Báo cáo tổng hợp thu BHXH, BHYT
	Mẫu số: 11-TBH (Ban hành kèm theo Quyết định số 1333/QĐ-BHXH ngày 21 tháng 02 năm 2008 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam)
	 
| 
						BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM | 
						BÁO CÁO TỔNG HỢP THU BẢO HIỂM XÃ HỘI, BẢO HIỂM Y TẾ | 
						Mẫu số: 11-TBH | 
Đơn vị: đồng
| Số TT | Loại hình | Mã đơn vị | Lao động | Tổng quỹ lương | Số phải thu trong kỳ | Số thu kỳ trước chuyển sang | Tổng số phải thu | Số đã thu trong kỳ | Số thu chuyển sang kỳ sau | ||||||||
| BHXH | BHYT | BHXH, BHYT | Lãi chậm nộp | Số điều chỉnh | Thừa | Thiếu | Tổng số | Trong đó | Thừa | Thiếu | |||||||
| Tăng | Giảm | Lãi chậm nộp | Số ghi thu BHXH 2% | ||||||||||||||
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 
| A | Đối tượng cùng tham gia BHXH, BHYT | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| I | HCSN, đảng, đoàn thể | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 1 | Quận, huyện | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 
 | Quận, huyện | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| II | Xã, phường, thị trấn | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| III | Ngoài công lập | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| IV | Doanh nghiệp Nhà nước | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | |||||||||
