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên.

Ngoài ra, trước khi thành lập tổ chức kinh tế, NĐT nước ngoài phải có dự án đầu tư, thực hiện thủ tục cấp, điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, trừ trường hợp thành lập doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo và quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo theo quy định của pháp luật về hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.

8. Điểm mới về tỷ lệ nắm giữ vốn điều lệ của NĐT nước ngoài trong tổ chức kinh tế thực hiện hoạt động đầu tư (Điều 23)

Tổ chức kinh tế phải đáp ứng điều kiện và thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định đối với NĐT nước ngoài khi đầu tư thành lập tổ chức kinh tế khác; đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế khác; đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC nếu tổ chức kinh tế đó thuộc một trong các trường hợp sau đây:

- Có NĐT nước ngoài nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc có đa số thành viên hợp danh là cá nhân nước ngoài đối với tổ chức kinh tế là công ty hợp danh (hiện hành quy định là từ 51% vốn điều lệ trở lên);

- Có tổ chức kinh tế quy định tại điểm a khoản này nắm giữ trên 50% vốn điều lệ (hiện hành quy định là từ 51% vốn điều lệ trở lên);

- Có NĐT nước ngoài và tổ chức kinh tế có NĐT nước ngoài nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc có đa số thành viên hợp danh là cá nhân nước ngoài đối với tổ chức kinh tế là công ty hợp danh nắm giữ trên 50% vốn điều lệ (hiện hành quy định là từ 51% vốn điều lệ trở lên).

9. Điều kiện để NĐT nước ngoài được góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế tại Việt Nam (Điều 24)

NĐT nước ngoài được góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế khi đáp ứng đủ các quy định, điều kiện sau đây:

- Điều kiện tiếp cận thị trường đối với NĐT nước ngoài quy định tại Điều 9 của Luật Đầu tư 2020;

- Bảo đảm quốc phòng, an ninh theo quy định của Luật Đầu tư 2020;

- Quy định của pháp luật về đất đai về điều kiện nhận quyền sử dụng đất, điều kiện sử dụng đất tại đảo, xã, phường, thị trấn biên giới, xã, phường, thị trấn ven biển.

10. Chỉ còn 4 trường hợp NĐT không phải ký quỹ để bảo đảm thực hiện dự án đầu tư (Điều 43)

NĐT phải ký quỹ hoặc phải có bảo lãnh ngân hàng về nghĩa vụ ký quỹ để bảo đảm thực hiện dự án đầu tư có đề nghị Nhà nước giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất, trừ các trường hợp sau đây:

- NĐT trúng đấu giá quyền sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư được Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê;

- NĐT trúng đấu thầu thực hiện dự án đầu tư có sử dụng đất;

- NĐT được Nhà nước giao đất, cho thuê đất trên cơ sở nhận chuyển nhượng dự án đầu tư đã thực hiện ký quỹ hoặc đã hoàn thành việc góp vốn, huy động vốn theo tiến độ quy định tại văn bản chấp thuận chủ trương đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư;

- NĐT được Nhà nước giao đất, cho thuê đất để thực hiện dự án đầu tư trên cơ sở nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của người sử dụng đất khác.

(Hiện nay, ngoài bốn trường hợp kể trên thì còn có thêm trường hợp "NĐT là đơn vị sự nghiệp có thu, công ty phát triển khu công nghệ cao được thành lập theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện dự án đầu tư được Nhà nước giao đất, cho thuê đất để phát triển kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu chức năng trong khu kinh tế")

11. Thêm nhiều đối tượng được hưởng ưu đãi đầu tư (Điều 15)

So với quy định hiện nay, Luật Đầu tư 2020 đã bổ sung thêm nhiều đối tượng được hưởng ưu đãi đầu tư.

Cụ thể, các đối tượng được hưởng ưu đãi đầu tư từ ngày 01/01/2021 sẽ bao gồm:

- Dự án đầu tư thuộc ngành, nghề ưu đãi đầu tư quy định tại Khoản 1 Điều 16 Luật Đầu tư 2020;

- Dự án đầu tư tại địa bàn ưu đãi đầu tư quy định tại Khoản 2 Điều 16 Luật Đầu tư 2020;

- Dự án đầu tư có quy mô vốn từ 6.000 tỷ đồng trở lên, thực hiện giải ngân tối thiểu 6.000 tỷ đồng trong thời hạn 03 năm kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc chấp thuận chủ trương đầu tư, đồng thời có một trong các tiêu chí sau: có tổng doanh thu tối thiểu đạt 10.000 tỷ đồng mỗi năm trong thời gian chậm nhất sau 03 năm kể từ năm có doanh thu hoặc sử dụng trên 3.000 lao động;

- Dự án đầu tư xây dựng nhà ở xã hội; dự án đầu tư tại vùng nông thôn sử dụng từ 500 lao động trở lên; dự án đầu tư sử dụng lao động là người khuyết tật theo quy định của pháp luật về người khuyết tật;

- Doanh nghiệp công nghệ cao, doanh nghiệp khoa học và công nghệ, tổ chức khoa học và công nghệ; dự án có chuyển giao công nghệ thuộc Danh mục công nghệ khuyến khích chuyển giao theo quy định của pháp luật về chuyển giao công nghệ; cơ sở ươm tạo công nghệ, cơ sở ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ theo quy định của pháp luật về công nghệ cao, pháp luật về khoa học và công nghệ; doanh nghiệp sản xuất, cung cấp công nghệ, thiết bị, sản phẩm và dịch vụ phục vụ các yêu cầu về bảo vệ môi trường theo quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường;

- Dự án đầu tư khởi nghiệp sáng tạo, trung tâm đổi mới sáng tạo, trung tâm nghiên cứu và phát triển;

- Đầu tư kinh doanh chuỗi phân phối sản phẩm của doanh nghiệp nhỏ và vừa; đầu tư kinh doanh cơ sở kỹ thuật hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, cơ sở ươm tạo doanh nghiệp nhỏ và vừa; đầu tư kinh doanh khu làm việc chung hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo theo quy định của pháp luật về hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.

12. Điểm mới về nơi nộp hồ sơ dự án đầu tư (Điều 34, 35, 36)

- Đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Quốc hội: NĐT nộp hồ sơ dự án đầu tư cho Bộ Kế hoạch và Đầu tư (hiện hành nộp cho cơ quan đăng ký đầu tư nơi thực hiện dự án đầu tư).

- Đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Thủ tướng Chính phủ: NĐT nộp hồ sơ dự án đầu tư cho Bộ Kế hoạch và Đầu tư (hiện hành nộp cho cơ quan đăng ký đầu tư nơi thực hiện dự án đầu tư).

- Đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh: NĐT nộp hồ sơ dự án đầu tư cho cơ quan đăng ký đầu tư.

13. Điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án đầu tư không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư (Điều 38)

Đối với dự án đầu tư không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư quy định tại các điều 30, 31 và 32 Luật Đầu tư 2020, NĐT được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư nếu đáp ứng các điều kiện sau đây:

- Dự án đầu tư không thuộc ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh;

- Có địa điểm thực hiện dự án đầu tư;

- Dự án đầu tư phù hợp với quy hoạch quy định tại điểm a khoản 3 Điều 33 của Luật Đầu tư 2020;

- Đáp ứng điều kiện về suất đầu tư trên một diện tích đất, số lượng lao động sử dụng (nếu có);

- Đáp ứng điều kiện tiếp cận thị trường đối với NĐT nước ngoài.

14. Các ngành nghề cấm đầu tư ra nước ngoài (Điều 53)

Từ 01/01/2021, các NĐT Việt Nam khi đầu tư ra nước ngoài, không được đầu tư kinh doanh vào các ngành nghề sau:

- 08 ngành, nghề bị cấm đầu tư kinh doanh tại Mục 1. kể trên và các điều ước quốc tế có liên quan.

- Ngành, nghề có công nghệ, sản phẩm thuộc đối tượng cấm xuất khẩu theo quy định của pháp luật về quản lý ngoại thương.

- Ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh theo quy định của pháp luật nước tiếp nhận đầu tư.

15. Các ngành nghề đầu tư ra nước ngoài có điều kiện (Điều 54)

Từ 01/01/2021, các NĐT Việt Nam khi đầu tư vào các ngành, nghề sau đây ở nước ngoài phải đáp ứng những điều kiện nhất định theo pháp luật:

- Ngân hàng;

- Bảo hiểm;

- Chứng khoán;

- Báo chí, phát thanh, truyền hình;

- Kinh doanh bất động sản.

Điều kiện đầu tư ra nước ngoài được quy định tại luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, nghị định của Chính phủ và điều ước quốc tế về đầu tư mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên.

NHƯ VẬY SO VỚI LUẬT ĐẦU TƯ NĂM 2014 THÌ LUẬT ĐẦU TƯ NĂM 2020 CÓ VÀI ĐIỂM KHÓ HƠN ĐẶC BIỆT LÀ VIỆC XIN Ý KIẾN BỘ QUỐC PHÒNG VỀ ĐỊA ĐIỂM TRỤ SỞ HOẶC THỰC HIỆN DỰ ÁN, NGOÀI RA VIỆC HẠN CHẾ NHIỀU NGÀNH CŨNG ẢNH HƯỞNG ĐẾN HOẠT ĐỘNG CỦA NHÀ ĐẦU TƯ
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------

VÀI NÉT VỀ CÔNG TY LUẬT LHD (LHD LAW FIRM)

Công ty Luật LHD được đánh giá top 10 công ty Luật hàng đầu tại Việt Nam về Tư vấn thành lập công ty vốn nước ngoài tại Việt Nam được xếp hạng tại Legal500 và Hg.org, với 10 năm kinh nghiệm và hệ thống văn phòng làm việc tại Tp.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng, Vũng Tàu…vv Công ty Luật LHD cam kết làm hài lòng nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.

LIÊN HỆ DỊCH VỤ TƯ VẤN MIỄN PHÍ [THÀNH LẬP CÔNG TY VỐN NƯỚC NGOÀI TẠI HÀ NỘI]

THÀNH LẬP CÔNG TY VỐN NƯỚC NGOÀI - LUATHONGDUC.COM

TOYOTA; WACOAL, DELOITE; DLH; SHISEIDO; FOS; DLT; YAMAZEN; SANKOUGIKEN; DIEMSANG; IFO; ALTECH; TRIUMPH; SOMETHING HOLDING, HSE, D3 AQUA, SUZUKA, TNS GLOBAL, FLEXLINK, RUNSVEN, RHODES, ADJ, AOA, BERNOFARM, INNOBAY, TELESCOPE, LEEKANG, NAMAZIE, SDGI, KI …VV

LIÊN HỆ SỬ DỤNG DỊCH VỤ 

THÀNH LẬP CÔNG TY VỐN NƯỚC NGOÀI [DỊCH VỤ DO CÔNG TY LUẬT LHD TƯ VẤN]

HỒ CHÍ MINH 02822446739

HÀ NỘI 02422612929

Bình luận

founder

Bạn không biết nên bắt đầu từ đâu?

Lên lịch cuộc gọi tư vấn miễn phí với chúng tôi, các luật sư hàng đầu Công ty Luật LHD sẽ trực tiếp trao đổi cùng bạn

Gọi tư vấn ngay! Đặt lịch tư vấn

KHÁCH HÀNG & ĐỐI TÁC CỦA LHD

SP Group logo
Bgrimmpower
Levanta Renewables
Supercorp
TAF Toyota
Maersk
Yamazen
Beiersdorf.vn
Saigon Co.op
Thyssenkrupp
PKDVN
Ricoh
Fivimart
Wacoal Viet Nam
Sumitomodrive