- Hiệu lực: Còn hiệu lực
- Ngày có hiệu lực: 15/08/2021
BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH Số: 05/2021/TT-BVHTTDL |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 25 tháng 6 năm 2021 |
BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 05/2021/TT-BVHTTDL | Hà Nội, ngày 25 tháng 06 năm 2021 |
THÔNG TƯ
QUY ĐỊNH TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG THIẾT BỊ TẬP HUẤN, THI ĐẤU THỂ THAO CHO VẬN ĐỘNG VIÊN, HUẤN LUYỆN VIÊN ĐỘI TUYỂN QUỐC GIA
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21 tháng 6 năm 2017;
Căn cứ Nghị định số 79/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 7 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31 tháng 12 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thể dục thể thao;
Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch ban hành Thông tư quy định tiêu chuẩn, định mức trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia.
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh
Thông tư này quy định tiêu chuẩn, định mức trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển thể thao quốc gia và đội tuyển trẻ thể thao quốc gia (sau đây gọi chung là đội tuyển quốc gia) từng môn thể thao được tập trung tập huấn, thi đấu thể thao theo quyết định của Tổng cục trưởng Tổng cục Thể dục thể thao.
Điều 2. Đối tượng áp dụng
Thông tư này áp dụng đối với vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia được tập trung tập huấn, thi đấu thể thao theo quyết định của Tổng cục trưởng Tổng cục Thể dục thể thao; trung tâm huấn luyện thể thao quốc gia và đơn vị đào tạo, huấn luyện khác; cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan đến tập huấn, thi đấu thể thao của đội tuyển quốc gia.
Điều 3. Nguồn kinh phí mua sắm trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao
Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia được mua sắm từ nguồn ngân sách hàng năm của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch và nguồn kinh pht khác theo quy định của pháp luật.
Điều 4. Tiêu chuẩn trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao
Tiêu chuẩn trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia được thực hiện theo quy định tại Điều 43 Luật Thể dục, thể thao.
Điều 5. Phân loại trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao
Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao bao gồm:
1. Trang thiết bị tập thể lực chung cho vận động viên đội tuyển quốc gia các môn thể thao;
2. Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao chung cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia các môn thể thao;
3. Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia từng môn thể thao.
Điều 6. Định mức cấp phát trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao
1. Định mức trang thiết bị tập thể lực chung cho vận động viên đội tuyển quốc gia các môn thể thao được quy định tại Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư này.
2. Định mức trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao chung cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia các môn thể thao được quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư này.
3. Định mức trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia từng môn thể thao được quy định tại Phụ lục III ban hành kèm theo Thông tư này.
Điều 7. Nguyên tắc, chế độ và thời gian cấp phát trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao
1. Việc cấp phát trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia phải căn cứ theo định mức quy định tại Điều 6 Thông tư này.
2. Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao có thời gian sử dụng từ 01 (một) năm trở lên được cấp phát theo định mức quy định tại Phụ lục I, Phụ lục III ban hành kèm theo Thông tư này và được cấp phát mới khi trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao đó thuộc trường hợp được thanh lý theo quy định của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công.
3. Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao có thời gian sử dụng dưới 01 (một) năm được cấp phát như sau:
a) Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao được cấp phát 01 (một) lần trong năm: cấp phát khi vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia được tập trung tập huấn, thi đấu thể thao theo quyết định lần thứ nhất trong năm của Tổng cục trưởng Tổng cục Thể dục thể thao;
b) Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao được cấp phát 02 (hai) lần trong năm:
- Cấp phát lần thứ nhất khi vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia được tập trung tập huấn, thi đấu thể thao theo quyết định lần thứ nhất trong năm của Tổng cục trưởng Tổng cục Thể dục thể thao;
- Cấp phát lần thứ hai khi vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia được tập trung tập huấn, thi đấu thể thao với tổng thời gian tập trung tập huấn trong năm từ 183 (một trăm tám mươi ba) ngày trở lên.
c) Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao sử dụng và tiêu hao trong tháng được cấp phát hàng tháng cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia được tập trung tập huấn, thi đấu thể thao;
d) Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao sử dụng và tiêu hao trong ngày được cấp phát hàng ngày cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia được tập trung tập huấn, thi đấu thể thao.
Điều 8. Công tác xây dựng kế hoạch, lập dự toán
1. Hàng năm, căn cứ vào kế hoạch tập huấn, thi đấu thể thao được Tổng cục trưởng Tổng cục Thể dục thể thao phê duyệt, các đơn vị đào tạo, huấn luyện phối hợp với các cơ quan, đơn vị liên quan xây dựng kế hoạch, lập dự toán chi tiết về việc mua sắm trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia tập trung tại đơn vị, trình cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định.
2. Căn cứ vào dự toán chi ngân sách nhà nước đã được phê duyệt, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch hoặc Tổng cục Thể dục thể thao phân bổ, giao dự toán chi mua sắm trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho các đơn vị đào tạo, huấn luyện theo quy định.
Điều 9. Điều khoản thi hành
1. Trường hợp phát sinh những trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao chưa được quy định tại Thông tư này, các đơn vị đào tạo, huấn luyện quyết định hoặc trình cơ quan có thẩm quyền quyết định việc mua sắm, cấp phát trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho phù hợp với nhu cầu sử dụng, khả năng cân đối ngân sách hàng năm, bảo đảm tiết kiệm, hiệu quả và theo đúng quy định của pháp luật.
2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 8 năm 2021.
3. Thông tư số 04/2012/TT-BVHTTDL ngày 30 tháng 3 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng trang thiết bị tập luyện, thi đấu của các đội tuyển thể thao quốc gia và đội tuyển trẻ thể thao quốc gia hết hiệu lực thi hành kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực thi hành.
4. Trong quá trình thực hiện nếu có khó khăn vướng mắc, đề nghị phản ánh về Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (qua Tổng cục Thể dục thể thao) để nghiên cứu sửa đổi, bổ sung cho phù hợp
| BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC I
ĐỊNH MỨC TRANG THIẾT BỊ TẬP THỂ LỰC CHUNG CHO VẬN ĐỘNG VIÊN ĐỘI TUYỂN QUỐC GIA CÁC MÔN THỂ THAO
(Kèm theo Thông tư số 05/2021/TT-BVHTTDL ngày 25 tháng 06 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
STT | Tên trang thiết bị | Đơn vị tính | Định mức trang thiết bị có thời gian sử dụng từ 01 năm trở lên |
1 | Bóng tập thể lực đa năng | Quả/20vđv | 01 |
2 | Dàn gánh tạ đa năng | Bộ/30vđv | 01 |
3 | Giàn tạ đa năng | Bộ/30vđv | 01 |
4 | Giàn tạ đôi từ 24kg đến 26kg | Bộ/30vđv | 01 |
5 | Giàn tạ đôi từ 4kg đến 22kg | Bộ/30vđv | 01 |
6 | Máy đạp đùi | Bộ/30vđv | 01 |
7 | Máy kéo đùi sau | Bộ/30vđv | 01 |
8 | Máy tập duỗi cơ đùi trước | Bộ/30vđv | 01 |
9 | Máy tập ép, mở đùi | Bộ/30vđv | 01 |
10 | Máy tập kéo xô, lưng | Bộ/30vđv | 01 |
11 | Máy đẩy vai | Bộ/30vđv | 01 |
12 | Máy tập bắp chuối | Bộ/30vđv | 01 |
13 | Máy tập đa năng bổ trợ nhiều nhóm cơ | Bộ/50vđv | 01 |
14 | Máy chạy | Bộ/50vđv | 01 |
15 | Ghế gập bụng | Bộ/30vđv | 01 |
16 | Ghế căng tập lưng | Bộ/30vđv | 01 |
17 | Ghế đẩy ngực dốc lên | Bộ/30vđv | 01 |
18 | Ghế đẩy ngực dốc xuống | Bộ/30vđv | 01 |
19 | Ghế đẩy ngực ngang | Bộ/30vđv | 01 |
20 | Khung nâng gối, đu xà | Bộ/30vđv | 01 |
21 | Tạ tay | Bộ/20vđv | 01 |
22 | Cân điện tử | Cái/50vđv | 01 |
PHỤ LỤC II
ĐỊNH MỨC TRANG THIẾT BỊ TẬP HUẤN, THI ĐẤU THỂ THAO CHUNG CHO VẬN ĐỘNG VIÊN, HUẤN LUYỆN VIÊN ĐỘI TUYỂN QUỐC GIA CÁC MÔN THỂ THAO
(Kèm theo Thông tư số 05/2021/TT-BVHTTDL ngày 25 tháng 06 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
STT | Tên trang thiết bị | Đơn vị tính | Định mức trang thiết bị thời gian sử dụng dưới 01 năm | |
Lần thứ nhất | Lần thứ hai | |||
1 | Giày tập thể lực | Đôi/vđv; Đôi/hlv | 02 | 02 |
2 | Tất | Đôi/vđv; Đôi/hlv | 06 | 06 |
3 | Quần áo gió | Bộ/vđv; Bộ/hlv | 01 | 01 |
4 | Khăn tắm | Chiếc/vđv; Chiếc/hlv | 02 | 02 |
5 | Túi đựng đồ | Chiếc/vđv; Chiếc/hlv | 01 |
|
6 | Còi | Chiếc/hlv | 01 | 01 |
7 | Đồng hồ bấm giây | Chiếc/hlv | 01 |
|
8 | Mũ mềm | Chiếc/vđv; Chiếc/hlv | 01 | 01 |
PHỤ LỤC III
ĐỊNH MỨC TRANG THIẾT BỊ TẬP HUẤN, THI ĐẤU THỂ THAO CHO VẬN ĐỘNG VIÊN, HUẤN LUYỆN VIÊN ĐỘI TUYỂN QUỐC GIA TỪNG MÔN THỂ THAO
(Kèm theo Thông tư số 05/2021/TT-BVHTTDL ngày 25 tháng 06 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Thời gian sử dụng dưới 01 nămThời gian sử dụng dưới 01 nămThời gian sử dụng dưới 01 nămThời gian sử dụng dưới 01 năm
Lần thứ hai
Cấp theo ngày, theo tháng
Môn Bắn cung
Quần áo tập luyện
Quần áo thi đấu
01
Áo bắn
Giày tập luyện
01
Giày thi đấu
01
Tất tập luyện
02
Tất thi đấu
01
Bao tay cung 1 dây
02
Bao tên
Báng cung
Cánh cung
Dây cung
02
Kìm bắn cho cung 3 dây
01
Cần thăng bằng
Thước ngắm
Giá đỡ cung
Tên
03
Cánh tên
18
Chỉnh tên
Đầu tên
06
Đuôi tên
06
Lõi đuôi nhôm
12
Bia, giá đỡ bia
Giấy bia
50
Kính xem điểm trạm
Môn Bắn súng
Súng ngắn hơi
Súng trường hơi
Súng ngắn ổ quay
Súng ngắn bắn đạn nổ
Súng trường bắn đạn nổ
Súng bắn đĩa bay (street)
Súng bắn đĩa bay (trap)
Súng bắn đĩa bay (double trap)
Hòm đạn
01
Hòm súng
01
Bình nén hơi
Đồng hồ đo áp suất buồng hơi
Mặt bia điện tử
02
Máy hỗ trợ tập luyện scatt
Máy đo gia tốc hơi
Máy nén hơi
Giày tập luyện
02
Giày thi đấu
02
Quần áo bắn
01
Quần áo lót
02
Găng tay bắn
01
Bao cát
01
Bia giấy
200
Chân bắn đứng
01
Đạn
400
Đĩa bắn
400
Dây bắn
01
Dây lưng
01
Giấy bia điện tử
01
Kính bắn
01
Mũ bắn
01
Nút tai
05
Ống kính xem điểm trạm
Van nạp bình hơi
01
Túi đựng trang bị
01
Gioăng thay thế súng trường
Lò xo buồng áp lực hơi súng trường
Lò xo kim hỏa súng trường hơi
Gioăng thay thế súng ngắn
Lò xo buồng áp lực hơi súng ngắn hơi
Lò xo kim hỏa súng ngắn hơi
Van buồng áp lực hơi súng ngắn
Lò xo kim hỏa súng trường thể thao
Cân cò
Giá để súng môn bắn đĩa bay
Máy bắn đĩa skeet
Máy bắn đĩa trap
Thùng đựng catut
Bộ điều khiển trường bắn đĩa bay
Hạt thông nòng súng
01
Máy chấm điểm bia giấy
Bộ dưỡng chấm điểm chạm bia giấy
Đồng hồ báo giờ điện tử
Bảng bia điện tử
Loa bắt âm thanh trường bắn đĩa bay
Bảng điểm điện tử trường bắn đĩa bay
Bảng điểm lật
Hệ thống bia điện tử trường bắn 50m và trường bắn 10m
Hệ thống bia điện tử trường bắn 25m
Hệ thống bia điện tử trường bắn di động
Máy điều khiển trường bắn di động
Đầu ngắm, máy ngắm, đuôi bảng phụ
01
Trang bị chuyên dụng sửa chữa súng
01
Môn Bi sắt
Bảng điểm điện tử
Bộ thi kỹ thuật
Quần áo tập luyện
01
Quần áo thi đấu
01
Giày tập luyện
Giày thi đấu
Bi đích
05
Bi tập luyện
Bi thi đấu
Khăn lau bi
01
Mũ rộng vành
01
Thước đo
Môn Billiard - Snooker
Bàn carom
Bàn pool
Bàn snooker
Bảng điểm điện tử
Bi carom
Bi english
Bi pool
Bi snooker
Quần áo tập luyện
01
Quần áo thi đấu
Giày tập luyện
Giày thi đấu
Cơ carom
Cơ pool
Cơ snooker
Đầu cơ
01
Găng tay
02
Lơ
02
Vải bàn carom
04
Vải bàn pool
06
Vải bàn snooker
04
Môn Bóng bàn
Bàn bóng bàn
Đồng hồ timeout
Máy bắn bóng
Máy đo vợt
Máy nhặt bóng
Thùng đựng đá
Quần áo thi đấu
02
Quần áo tập luyện
02
Giày tập luyện
01
Giày thi đấu
01
Bảo vệ cổ chân
01
Bảo vệ cổ tay
01
Bảo vệ gối
01
Bóng tập
40
Cốt
Dây nhảy
01
Keo
02
Mặt vợt
02
Túi chườm đá
Môn Bóng chuyền bãi biển
Quần áo tập luyện
02
Quần áo thi đấu
02
Băng gối
02
Bóng tập luyện
02
Dây kéo đàn hồi tập tay
01
Dây nhảy
01
Kem chống nắng
10
Kính
01
Mũ mềm
01
Túi chườm đá
Xe đựng bóng
Môn Bóng chuyền trong nhà
Giày tập luyện
02
Giày thi đấu
02
Quần áo tập luyện
02
Quần áo thi đấu
02
Băng gối
02
Băng sơ mi
02
Bóng tập
02
Dây kéo đàn hồi tập tay
01
Dây nhảy
01
Mũ mềm
02
Túi chườm đá
01
Xe đựng bóng
Môn Bóng đá 11 người
Bảng chiến thuật cá nhân
Giầy tập luyện
01
Giầy thi đấu
01
Quần áo tập luyện
04
Quần áo thi đấu
02
Áo chiến thuật
02
Áo gió chống mưa
Thùng đựng đá
Bịt đầu gối
Bịt ống quyển
04
Bộ cờ góc
Bóng tập luyện
04
Cột dẫn bóng
02
Cột mốc
02
Dây nhảy
Găng tay thủ môn cho huấn luyện viên
02
Găng tay thủ môn cho vận động viên
04
Hình nộm đá phạt
Tất tập luyện
04
Túi đựng bóng
02
Túi xách đựng đồ tập luyện
02
Môn Bóng đá bãi biển
Bóng đặc
Rào bật nhẩy
Quần áo tập luyện
04
Quần áo thi đấu
02
Áo chiến thuật
02
Bóng tập luyện
04
Cột dẫn bóng
02
Cột mốc
02
Găng tay thủ môn cho huấn luyện viên
02
Găng tay thủ môn cho vận động viên
04
Túi đựng bóng tập
02
Túi xách đựng đồ tập luyện
02
Môn Bóng đá futsal
Thùng đựng đá
Bóng tạ từ 3kg đến 5kg
Bóng thăng bằng
Bóng yoga
Con lăn mát-xa
Đệm nhún lò xo
Hình nộm người
Nấm chiến thuật
Thiết bị cảm biến nhịp tim
Áo chiến thuật
02
Quần áo tập luyện
04
Quần áo thi đấu
02
Giầy Futsal
01
Bịt ống quyển
04
Bóng
02
Cột dẫn bóng
02
Cột mốc
02
Cột rào cản
Dây kéo đàn hồi
Dây nhảy
Găng tay thủ môn cho huấn luyện viên
02
Găng tay thủ môn cho vận động viên
04
Tất dài tập luyện
04
Thảm yoga
Thang dây
Túi chườm đá
Túi đựng bóng tập
02
Túi xách đựng đồ tập luyện
02
Môn Bóng ném bãi biển
Thùng đựng đá
Thang dây
Dây kéo đàn hồi tập tay
Cọc tiêu
Kính
Quần áo tập luyện
02
Quần áo thi đấu
02
Áo chiến thuật
02
Bảo vệ gối
Bóng đặc
01
Bóng tập luyện
03
Bóng thi đấu
01
Mũ mềm chuyên môn
01
Túi chườm đá
Bảng chiến thuật
Hình nộm ném phạt
Bục bật ném
Dây nhảy
Túi đựng đồ tập luyện
01
Môn Bóng ném trong nhà
Thùng đựng đá
Thang dây
Dây kéo đàn hồi tập tay
Cọc tiêu
Quần áo tập luyện
02
Quần áo thi đấu
02
Áo chiến thuật
02
Giày tập luyện
02
Giày thi đấu
01
Bảo vệ gối
Bóng đặc
01
Bóng tập luyện
03
Bóng thi đấu
01
Dây nhảy
Keo
01
Túi chườm đá
Bảng chiến thuật
Hình nộm ném phạt
Bục bật ném
Túi đựng đồ tập luyện
01
Môn Bóng nước
Máy tập cơ tay môn bơi
Quần áo tập luyện cho vận động viên
04
Quần áo tập luyện cho huấn luyện viên
01
Quần áo thi đấu (bao gồm mũ đánh số từ
01 đến 13)
Áo choàng giữ nhiệt
Bóng
02
Chân vịt đôi
Bàn quạt
Dây cao su
Ván
Khăn tắm
02
Kính bơi
01
Thảm nghỉ
01
Dây nhảy
01
Mũ tập luyện
Môn Bóng rổ
Cọc cây
Dây đàn hồi
Dây thừng
Nấm
Xe đựng bóng
Giày tập luyện chuyên môn
02
Giày thi đấu
01
Quần áo tập luyện
02
Quần áo thi đấu
02
Áo chiến thuật
02
Thang dây
Dây nhảy
Bảo vệ gối, tay
02
Bóng đặc
01
Bóng tập luyện
03
Bóng thi đấu
02
Đồng hồ 24 giây
Tất
Thùng đựng đá
Túi chườm đá
Cột rổ
Lưới rổ
Băng keo dán gôn
Thước dây kẻ sân
Bình xịt lạnh
Môn Bowling
Quần áo thi đấu
Găng tay thi đấu
Giày tập luyện
01
Thùng đựng đá
Dây kéo đàn hồi tập lưng
Dây nhảy
Túi chườm đá
Môn Boxing
Bao cát treo
Thùng đựng đá
Bộ đồ ép cân
Dây kéo đàn hồi tập đấm
Đích đấm gắn tường
Hình nộm người
Lampơ tay
Giày tập luyện
Giày thi đấu
01
Quần áo thi đấu
01
Mũ tập luyện
01
Mũ thi đấu
Băng đa quấn tay
01
Bảo vệ ngực
01
Bịt răng thi đấu
01
Găng chuyên môn tập luyện
01
Găng chuyên môn thi đấu
01
Dây nhảy
01
Găng tập luyện đấm bao
01
Kuki
01
Túi chườm đá
Môn Bơi
Bộ tạ tay từ 4kg đến 8 kg
Máy tập phát triển cơ tay
Bộ bóng nhồi từ 4kg đến 5kg
Quần cản nước
Quần, áo bơi tập luyện
06
Quần, áo bơi thi đấu
Quần bó cơ
Áo bó cơ
Áo choàng giữ nhiệt
Kính bơi, mũ bơi thi đấu
02
Kính bơi, mũ bơi tập luyện
01
Kính bơi, mũ bơi tập luyện
02
Bàn quạt nửa bàn tay
01
Chân vịt đôi
01
Dây cao su
02
Dây nhảy
Dây thừng
Khăn thấm nước
01
Bộ tạ miếng từ 4kg đến 8kg
Thảm nghỉ
01
Ván
01
Vòi hơi
Bàn quạt cả bàn tay
01
Thiết bị đo mạch
Ống lăn massage
Môn Bơi đường dài
Bộ tạ tay từ 4kg đến 8 kg
Bộ đàm chịu nước
Loa tay
Máy đo khoảng cách trên sông, hồ, biển
Thiết bị GPS giám sát
Vòi hơi
Xuồng máy huấn luyện và cứu hộ
Quần bơi tập luyện
04
Áo bơi tập luyện
04
Quần áo thi đấu
01
Áo choàng giữ nhiệt
Áo phao cứu hộ
Kính bơi, mũ bơi
02
Kính chống nắng
01
Bàn quạt
01
Bình đựng nước uống
Chân vịt đôi
01
Cọc tiêu
Dây cao su
02
Gậy tiếp thực phẩm
Giầy giữ nhiệt
01
Khăn thấm nước
01
Phao bơi đường dài
01
Thảm nghỉ
01
Ván
02
Môn Bơi Nghệ thuật
Bộ tạ tay từ 2kg đến 6 kg
Quần, áo bơi, khăn tắm
03
Quần, áo bơi, khăn tắm
01
Áo choàng giữ nhiệt
Kính bơi, mũ bơi
01
Nút tai, bàn quạt, kẹp mũi, ván
02
Thảm nghỉ
01
Áo bơi thiết kế dành cho thi đấu
02
Dây thun đàn hồi 1,5m/sợi
Bộ đàm điều khiển chịu nước kết nối với thiết bị tai nghe không dây dưới nước (gồm 8 chiếc tai nghe)
Môn Canoeing
Bộ tạ gồm cần tạ xoay, bánh tạ (từ 1kg đến 30kg)
Máy tập kỹ thuật canoe
Máy tập kỹ thuật kayak
Máy xà đơn xà kép
Thang gióng
Bao chèo canoe
Bao chèo kayak
Bộ đàm chịu nước
Bộ dây phao đường đua, định vị khoảng cách trong huấn luyện.
Bộ phụ kiện tháo lắp, cân chỉnh thuyền
Cân điện tử để cân chỉnh trọng lượng thuyền
Cầu lên xuống thuyền
Đồng hồ vệ tinh GPS (đo đường đua)
Giá 4 tầng để thuyền bốn
Giá 4 tầng để thuyền đôi
Giá 4 tầng để thuyền đơn
Loa tay
Mái chèo thuyền canoe
Mái chèo thuyền kayak
Máy đo nhịp tim
Thuyền canoe bốn (C4)
Thuyền canoe đôi (C2)
Thuyền canoe đơn (C1)
Thuyền kayak (K2)
Thuyền kayak (K4)
Thuyền kayak (K1)
Xe kút kít chở xuồng máy
Xuồng máy huấn luyện
Xuồng máy cứu hộ
Nhà thuyền di động đơn
Nhà thuyền di động đôi
Nhà thuyền di động bốn
Quần áo tập
02
Quần áo thi đấu
Bảo vệ gối
Thùng đựng đá
Bịt cổ tay
01
Đai bảo vệ lưng
01
Dây nhảy
01
Đệm quỳ gối
Kính chống nắng
01
Mũ mềm vành to
01
Quây chắn nước
Thảm cá nhân dùng cho thi đấu
Túi chườm đá chấn thương
Đồng hồ tần số
Môn Cầu lông
Thùng đựng đá
Cột lưới và lưới
Máy bắn cầu
Vợt nặng tập cổ tay
Xe đựng cầu
Quần áo tập luyện
02
Quần áo thi đấu
02
Áo tạ tập thể lực
Giầy
02
Băng cổ tay
02
Băng đầu gối
02
Bóng cao su
Con lăn thả lỏng
Dây cao su
01
Túi chườm đá
Túi vợt
02
Khăn
02
Tất tập luyện, thi đấu
02
Tất nâng cơ
Vợt
02
Cầu tập luyện
180
Cuốn cán vợt
12
Cước đan vợt
12
Môn Cầu mây
Rào bật nhẩy
Thùng đựng đá
Cọc tiêu di chuyển
Giá treo tập cầu cố định
Xe đựng bóng
Bó gối
03
Bó gót
03
Giầy tập luyện
03
Giày thi đấu
01
Kính chống nắng (nội dung bãi biển)
Quần áo tập luyện
03
Quần áo thi đấu
Dây nhảy
01
Cọc lưới tập luyện
Thảm tập luyện
Cầu tập luyện và thi đấu
Môn Cờ
Đồng hồ cờ
Máy tính
Phần mềm cờ
Bộ bàn cờ
01
Quân cờ
Quần áo thi đấu
Giày thi đấu
Bàn cờ treo tường
Môn Cử tạ
Giá gánh tạ
Hệ thống điện tử
Tạ tập luyện
Tạ thi đấu
Tạ khởi động thi đấu
Sàn tập luyện
Sàn thi đấu
Giàn tập bổ trợ động tác đẩy
Đồng hồ đếm ngược
Đèn báo hạ tạ chuyên môn
Băng tay
02
Bộ đồ ép cân
02
Bó gối
02
Đai da tập luyện
01
Đai da thi đấu
Dây nhảy
01
Dây kéo
03
Giầy tập luyện
02
Giầy thi đấu
01
Bục gỗ tập bổ trợ
Bột xoa tay
05
Hộp đựng bột xoa tay
Quần áo tập luyện
02
Quần áo thi đấu
Quần bó
03
Túi chườm đá
Ghế gỗ (có hộp để đồ cá nhân)
Bàn chải sắt
01
Quấn cổ tay
02
Bánh tạ 1 kg
Môn Đá cầu
Thùng đựng đá
Dây kéo đàn hồi tập đá
Giầy tập luyện
03
Giày thi đấu
03
Quần, áo tập luyện
03
Quần, áo thi đấu
03
Cầu
100
Túi chườm đá
Môn Đấu kiếm
Kiếm liễu
Áo bảo vệ ngực
Áo giáp trong 3/4
01
Bộ quần áo giáp vải thi đấu
Bộ quần áo giáp vải
Dây điện cá nhân kiếm liễu tập luyện
04
Dây điện cá nhân kiếm liễu thi đấu
04
Dây điện đầu kiếm liễu
04
Găng tay dẫn
Găng tay kiếm liễu thi đấu
01
Găng tay tập luyện
02
Giáp điện kiếm liễu tập luyện
02
Giáp điện kiếm liễu thi đấu
01
Giáp huấn luyện
Giầy
02
Kiếm dẫn huấn luyện
Kiếm liễu điện tập luyện
12
Kiếm liễu điện thi đấu
08
Kiếm liễu tập luyện
18
Mặt nạ huấn luyện
Mặt nạ kiếm liễu tập luyện
01
Mặt nạ kiếm liễu thi đấu
01
Tất
03
Túi đựng kiếm có bánh xe
Kiếm ba cạnh
Áo bảo vệ ngực (nữ)
Áo giáp trong 3/4
01
Bộ quần áo giáp vải tập luyện
Bộ quần áo giáp vải thi đấu
Dây điện cá nhân kiếm 3 cạnh tập luyện
04
Dây điện cá nhân kiếm 3 cạnh thi đấu
04
Găng tay dẫn
Găng tay kiếm ba cạnh tập luyện
02
Găng tay kiếm ba cạnh thi đấu
01
Giáp huấn luyện
Giầy
02
Kiếm ba cạnh điện thi đấu
08
Kiếm ba cạnh tập luyện
18
Kiếm dẫn huấn luyện viên
02
Kiếm điện tập luyện
25
Mặt nạ huấn luyện
Mặt nạ kiếm 3 cạnh tập luyện
01
Mặt nạ kiếm 3 cạnh thi đấu
01
Tất
03
Túi đựng kiếm có bánh xe
Kiếm chém
Áo bảo vệ ngực (nữ)
01
Áo giáp trong 3/4
01
Bộ quần áo giáp vải tập luyện
Bộ quần áo giáp vải thi đấu
Dây điện cá nhân kiếm chém tập luyện
04
Dây điện cá nhân kiếm chém thi đấu
04
Dây điện đầu kiếm chém
06
Găng tay dẫn
Găng tay điện kiếm chém tập luyện
02
Găng tay điện kiếm chém thi đấu
01
Giáp điện kiếm chém tập luyện
02
Giáp điện kiếm chém thi đấu
01
Giáp huấn luyện
Giầy
02
Kiếm chém điện tập luyện
18
Kiếm chém điện thi đấu
08
Kiếm dẫn huấn luyện
02
Mặt nạ huấn luyện
Mặt nạ kiếm chém tập luyện
01
Mặt nạ kiếm chém thi đấu
01
Tất
03
Túi đựng kiếm có bánh xe
Môn Điền kinh
Bàn đạp
Bóng đặc
Bục bổ trợ kỹ thuật
Dây chão
Đạn phát lệnh
Thùng đựng đá
Rào CNV
Rào chạy
Súng phát lệnh
Tạ bình vôi 5kg
Tạ bình vôi 7,5kg
Tạ bình vôi 10kg
Xe chuyển rào
Xe vận chuyển tạ lao đĩa
Xe vận chuyển tạ xích
Các nội dung cự ly ngắn, chạy vượt rào, nhảy xa - 3 bước
Đồng hồ (đo tốc độ cao)
Gậy tiếp sức
Tấm lưới thu cát
Ván dậm nhảy
Vật đánh dấu đà
Áo 3 lỗ, quần bó
01
Áo bludon (lông vũ, dài)
Bộ quần áo gió (trời mưa)
Dây chun (10m)
Giày đinh tập luyện
Giày đinh thi đấu
Giày khởi động
Giày mềm chuyên môn
01
Kính chống chói
Miếng đệm trải khởi động
Quần áo đông xuân dài tay
01
Quần áo ép cân
Quần áo thi đấu
01
Thước dây
Xẻng và trang cát
Các nội dung cự ly trung bình, dài và chướng ngại vật
Đồng hồ (Smart watch)
Máy đếm vòng (cầm tay)
Xe máy
Áo 3 lỗ, quần bó
01
Áo bludon (lông vũ, dài)
Bộ quần áo gió (trời mưa)
Dây chun (10m)
Dây nhảy 3m
Giày đinh tập luyện
Giày đinh thi đấu
Giày khởi động
Giày mềm chuyên môn
01
Kính chống chói
Miếng đệm trải khởi động
Quần áo đông xuân dài tay
01
Quần áo thi đấu
02
Các nội dung nhảy cao và nhảy sào
Cột đỡ xà ngang
Đệm và tấm phủ
Palet đặt đệm
Ván dậm nghiêng
Xà ngang
Áo 3 lỗ, quần bó
01
Áo bludon (lông vũ, dài)
Bộ quần áo gió (trời mưa)
Đai lưng an toàn
02
Dây chun (thay xà ngang)
Giày đinh tập luyện
01
Giày đinh thi đấu
01
Giày mềm chuyên môn
01
Kính chống chói
Miếng đệm trải khởi động
Quần áo đông xuân dài tay
01
Quần áo ép cân
Quần áo thi đấu
01
Thước đo chiều cao
Các nội dung phối hợp
Cột đỡ xà ngang
Đệm và tấm phủ
Bộ đĩa (từ 3 kg đến 7 kg)
Bộ lao (từ 400 gr đến 1.000gr)
Palet đặt đệm
Bộ tạ quả (từ 4 kg đến 7 kg)
Bộ tạ xích (từ 4 kg đến 7 kg)
Ván dậm nhảy
Xà ngang
Dây chun 10m
Dây chun (thay xà ngang)
Dây nhảy
Đai lưng an toàn
Giày đẩy tạ - ném đĩa
Giày đinh
02
Giày khởi động
01
Kính chống chói
Quần áo thi đấu
Thước đo nhảy cao
Thước đo nhảy xa
Vật đánh dấu đà
Xẻng và trang cát
Môn Golf
Áo khởi động
02
Thùng đựng đá
Dây kéo đàn hồi tập lưng
Dây nhảy
Giầy
01
Mũ
01
Quần áo tập luyện
Quần áo thi đấu
Túi chườm đá
Bóng
60
Môn Judo
Dây leo
Dây thừng tập tay
Thùng đựng đá
Cột rào cản hình phễu
Hình nộm người
Bộ đồ ép cân
Băng cơ co dãn
05
Băng keo
05
Băng gối
Nịt bụng
Túi chườm đá
Võ phục tập luyện
01
Võ phục thi đấu
01
Dây kéo đàn hồi tập vào đòn
Môn Jujitsu
Dây leo
Dây thừng tập tay
Thùng đựng đá
Cột rào cản hình phễu
Dây kéo đàn hồi tập vào đòn
Hình nộm người
Thang gióng
Áo ép cân
Băng cổ chân
Băng gối
Nịt bụng
Túi chườm đá
Võ phục tập luyện
01
Võ phục thi đấu
01
Đai tập luyện
01
Đai thi đấu
01
Bảo vệ cổ tay
01
Bảo vệ khủy tay
01
Bảo vệ vai
01
Bình nước uống
01
Quần áo thun khởi động
01
Môn Karate
Thùng đựng đá
Cột rào cản hình phễu
Đích đá vuông
Đích đấm gắn tường
Thang dây
Trụ tập di động
Võ phục tập luyện
01
Võ phục thi đấu
01
Bộ đồ ép cân
Găng thi đấu
01
Găng tập luyện
01
Mũ tập luyện
01
Mũ thi đấu
01
Bao cát treo để đấm, đá
Bảo vệ chân và ổng quyển tập luyện
01
Bảo vệ chân và ổng quyển thi đấu
Bảo vệ gối
Bảo vệ thân thể (giáp) tập luyện
Bảo vệ thân thể (giáp) thi đấu
Bảo vệ ngực
01
Bảo vệ răng tập luyện
Bảo vệ răng thi đấu
Đai tập luyện(xanh, đỏ)
Đai thi đấu (xanh, đỏ)
Dây chun tập đấm, đá
Dây nhảy
01
Kuki
Lam pơ to
02
Lam pơ nhỏ
02
Túi chườm đá
Vợt đá đôi
Vợt đá đơn
Môn Kickboxing
Thùng đựng đá
Đích đấm gắn tường
Hình nộm người
Áo thun khởi động
02
Quần áo ép cân
01
Quần áo thi đấu
01
Giày thi đấu
01
Găng chuyên môn tập luyện
01
Găng chuyên môn thi đấu
01
Găng tập luyện đấm bao
01
Băng đa quấn tay
01
Mũ kickboxing
01
Bao cát treo
Bảo vệ ngực
01
Bảo vệ ống quyển
01
Bịt răng thi đấu
01
Dây nhảy
Kuki
01
Lampo
01
Túi chườm đá
Môn Kurash
Thùng đựng đá
Cột rào cản hình phễu
Hình nộm người
Dây thừng tập tay
Dây leo
Bộ đồ ép cân
Võ phục tập luyện
Võ phục thi đấu
Dây kéo đàn hồi tập vào đòn
01
Túi chườm đá
Băng cơ co dãn
05
Băng keo
05
Băng gối
Nịt bụng
Môn Khiêu vũ thể thao
Tạ chì tay
Tạ chì chân
Tạ chì lưng
Áo thun khởi động
02
Quần áo thi đấu
Tất liền quần thi đấu
Giầy tập
02
Giầy thi đấu
Bao chì bụng
Bao chì chân
Dây nhảy
Dây thun vít thể lực
Đệm mỏng khởi động
Túi chườm đá
Đồ bôi nâu da
02
Bộ trang điểm
Gôm xịt tóc
01
Cào giầy chống trơn
01
Áo choàng giữ ấm
01
Bình nước cá nhân
01
Thang gióng
Gương soi gắn tường
Môn Lặn
Bình khí nén
Vòi hơi
Áo bơi tập
02
Áo bơi thi đấu
01
Áo bó cơ
Quần bơi tập
02
Quần bơi thi đấu
Quần bó cơ
Áo choàng giữ nhiệt
Mũ bơi
01
Bình đựng nước uống
Chân vịt bản lớn tập
01
Chân vịt bản lớn thi đấu
Chân vịt đôi tập
01
Chân vịt đôi thi đấu
Dây cao su
01
Khăn thấm nước
01
Kính bơi
01
Lót chân
03
Máy nén khí
Thảm cá nhân
Ván đập chân
Dây nhảy
01
Ống lăn massage
Vòi bình khí nén
Môn Muay
Thùng đựng đá
Hình nộm lật đật
Hình nộm người
Áo giáp
Quần áo tập luyện
01
Võ phục thi đấu
01
Bộ đồ ép cân
01
Giầy tập chuyên môn
01
Mũ bảo vệ
01
Bao cát treo
Bao đấm gắn tường
Bảo vệ cẳng chân
01
Bảo vệ cùi chỏ
01
Bảo vệ gối
01
Kuki
01
Bảo vệ mu bàn chân
01
Bảo vệ ngực
01
Bảo vệ răng
01
Dây kéo đàn hồi
01
Dây nhảy
01
Đích đá vuông
Găng đấm muay
01
Giáp đỡ bụng
01
Lăm pơ nhỏ
01
Lăm pơ tay
01
Môn Nhảy cầu
Áo choàng giữ nhiệt
01
Quần áo thi đấu
Quần áo tập luyện
03
Giầy bật lưới
03
Khăn tắm
03
Kính bơi, mũ bơi
01
Thảm nghỉ
01
Bộ lưới bật
Băng keo kéo cơ
Môn Pencak Silat
Nội dung đối kháng (Tanding)
Thùng đựng đá
Nấm chiến thuật cỡ lớn
Nấm chiến thuật cỡ nhỏ
Thang dây
Trụ đấm đá tự đứng
Áo giáp thi đấu da
15
Áo thun khởi động
01
Võ phục tập luyện
Võ phục thi đấu
Quần áo ép cân
01
Băng cổ chân, cổ tay
02
Bao đấm, đá da
06
Bảo hiểm đầu gối
02
Bảo hiểm ống chân, cổ chân
02
Bảo hiểm ống tay, cổ tay
02
Dây chun to
25
Dây kéo đàn hồi tập đá
Dây leo dạng bẹt
Dây nhảy
Dây thừng
Dây vải to
25
Đích đá vuông
Đích đấm gắn tường
Gậy phản xạ
Giáp tập luyện
Giáp thi đấu
Hình nộm người
Kuki
Lampo nhỏ
15
Lampo to
15
Lampo vợt
15
Túi chườm đá
Vợt đá đôi
Vợt đá đơn
Nội dung biểu diễn
Bục để dao
Quần áo tập luyện seni, mũ, xà rông
02
Quần áo tập thi đấu: mũ, xà rông, đai lưng
01
Dao dài
Dao găm
Dao seni
02
Dây thừng
Gậy dài
02
Liềm
Túi chườm đá
Bộ mỹ phẩm trang điểm
01
Môn Quần vợt
Thùng đựng đá
Máy bắn bóng
Máy đo tốc độ
Xe đựng bóng
Vợt
Áo thun khởi động
05
Quần áo tập luyện
03
Quần áo thi đấu
03
Mũ mềm
04
Tất
04
Giày
02
Bịt cổ chân
04
Bịt cổ tay
04
Bịt gối
02
Dây nhảy
01
Túi chườm đá
Túi vợt
01
Bóng tennis
20
Cuốn cán vợt tennis
04
Dây vợt tennis
02
Môn Rowing
Máy kéo tập thể lực rowing
Thùng đựng đá
Bộ đàm chịu nước
Bộ dây phao đường đua, định vị khoảng cách trong huấn luyện
Bộ phụ kiện tháo lắp, cân chỉnh thuyền
Cân điện tử để cân chỉnh trọng lượng thuyền
Cầu lên xuống thuyền
Đồng hồ đo tần số
Đồng hồ vệ tinh GPS (đo đường đua)
Giá 4 tầng để thuyền bốn
Giá 4 tầng để thuyền đôi
Giá 4 tầng để thuyền đơn
Loa tay
Mái chèo coxless
Mái chèo scull
Máy đo nhịp tim
Thuyền bốn
Thuyền tám
Thuyền đôi
Thuyền đôi
Thuyền đơn
Túi chườm đá chấn thương
Xe kút kít chở xuồng máy
Xuồng máy hai thân, 25 sức ngựa
Xuồng máy kỹ thuật 40 sức ngựa dùng để chuyên chở, lắp đặt, tháo dỡ đường đua
Quần áo tập
02
Quần áo thi đấu
Quần áo ép cân
01
Bảo vệ gối
Bịt cổ tay
01
Đai bảo vệ lưng
Dây nhảy
Kính chống nắng
Mũ mềm vành to
01
Thảm cá nhân
Bánh lái
01
Bộ cột buồm và thanh boom
01
Bộ phụ kiện nhỏ
01
Bộ tay điều khiển lai
01
Cánh buồm
01
Dây lèo
01
Gala đánh bóng thuyền
01
Xăng dầu huấn luyện: 12L/h/máy 40 sức ngựa
72
Môn Thuyền Sailing
Thùng đựng đá
Đồng hồ đo tần số
Đồng hồ vệ tinh GPS (đo đường đua)
Bộ đàm chịu nước
Bộ phao tiêu, định vị khoảng cách trong huấn luyện.
Thuyền dinghy finn
Thuyền double handed dinghy 29er
Thuyền double handed dinghy 420
Thuyền double handed dinghy 470
Thuyền double handed dinghy 49er
Thuyền hobie
La bàn
Laser radial
Laser standard
Loa tay
Máy đo tốc độ gió
Máy quay camera
Thuyền mistral
Thuyền nacara 17
Thuyền optimist
Thuyền rs:one
Thuyền rs:x
Xe kút kít chở xuồng máy
Xe kút kít đẩy thuyền
Xuồng cao su để cứu hộ
Xuồng máy kỹ thuật 40 sức ngựa để huấn luyện
Áo phao sailing
01
Quần áo tập
02
Găng tay
02
Mũ mềm vành to chống nắng
Khăn tắm
02
Bình nước uống
01
Bịt cổ tay
01
Đai bảo vệ lưng
01
Dây nhảy
01
Kính chống nắng
01
Thảm cá nhân
Túi chườm đá
Bánh lái
01
Bộ cột buồm và thanh boom
01
Bộ phụ kiện nhỏ
01
Bộ tay điều khiển lái
01
Cánh buồm
01
Dây lèo
01
Gala đánh bóng thuyền
01
Xăng dầu huấn luyện: 12L/h/máy 40 sức ngựa
72
Môn Sambo
Thùng đựng đá
Hình nộm người
Dây thừng tập tay
Thang gióng
Áo thun khởi động
01
Quần áo ép cân
01
Quần vật
02
Giày vật
02
Bó cổ chân
01
Bó gối
01
Bó khủy tay
01
Bó lưng
Bó vai
01
Dây kéo đàn hồi tập đá
Dây leo
Dây nhảy
Túi chườm đá
Võ phục tập luyện
01
Võ phục thi đấu
01
Đai tập luyện
01
Đai thi đấu
01
Môn Taekwondo
Nội dung đối kháng
Thùng đựng đá
Hình nộm người
Áo giáp điện tử
02
Áo giáp thường
02
Áo thun khởi động
04
Võ phục tập luyện
01
Võ phục thi đấu
02
Quần áo ép cân
01
Mũ tập luyện, thi đấu thường (không gắn chip điện tử)
01
Mũ tập luyện, thi đấu điện tử
Tất điện tử
02
Giầy tập taekwondo
02
Găng tay
02
Bao cát treo để đấm, đá
Kuki
02
Bảo vệ mu bàn chân
02
Bảo vệ ngực
02
Bảo vệ tay chân
02
Bịt cổ chân
02
Bịt gối
02
Bịt răng
02
Cột rào cản hình phễu
Dây chun
02
Dây kéo đàn hồi tập đá
Dây nhảy
Đích đá kép
01
Đích đá vuông
01
Đích đấm gắn tường
05
Miếng đá lớn
02
Túi chườm đá
Mũ tập luyện, thi đấu có kính chắn (dành cho lứa tuổi dưới 15, đội tuyển trẻ)
01
Thang dây
01
Bục gỗ
Bóng bán nguyệt tập thăng bằng
Băng keo cuốn
10
Băng thun cổ chân
10
Băng thun cổ tay
10
Băng thun gối
10
Bình xịt lạnh
05
Băng keo cơ co dãn
10
Nội dung biểu diễn (Poomsae)
Áo thun khởi động
04
Võ phục tập luyện
02
Võ phục thi đấu
02
Bịt cổ chân
02
Bịt gối
02
Dây chun
02
Đích đá kép
04
Miếng đá lớn
02
Túi chườm đá
Đệm hơi (dài 12m)
Đệm mút hơi
05
Cục mút vuông
05
Bóng tròn hơi
Giầy tập taekwondo
01
Băng keo cuốn
10
Băng thun cổ chân
10
Băng thun cổ tay
10
Băng thun gối
10
Bình xịt lạnh
05
Bộ trang điểm
01
Băng keo cơ co dãn
10
Đĩa nhạc
08
Môn Thể dục Aerobic
Áo thun khởi động
02
Quần áo thi đấu
Quần ticô dài 4 chiều co dãn
02
Quần ticô ngắn 4 chiều co dãn
01
Quần áo ép cân
01
Giầy thi đấu
Tất
02
Tất liền quần thi đấu
Tất trắng
01
Bao chì bụng
Bao chì chân
Bao chì tay
Dây nhảy
01
Đệm mút
Tạ chì tay
Tạ chì chân
Tạ chì lưng
Bột rít
02
Túi chườm đá
02
Băng cổ tay
02
Băng cổ chân
02
Băng gối
02
Bục step thi đấu
Bục gỗ nhỏ
Bóng yoga
Bóng thăng bằng
Xà kép
Nấm bổ trợ
Giá chuối bổ trợ
Ván bật nhảy bổ trợ
Khay đựng bột rít
Thang gióng (gắn tường)
Thang gióng (di động)
Lưới bật nhỏ
Bộ tạ tay (loại 4kg, 6kg, 8kg)
Bộ tạ miếng (loại 4kg, 6kg, 8kg)
Môn Thể dục dụng cụ
Bộ dụng cụ đầy đủ theo tiêu chuẩn cho tập luyện và thi đấu (tự do, ngựa vòng, vòng treo, nhảy chống, xà kép, xà đơn, xà lệch, cầu thăng bằng)
Thang gióng tập thể lực
Thang gióng tập bale
Bàn nhảy chống (đệm và ngựa nhảy)
Cầu thăng bằng (đệm và cầu)
Ngựa vòng (đệm và xà)
Thảm tự do
Đường nhào lộn
Lưới bật
Đệm mềm (20cm)
Đệm mỏng (10cm)
Đệm tiếp đất tại các dụng cụ tập luyện
Bàn đỡ vận động viên tại các dụng cụ tập luyện
Giá chuối vòng treo
Giá chuối xà đơn
Giá chuối xà kép
Giá chuối xà lệch
Mật đường tập xà
01
Nấm bổ trợ
Ngựa tay quay
Tạ chì tay
01
Tạ chì chân
01
Tạ chì lưng
01
Tay xà kép
Tay xà lệch
Tay vòng treo
Tay ngựa vòng
Ván bật
Vòng treo (đệm và xà)
Xà đơn (đệm và xà)
Xà kép (đệm và xà)
Xà lệch (đệm và xà)
Loa tay (âm thanh)
Dây thừng (7m)
Mút vụn cho vào hố
Gương soi
Bục đỡ bảo hiểm (120cm x 50cm x 80cm)
Bục đè dẻo
Lưới bật mi ni
Đường chạy nhảy chống
Bao chì bụng
01
Bao chì chân
01
Bao chì tay
01
Thùng đựng đá
02
Bộ tay vòng treo
Da tay vòng treo
04
Da tay xà đơn
04
Da tay xà lệch
04
Dây nhảy
02
Dây thun vít thể lực
02
Khay đựng bột rít
Bột rít
05
Giầy thi đấu chuyên nghiệp
02
Giấy nhám vệ sinh xà
50
Giày tập chuyên môn
04
Hệ thống dây kéo ròng rọc
Quần áo thi đấu chuyên nghiệp
02
Quần áo tập chuyên môn
04
Túi chườm đá
01
Bịt cổ chân
04
Bịt cổ tay
04
Bịt gối
02
Băng thun gối
10
Băng thun cổ tay
10
Băng thun cổ chân
10
Băng keo
10
Quần tico dài 4 chiều co dãn
02
Quần tico ngắn 4 chiều co dãn
04
Balo, túi sách dụng cụ cá nhân
01
Môn Thể dục nghệ thuật/ Nhào lộn
Nội dung Thể dục nghệ thuật
Thùng đựng đá
Đệm mềm
Đệm mỏng
Quần áo tập luyện
04
Quần áo thi đấu
02
Giày tập luyện
04
Giầy thi đấu
02
Bao chì bụng
Bao chì chân
Bóng thi đấu
02
Chùy thi đấu
02
Dây nhảy
Dây thi đấu
02
Dây thun vít thể lực
Lụa thi đấu
02
Tạ chì tay
Tạ chì chân
Tạ chì lưng
Tất liền quần thi đấu
Vòng thi đấu
02
Túi chườm đá
Bàn đo dụng cụ thi đấu cá nhân
Thảm thi đấu và tập luyện
Thang gióng tập thể lực
Thang gióng tập bale
Loa tay (âm thanh)
Băng thun gối
10
Băng thun cổ tay
10
Băng thun cổ chân
10
Băng keo
10
Gương soi
Bục đỡ bảo hiểm (120cm x 50cm x 80cm)
Balo, túi sách dụng cụ cá nhân
01
Bục đè dẻo (50cm x 50cm)
Nội dung Nhào lộn
Thùng đựng đá
Đệm mềm
Đệm tiếp đất
Ghế đỡ, bảo hiểm
Giá chuối xà đơn
Giá chuối xà kép
Giá chuối xà lệch
Lưới bật
Nệm mỏng
Ống lăn
Thang ballet
Thang gióng
Ván bật
Quần áo tập luyện
02
Quần áo thi đấu
01
Giầy tập
02
Giầy thi đấu
02
Đường nhào lộn
Thảm tự do
Lưới bật nhỏ
Bao chì phụ trọng
Dây nhảy
Dây thun vít khởi động
01
Bột rít
02
Túi chườm đá
Khăn lông
02
Khăn tắm
02
Băng thun gối
10
Băng thun cổ tay
10
Băng thu cổ chân
10
Băng keo
10
Loa tay (âm thanh)
Mút vụn cho vào hố
Dây thừng (7m)
Gương soi
Bục đỡ bảo hiểm (120cm x 50cm x 80cm)
Balo, túi sách dụng cụ cá nhân
01
Bục đè dẻo (50cm x 50cm)
Môn Thể dục thể hình & Fitness
Quần áo thi đấu
02
Quần bó
02
Quần áo tập luyện
02
Giày tập
01
Găng tay
01
Khăn lớn
01
Bình nước dùng trong thi đấu
Bó gối
02
Đai lưng
Đai lưng tập
Dây nhảy
Thước dây
Túi chườm đá
Môn Triathlon - Ba môn phối hợp
Nội dung Xe đạp
Rulo đạp xe
Xe đạp
Quần liền áo xe đạp
01
Găng tay
01
Giày
Kính chống chói
Mũ xe đạp
Nội dung bơi
Quần áo bơi
02
Chân vịt
Kính bơi
01
Mũ bơi
01
Ván xốp
Nội dung chạy
Áo liền quần điền kinh
01
Giày chuyên đường dài
Môn Vật
Thùng đựng đá
Dây leo
Hình nộm
Dây thừng tập tay
Thang gióng
Áo thun khởi động
01
Quần áo vật
02
Quần áo ép cân
01
Giày vật
02
Bó cổ chân
01
Bó gối
01
Bó khủy tay
01
Bó lưng
Bó vai
01
Dây kéo đàn hồi chân
01
Dây nhảy
01
Túi chườm đá
Môn Vovinam
Nội dung đối kháng
Thùng đựng đá
Đích đá vuông
Đích đấm gắn tường
Võ phục tập luyện
02
Võ phục thi đấu
02
Áo giáp
02
Bộ đồ ép cân
Găng
02
Mũ bảo vệ đầu
02
Bao cát treo
Bảo vệ chân
01
Bảo vệ gối
Bảo vệ ngực
Bảo vệ răng
01
Bảo vệ tay
Bịt cổ chân
01
Cột rào cản hình phễu
Đai (xanh, đỏ)
Dây chun tập đấm, đá
01
Dây nhảy
01
Kuki
01
Lampo nhỏ
01
Lampo to
01
Túi chườm đá
Vợt đá đôi
Vợt đá đơn
Nội dung biểu diễn
Võ phục tập luyện
01
Võ phục thi đấu
01
Côn
Đai (xanh, đỏ)
Đại đao
01
Dao găm (song đao)
01
Dây nhảy
01
Kiếm song luyện
01
Mã tấu
01
Túi chườm đá
Môn Wushu
Nội dung biểu diễn (Taolu)
Quần áo thi đấu
01
Giầy tập luyện
02
Giầy thi đấu
02
Côn thuật
02
Đao đối luyện
03
Đao thuật
02
Khiên đối luyện
02
Kiếm đối luyện
03
Kiếm thái cực
02
Kiếm thuật
02
Nam côn
02
Nam đao
02
Thương thuật
02
Tua thương
02
Tua kiếm
02
Túi chườm đá
Nội dung đối kháng (Sanda)
Quần áo
01
Bộ đồ ép cân
01
Áo giáp
01
Bàn đấm
Băng đa
01
Bao cát treo
Bảo vệ chân
01
Bịt ống liền mu bàn chân
01
Bịt răng
01
Dây kéo đàn hồi tập đá
01
Dây nhảy
01
Găng nhỏ
02
Găng to
02
Hình nộm người
Ku ki
01
Lămpơ tay
01
Mũ bảo vệ đầu
01
Môn Xe đạp
Nội dung Xe đạp đường trường
Roller
Thùng đựng đá
Xe đạp cá nhân tính giờ đường trường
Xe đạp đường trường
Đùi đĩa, cốt chén
Yên xe
Pêđan
Quần áo tập
02
Giày
01
Găng tay xe đạp
01
Mũ bảo hiểm
01
Kính đua
01
Bình nước uống
05
Bơm
01
Cặp bánh sơ cua
04
Dây đề đĩa, líp
01
Đồng hồ đo nhịp tim
Dây cuốn ghi đông
01
Dây phanh trước, sau
01
Lốp liền săm
01
Má phanh
01
Tất xe đạp
02
Xích, líp
02
Group chuyển động
02
Săm, lốp
04
Nội dung Xe đạp địa hình
Roller
Thùng đựng nước đá
Xe đạp băng đồng
Xe đạp đổ đèo
Yên xe
Pêđan
Giáp đổ đèo
Quần áo tập luyện
02
Giầy
01
Tất
02
Găng tay băng đồng
01
12
01
01
13
01
01
14
01
01
15
01
01
16
04
04
17
01
01
18
04
04
19
03
03
20
01
01
21
01
01
22
04
04
23
02
02
24
05
05
25
05
05
26
02
02
27
02
02
28
02
02
29
30
STT | Tên trang thiết bị | Đơn vị tính | Định mức trang thiết bị | |||||||||||||||
Thời gian sử dụng từ 01 năm trở lên | Thời gian sử dụng dưới 01 năm | |||||||||||||||||
Lần thứ nhất | ||||||||||||||||||
Lần thứ hai | Cấp theo ngày, theo tháng | |||||||||||||||||
1. | ||||||||||||||||||
Môn Bắn cung |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Quần áo tập luyện | Bộ/vđv |
| 02 |
| ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Quần áo thi đấu | Bộ/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Áo bắn | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Giày tập luyện | Đôi/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Giày thi đấu | Đôi/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Tất tập luyện | Đôi/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Tất thi đấu | Đôi/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Bao tay cung 1 dây | Chiếc/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
Bao tên | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||
Báng cung | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||
Cánh cung | Bộ/vđv |
| 02 |
| ||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||
Dây cung | Cuộn/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||
Kìm bắn cho cung 3 dây | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||
Cần thăng bằng | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||
Thước ngắm | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||
Giá đỡ cung | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
17 | ||||||||||||||||||
Tên | Hộp/vđv |
| 03 | 03 | ||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||
Cánh tên | Hộp/vđv |
| 18 | 18 | ||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||
Chỉnh tên | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||
Đầu tên | Hộp/vđv |
| 06 | 06 | ||||||||||||||
21 | ||||||||||||||||||
Đuôi tên | Hộp/vđv |
| 06 | 06 | ||||||||||||||
22 | ||||||||||||||||||
Lõi đuôi nhôm | Túi/vđv |
| 12 | 12 | ||||||||||||||
23 | ||||||||||||||||||
Bia, giá đỡ bia | Bộ/đội |
| 25 |
| ||||||||||||||
24 | ||||||||||||||||||
Giấy bia | Tờ/vđv |
| 50 | 50 | ||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||
Kính xem điểm trạm | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
2. | ||||||||||||||||||
Môn Bắn súng |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Súng ngắn hơi | Khẩu/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Súng trường hơi | Khẩu/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Súng ngắn ổ quay | Khẩu/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Súng ngắn bắn đạn nổ | Khẩu/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Súng trường bắn đạn nổ | Khẩu/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Súng bắn đĩa bay (street) | Khẩu/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Súng bắn đĩa bay (trap) | Khẩu/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Súng bắn đĩa bay (double trap) | Khẩu/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
Hòm đạn | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||
Hòm súng | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||
Bình nén hơi | Chiếc/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||
Đồng hồ đo áp suất buồng hơi | Bộ/đội | 02 |
|
| ||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||
Mặt bia điện tử | Bộ/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||
Máy hỗ trợ tập luyện scatt | Bộ/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||
Máy đo gia tốc hơi | Bộ/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||
Máy nén hơi | Bộ/đội | 02 |
|
| ||||||||||||||
17 | ||||||||||||||||||
Giày tập luyện | Đôi/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||
Giày thi đấu | Đôi/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||
Quần áo bắn | Bộ/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||
Quần áo lót | Bộ/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
21 | ||||||||||||||||||
Găng tay bắn | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
22 | ||||||||||||||||||
Bao cát | Bao/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
23 | ||||||||||||||||||
Bia giấy | Tờ/vđv/ngày |
|
|
| 200 | |||||||||||||
24 | ||||||||||||||||||
Chân bắn đứng | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||
Đạn | Viên/vđv/ngày |
|
|
| 400 | |||||||||||||
26 | ||||||||||||||||||
Đĩa bắn | Cái/vđv/ngày |
|
|
| 400 | |||||||||||||
27 | ||||||||||||||||||
Dây bắn | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
28 | ||||||||||||||||||
Dây lưng | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
29 | ||||||||||||||||||
Giấy bia điện tử | Cuộn/vđv/ngày |
|
|
| 01 | |||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||
Kính bắn | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
31 | ||||||||||||||||||
Mũ bắn | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||
Nút tai | Bộ/vđv |
| 05 | 05 | ||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||
Ống kính xem điểm trạm | Chiếc/vđv; Chiếc/hlv | 01 |
|
| ||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||
Van nạp bình hơi | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||
Túi đựng trang bị | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||
Gioăng thay thế súng trường | Bộ/khẩu/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||
Lò xo buồng áp lực hơi súng trường | Bộ/khẩu/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||
Lò xo kim hỏa súng trường hơi | Bộ/khẩu/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||
Gioăng thay thế súng ngắn | Bộ/khẩu/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||
Lò xo buồng áp lực hơi súng ngắn hơi | Bộ/khẩu/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||
Lò xo kim hỏa súng ngắn hơi | Bộ/khẩu/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||
Van buồng áp lực hơi súng ngắn | Bộ/khẩu/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||
Lò xo kim hỏa súng trường thể thao | Bộ/khẩu/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||
Cân cò | Bộ/trường bắn | 02 |
|
| ||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||
Giá để súng môn bắn đĩa bay | Bộ/trường bắn | 01 |
|
| ||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||
Máy bắn đĩa skeet | Bộ/trường bắn | 03 |
|
| ||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||
Máy bắn đĩa trap | Bộ/trường bắn | 16 |
|
| ||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||
Thùng đựng catut | Bộ/trường bắn | 08 |
|
| ||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||
Bộ điều khiển trường bắn đĩa bay | Bộ/trường bắn | 03 |
|
| ||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||
Hạt thông nòng súng | Bộ/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||
Máy chấm điểm bia giấy | Bộ/đội | 02 |
|
| ||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||
Bộ dưỡng chấm điểm chạm bia giấy | Bộ/nội dung | 02 |
|
| ||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||
Đồng hồ báo giờ điện tử | Bộ/trường bắn | 02 |
|
| ||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||
Bảng bia điện tử | Cái/trường bắn | 02 |
|
| ||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||
Loa bắt âm thanh trường bắn đĩa bay | Chiếc/bệ bắn | 01 |
|
| ||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||
Bảng điểm điện tử trường bắn đĩa bay | Chiếc/trường bắn | 01 |
|
| ||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||
Bảng điểm lật | Chiếc/trường bắn | 01 |
|
| ||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||
Hệ thống bia điện tử trường bắn 50m và trường bắn 10m | Bộ/trường bắn | 60 |
|
| ||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||
Hệ thống bia điện tử trường bắn 25m | Bộ/trường bắn | 80 |
|
| ||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||
Hệ thống bia điện tử trường bắn di động | Bộ/trường bắn | 04 |
|
| ||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||
Máy điều khiển trường bắn di động | Bộ/trường bắn | 04 |
|
| ||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||
Đầu ngắm, máy ngắm, đuôi bảng phụ | Bộ/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||
Trang bị chuyên dụng sửa chữa súng | Bộ/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
3. | ||||||||||||||||||
Môn Bi sắt |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Bảng điểm điện tử | Bộ/đội | 04 |
|
| ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Bộ thi kỹ thuật | Bộ/đội | 04 |
|
| ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Quần áo tập luyện | Bộ/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Quần áo thi đấu | Bộ/vđv |
| 02 | 01 | ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Giày tập luyện | Đôi/vđv; Đôi/hlv |
| 01 |
| ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Giày thi đấu | Đôi/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Bi đích | Viên/vđv |
| 05 | 05 | ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Bi tập luyện | Bộ/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
Bi thi đấu | Bộ/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||
Khăn lau bi | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||
Mũ rộng vành | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||
Thước đo | Chiếc/hlv |
| 01 |
| ||||||||||||||
4. | ||||||||||||||||||
Môn Billiard - Snooker |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Bàn carom | Chiếc/đội | 04 |
|
| ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Bàn pool | Chiếc/đội | 04 |
|
| ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Bàn snooker | Chiếc/đội | 02 |
|
| ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Bảng điểm điện tử | Bộ/đội | 04 |
|
| ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Bi carom | Bộ/đội | 08 |
|
| ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Bi english | Bộ/đội | 02 |
|
| ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Bi pool | Bộ/đội | 08 |
|
| ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Bi snooker | Bộ/đội | 04 |
|
| ||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
Quần áo tập luyện | Bộ/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||
Quần áo thi đấu | Bộ/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||
Giày tập luyện | Đôi/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||
Giày thi đấu | Đôi/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||
Cơ carom | Cây/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||
Cơ pool | Cây/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||
Cơ snooker | Cây/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||
Đầu cơ | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
17 | ||||||||||||||||||
Găng tay | Chiếc/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||
Lơ | Chiếc/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||
Vải bàn carom | Tấm/đội |
| 04 | 04 | ||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||
Vải bàn pool | Tấm/đội |
| 06 | 06 | ||||||||||||||
21 | ||||||||||||||||||
Vải bàn snooker | Tấm/đội |
| 04 | 04 | ||||||||||||||
5. | ||||||||||||||||||
Môn Bóng bàn |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Bàn bóng bàn | Chiếc/đội | 12 |
|
| ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Đồng hồ timeout | Chiếc/đội | 01 |
|
| ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Máy bắn bóng | Chiếc/đội | 02 |
|
| ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Máy đo vợt | Chiếc/đội | 02 |
|
| ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Máy nhặt bóng | Chiếc/đội | 02 |
|
| ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 |
|
| ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Quần áo thi đấu | Bộ/vđv |
| 03 | 02 | ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Quần áo tập luyện | Bộ/vđv |
| 03 | 02 | ||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
Giày tập luyện | Đôi/vđv |
| 02 | 01 | ||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||
Giày thi đấu | Đôi/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||
Bảo vệ cổ chân | Bộ/vđv |
| 02 | 01 | ||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||
Bảo vệ cổ tay | Bộ/vđv |
| 02 | 01 | ||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||
Bảo vệ gối | Bộ/vđv |
| 02 | 01 | ||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||
Bóng tập | Quả/vđv |
| 40 | 40 | ||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||
Cốt | Chiếc/vđv |
| 02 |
| ||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||
Dây nhảy | Chiếc/vđv |
| 02 | 01 | ||||||||||||||
17 | ||||||||||||||||||
Keo | Lọ/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||
Mặt vợt | Chiếc/vđv |
| 03 | 02 | ||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||
Túi chườm đá | Chiếc/vđv |
| 02 |
| ||||||||||||||
6. | ||||||||||||||||||
Môn Bóng chuyền bãi biển |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Quần áo tập luyện | Bộ/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Quần áo thi đấu | Bộ/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Băng gối | Chiếc/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Bóng tập luyện | Quả/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Dây kéo đàn hồi tập tay | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Dây nhảy | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Kem chống nắng | Hộp/vđv |
| 10 | 10 | ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Kính | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
Mũ mềm | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||
Túi chườm đá | Chiếc/vđv |
| 02 |
| ||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||
Xe đựng bóng | Chiếc/đội |
| 01 |
| ||||||||||||||
7. | ||||||||||||||||||
Môn Bóng chuyền trong nhà |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Giày tập luyện | Đôi/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Giày thi đấu | Đôi/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Quần áo tập luyện | Bộ/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Quần áo thi đấu | Bộ/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Băng gối | Đôi/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Băng sơ mi | Đôi/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Bóng tập | Quả/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Dây kéo đàn hồi tập tay | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
Dây nhảy | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||
Mũ mềm | Chiếc/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||
Túi chườm đá | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||
Xe đựng bóng | Chiếc/đội |
| 01 |
| ||||||||||||||
8. | ||||||||||||||||||
Môn Bóng đá 11 người |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Bảng chiến thuật cá nhân | Chiếc/đội | 02 |
|
| ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Giầy tập luyện | Đôi/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Giầy thi đấu | Đôi/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Quần áo tập luyện | Bộ/vđv; Bộ/hlv |
| 04 | 04 | ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Quần áo thi đấu | Chiếc/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Áo chiến thuật | Bộ/đội |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Áo gió chống mưa | Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
| 02 |
| ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 |
|
| ||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
Bịt đầu gối | Chiếc/vđv |
| 02 |
| ||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||
Bịt ống quyển | Đôi/vđv |
| 04 | 04 | ||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||
Bộ cờ góc | Chiếc/đội |
| 08 |
| ||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||
Bóng tập luyện | Quả/vđv |
| 04 | 04 | ||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||
Cột dẫn bóng | Bộ/đội |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||
Cột mốc | Bộ/đội |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||
Dây nhảy | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||
Găng tay thủ môn cho huấn luyện viên | Đôi/hlv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
17 | ||||||||||||||||||
Găng tay thủ môn cho vận động viên | Đôi/vđv |
| 04 | 04 | ||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||
Hình nộm đá phạt | Bộ/đội |
| 01 |
| ||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||
Tất tập luyện | Đôi/vđv; Đôi/hlv |
| 04 | 04 | ||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||
Túi đựng bóng | Chiếc/đội |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
21 | ||||||||||||||||||
Túi xách đựng đồ tập luyện | Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
9. | ||||||||||||||||||
Môn Bóng đá bãi biển |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Bóng đặc | Quả/đội | 01 |
|
| ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Rào bật nhẩy | Chiếc/đội | 01 |
|
| ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Quần áo tập luyện | Bộ/vđv; Bộ/hlv |
| 04 | 04 | ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Quần áo thi đấu | Bộ/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Áo chiến thuật | Bộ/đội |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Bóng tập luyện | Quả/vđv |
| 04 | 04 | ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Cột dẫn bóng | Bộ/đội |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Cột mốc | Bộ/đội |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
Găng tay thủ môn cho huấn luyện viên | Đôi/hlv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||
Găng tay thủ môn cho vận động viên | Đôi/vđv |
| 04 | 04 | ||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||
Túi đựng bóng tập | Chiếc/đội |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||
Túi xách đựng đồ tập luyện | Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
10. | ||||||||||||||||||
Môn Bóng đá futsal |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 |
|
| ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Bóng tạ từ 3kg đến 5kg | Bộ/đội | 04 |
|
| ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Bóng thăng bằng | Quả/đội | 08 |
|
| ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Bóng yoga | Quả/đội | 02 |
|
| ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Con lăn mát-xa | Chiếc/đội | 10 |
|
| ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Đệm nhún lò xo | Chiếc/đội | 04 |
|
| ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Hình nộm người | Chiếc/đội | 05 |
|
| ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Nấm chiến thuật | Bộ/đội | 02 |
|
| ||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
Thiết bị cảm biến nhịp tim | Bộ/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||
Áo chiến thuật | Bộ/đội |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||
Quần áo tập luyện | Bộ/vđv |
| 04 | 04 | ||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||
Quần áo thi đấu | Bộ/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||
Giầy Futsal | Đôi/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||
Bịt ống quyển | Đôi/vđv |
| 04 | 04 | ||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||
Bóng | Quả/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||
Cột dẫn bóng | Bộ/đội |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
17 | ||||||||||||||||||
Cột mốc | Bộ/đội |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||
Cột rào cản | Bộ/đội |
| 04 |
| ||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||
Dây kéo đàn hồi | Chiếc/vđv |
| 02 |
| ||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||
Dây nhảy | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
21 | ||||||||||||||||||
Găng tay thủ môn cho huấn luyện viên | Đôi/hlv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
22 | ||||||||||||||||||
Găng tay thủ môn cho vận động viên | Đôi/vđv |
| 04 | 04 | ||||||||||||||
23 | ||||||||||||||||||
Tất dài tập luyện | Đôi/vđv |
| 04 | 04 | ||||||||||||||
24 | ||||||||||||||||||
Thảm yoga | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||
Thang dây | Chiếc/đội |
| 04 |
| ||||||||||||||
26 | ||||||||||||||||||
Túi chườm đá | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
27 | ||||||||||||||||||
Túi đựng bóng tập | Chiếc/đội |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
28 | ||||||||||||||||||
Túi xách đựng đồ tập luyện | Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
11. | ||||||||||||||||||
Môn Bóng ném bãi biển |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 02 |
|
| ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Thang dây | Chiếc/đội | 04 |
|
| ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Dây kéo đàn hồi tập tay | Chiếc/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Cọc tiêu | Bộ/đội |
| 01 |
| ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Kính | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Quần áo tập luyện | Bộ/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Quần áo thi đấu | Bộ/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Áo chiến thuật | Chiếc/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
Bảo vệ gối | Bộ/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||
Bóng đặc | Quả/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||
Bóng tập luyện | Quả/vđv |
| 03 | 03 | ||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||
Bóng thi đấu | Quả/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||
Mũ mềm chuyên môn | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||
Túi chườm đá | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||
Bảng chiến thuật | Chiếc/đội |
| 02 |
| ||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||
Hình nộm ném phạt | Cái/đội |
| 04 |
| ||||||||||||||
17 | ||||||||||||||||||
Bục bật ném | Cái/đội |
| 04 |
| ||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||
Dây nhảy | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||
Túi đựng đồ tập luyện | Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
12. | ||||||||||||||||||
Môn Bóng ném trong nhà |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 02 |
|
| ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Thang dây | Chiếc/đội | 04 |
|
| ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Dây kéo đàn hồi tập tay | Chiếc/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Cọc tiêu | Bộ/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Quần áo tập luyện | Bộ/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Quần áo thi đấu | Bộ/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Áo chiến thuật | Chiếc/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Giày tập luyện | Đôi/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
Giày thi đấu | Đôi/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||
Bảo vệ gối | Bộ/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||
Bóng đặc | Quả/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||
Bóng tập luyện | Quả/vđv |
| 03 | 03 | ||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||
Bóng thi đấu | Quả/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||
Dây nhảy | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||
Keo | Hộp/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||
Túi chườm đá | Chiếc/đội |
| 01 |
| ||||||||||||||
17 | ||||||||||||||||||
Bảng chiến thuật | Chiếc/đội |
| 02 |
| ||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||
Hình nộm ném phạt | Cái/đội |
| 06 |
| ||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||
Bục bật ném | Cái/đội |
| 06 |
| ||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||
Túi đựng đồ tập luyện | Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
13. | ||||||||||||||||||
Môn Bóng nước |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Máy tập cơ tay môn bơi | Chiếc/30vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Quần áo tập luyện cho vận động viên | Bộ/vđv |
| 04 | 04 | ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Quần áo tập luyện cho huấn luyện viên | Bộ/hlv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Quần áo thi đấu (bao gồm mũ đánh số từ 01 đến 13) | Bộ/vđv |
| 02 |
| ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Áo choàng giữ nhiệt | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Bóng | Quả/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Chân vịt đôi | Cặp/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Bàn quạt | Cặp/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
Dây cao su | Sợi/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||
Ván | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||
Khăn tắm | Chiếc/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||
Kính bơi | Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||
Thảm nghỉ | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||
Dây nhảy | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||
Mũ tập luyện | Chiếc/vđv |
| 04 |
| ||||||||||||||
14. | ||||||||||||||||||
Môn Bóng rổ |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Cọc cây | Chiếc/đội | 14 |
|
| ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Dây đàn hồi | Chiếc/đội | 14 |
|
| ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Dây thừng | Chiếc/vđv | 02 |
|
| ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Nấm | Chiếc/đội | 20 |
|
| ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Xe đựng bóng | Chiếc/đội | 02 |
|
| ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Giày tập luyện chuyên môn | Đôi/vđv; Đôi/hlv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Giày thi đấu | Đôi/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Quần áo tập luyện | Bộ/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
Quần áo thi đấu | Bộ/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||
Áo chiến thuật | Chiếc/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||
Thang dây | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||
Dây nhảy | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||
Bảo vệ gối, tay | Chiếc/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||
Bóng đặc | Quả/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||
Bóng tập luyện | Quả/vđv |
| 03 | 03 | ||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||
Bóng thi đấu | Quả/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
17 | ||||||||||||||||||
Đồng hồ 24 giây | Bộ/đội |
| 02 |
| ||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||
Tất | Đôi/vđv |
| 02 |
| ||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||
Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 02 |
|
| ||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||
Túi chườm đá | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
21 | ||||||||||||||||||
Cột rổ | Bộ/đội |
| 01 |
| ||||||||||||||
22 | ||||||||||||||||||
Lưới rổ | Chiếc/đội |
| 20 |
| ||||||||||||||
23 | ||||||||||||||||||
Băng keo dán gôn | Cuộn/đội |
| 25 |
| ||||||||||||||
24 | ||||||||||||||||||
Thước dây kẻ sân | Mét/đội |
| 200 |
| ||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||
Bình xịt lạnh | Chai/đội |
| 20 |
| ||||||||||||||
15. | ||||||||||||||||||
Môn Bowling |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Quần áo thi đấu | Bộ/vđv |
| 02 |
| ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Găng tay thi đấu | Chiếc/vđv |
| 02 |
| ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Giày tập luyện | Đôi/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 01 |
|
| ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Dây kéo đàn hồi tập lưng | Đôi/vđv |
| 02 |
| ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Dây nhảy | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Túi chườm đá | Đôi/vđv |
| 02 |
| ||||||||||||||
16. | ||||||||||||||||||
Môn Boxing |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Bao cát treo | Chiếc/đội | 10 |
|
| ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 |
|
| ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Bộ đồ ép cân | Bộ/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Dây kéo đàn hồi tập đấm | Chiếc/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Đích đấm gắn tường | Chiếc/đội | 10 |
|
| ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Hình nộm người | Chiếc/đội | 05 |
|
| ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Lampơ tay | Đôi/hlv | 01 |
|
| ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Giày tập luyện | Đôi/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
Giày thi đấu | Đôi/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||
Quần áo thi đấu | Bộ/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||
Mũ tập luyện | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||
Mũ thi đấu | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||
Băng đa quấn tay | Cuộn/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||
Bảo vệ ngực | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||
Bịt răng thi đấu | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||
Găng chuyên môn tập luyện | Đôi/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
17 | ||||||||||||||||||
Găng chuyên môn thi đấu | Đôi/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||
Dây nhảy | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||
Găng tập luyện đấm bao | Đôi/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||
Kuki | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
21 | ||||||||||||||||||
Túi chườm đá | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
17. | ||||||||||||||||||
Môn Bơi |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Bộ tạ tay từ 4kg đến 8 kg | Bộ/30vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Máy tập phát triển cơ tay | Chiếc/30vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Bộ bóng nhồi từ 4kg đến 5kg | Bộ/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Quần cản nước | Chiếc/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Quần, áo bơi tập luyện | Bộ/vđv |
| 06 | 06 | ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Quần, áo bơi thi đấu | Bộ/vđv |
| 02 |
| ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Quần bó cơ | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Áo bó cơ | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
Áo choàng giữ nhiệt | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||
Kính bơi, mũ bơi thi đấu | Bộ/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||
Kính bơi, mũ bơi tập luyện | Bộ/hlv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||
Kính bơi, mũ bơi tập luyện | Bộ/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||
Bàn quạt nửa bàn tay | Đôi/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||
Chân vịt đôi | Đôi/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||
Dây cao su | Chiếc/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||
Dây nhảy | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
17 | ||||||||||||||||||
Dây thừng | Chiếc/đội |
| 01 |
| ||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||
Khăn thấm nước | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||
Bộ tạ miếng từ 4kg đến 8kg | Đôi/vđv |
| 09 |
| ||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||
Thảm nghỉ | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
21 | ||||||||||||||||||
Ván | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
22 | ||||||||||||||||||
Vòi hơi | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
23 | ||||||||||||||||||
Bàn quạt cả bàn tay | Đôi/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
24 | ||||||||||||||||||
Thiết bị đo mạch | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||
Ống lăn massage | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
18. | ||||||||||||||||||
Môn Bơi đường dài |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Bộ tạ tay từ 4kg đến 8 kg | Bộ/30vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Bộ đàm chịu nước | Chiếc/đội | 04 |
|
| ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Loa tay | Chiếc/đội | 02 |
|
| ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Máy đo khoảng cách trên sông, hồ, biển | Chiếc/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Thiết bị GPS giám sát | Chiếc/vđv; Chiếc/hlv | 01 |
|
| ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Vòi hơi | Chiếc/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Xuồng máy huấn luyện và cứu hộ | Chiếc/đội | 01 |
|
| ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Quần bơi tập luyện | Chiếc/vđv |
| 04 | 04 | ||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
Áo bơi tập luyện | Chiếc/vđv |
| 04 | 04 | ||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||
Quần áo thi đấu | Bộ/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||
Áo choàng giữ nhiệt | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||
Áo phao cứu hộ | Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
| 01 |
| ||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||
Kính bơi, mũ bơi | Bộ/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||
Kính chống nắng | Chiếc/hlv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||
Bàn quạt | Đôi/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||
Bình đựng nước uống | Chiếc/vđv |
|
|
| ||||||||||||||
17 | ||||||||||||||||||
Chân vịt đôi | Đôi/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||
Cọc tiêu | Chiếc/đội |
| 06 |
| ||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||
Dây cao su | Chiếc/đội |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||
Gậy tiếp thực phẩm | Chiếc/hlv |
| 02 |
| ||||||||||||||
21 | ||||||||||||||||||
Giầy giữ nhiệt | Đôi/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
22 | ||||||||||||||||||
Khăn thấm nước | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
23 | ||||||||||||||||||
Phao bơi đường dài | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
24 | ||||||||||||||||||
Thảm nghỉ | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||
Ván | Chiếc/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
19. | ||||||||||||||||||
Môn Bơi Nghệ thuật |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Bộ tạ tay từ 2kg đến 6 kg | Bộ/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Quần, áo bơi, khăn tắm | Bộ/vđv |
| 03 | 03 | ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Quần, áo bơi, khăn tắm | Bộ/hlv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Áo choàng giữ nhiệt | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Kính bơi, mũ bơi | Bộ/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Nút tai, bàn quạt, kẹp mũi, ván | Bộ/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Thảm nghỉ | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Áo bơi thiết kế dành cho thi đấu | Bộ/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
Dây thun đàn hồi 1,5m/sợi | Chiếc/vđv |
| 02 |
| ||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||
Bộ đàm điều khiển chịu nước kết nối với thiết bị tai nghe không dây dưới nước (gồm 8 chiếc tai nghe) | Bộ/đội |
| 01 |
| ||||||||||||||
20. | ||||||||||||||||||
Môn Canoeing |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Bộ tạ gồm cần tạ xoay, bánh tạ (từ 1kg đến 30kg) | Bộ/30vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Máy tập kỹ thuật canoe | Chiếc/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Máy tập kỹ thuật kayak | Chiếc/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Máy xà đơn xà kép | Chiếc/30vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Thang gióng | Chiếc/30vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Bao chèo canoe | Chiếc/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Bao chèo kayak | Chiếc/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Bộ đàm chịu nước | Chiếc/hlv | 01 |
|
| ||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
Bộ dây phao đường đua, định vị khoảng cách trong huấn luyện. | Bộ/đội | 01 |
|
| ||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||
Bộ phụ kiện tháo lắp, cân chỉnh thuyền | Bộ/đội | 02 |
|
| ||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||
Cân điện tử để cân chỉnh trọng lượng thuyền | Chiếc/đội | 01 |
|
| ||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||
Cầu lên xuống thuyền | Chiếc/đội | 02 |
|
| ||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||
Đồng hồ vệ tinh GPS (đo đường đua) | Chiếc/hlv | 01 |
|
| ||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||
Giá 4 tầng để thuyền bốn | Chiếc/đội | 02 |
|
| ||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||
Giá 4 tầng để thuyền đôi | Chiếc/đội | 03 |
|
| ||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||
Giá 4 tầng để thuyền đơn | Chiếc/đội | 04 |
|
| ||||||||||||||
17 | ||||||||||||||||||
Loa tay | Chiếc/hlv | 01 |
|
| ||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||
Mái chèo thuyền canoe | Chiếc/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||
Mái chèo thuyền kayak | Chiếc/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||
Máy đo nhịp tim | Chiếc/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
21 | ||||||||||||||||||
Thuyền canoe bốn (C4) | Chiếc/04vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
22 | ||||||||||||||||||
Thuyền canoe đôi (C2) | Chiếc/02vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
23 | ||||||||||||||||||
Thuyền canoe đơn (C1) | Chiếc/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
24 | ||||||||||||||||||
Thuyền kayak (K2) | Chiếc/02vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||
Thuyền kayak (K4) | Chiếc/04vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
26 | ||||||||||||||||||
Thuyền kayak (K1) | Chiếc/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
27 | ||||||||||||||||||
Xe kút kít chở xuồng máy | Chiếc/đội | 01 |
|
| ||||||||||||||
28 | ||||||||||||||||||
Xuồng máy huấn luyện | Chiếc/đội | 01 |
|
| ||||||||||||||
29 | ||||||||||||||||||
Xuồng máy cứu hộ | Chiếc/đội | 01 |
|
| ||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||
Nhà thuyền di động đơn | Cái/đội | 01 |
|
| ||||||||||||||
31 | ||||||||||||||||||
Nhà thuyền di động đôi | Cái/đội | 01 |
|
| ||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||
Nhà thuyền di động bốn | Cái/đội | 01 |
|
| ||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||
Quần áo tập | Bộ/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||
Quần áo thi đấu | Bộ/vđv |
| 02 |
| ||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||
Bảo vệ gối | Bộ /vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||
Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 |
|
| ||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||
Bịt cổ tay | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||
Đai bảo vệ lưng | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||
Dây nhảy | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||
Đệm quỳ gối | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||
Kính chống nắng | Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||
Mũ mềm vành to | Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||
Quây chắn nước | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||
Thảm cá nhân dùng cho thi đấu | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||
Túi chườm đá chấn thương | Chiếc/vđv |
| 02 |
| ||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||
Đồng hồ tần số | Chiếc/vđv; Chiếc/hlv |
| 01 |
| ||||||||||||||
21. | ||||||||||||||||||
Môn Cầu lông |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 |
|
| ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Cột lưới và lưới | Bộ/đội | 01 |
|
| ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Máy bắn cầu | Chiếc/đội | 04 |
|
| ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Vợt nặng tập cổ tay | Chiếc/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Xe đựng cầu | Chiếc/đội | 08 |
|
| ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Quần áo tập luyện | Bộ/vđv; Bộ/hlv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Quần áo thi đấu | Bộ/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Áo tạ tập thể lực | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
Giầy | Đôi/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||
Băng cổ tay | Chiếc/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||
Băng đầu gối | Chiếc/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||
Bóng cao su | Quả/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||
Con lăn thả lỏng | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||
Dây cao su | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||
Túi chườm đá | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||
Túi vợt | Chiếc/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
17 | ||||||||||||||||||
Khăn | Chiếc/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||
Tất tập luyện, thi đấu | Đôi/vđv; Đôi/hlv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||
Tất nâng cơ | Đôi/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||
Vợt | Chiếc/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
21 | ||||||||||||||||||
Cầu tập luyện | Quả/vđv/ngày |
|
|
| 180 | |||||||||||||
22 | ||||||||||||||||||
Cuốn cán vợt | Chiếc/vđv |
| 12 | 12 | ||||||||||||||
23 | ||||||||||||||||||
Cước đan vợt | Sợi/vđv |
| 12 | 12 | ||||||||||||||
22. | ||||||||||||||||||
Môn Cầu mây |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Rào bật nhẩy | Bộ/30vđv | 02 |
|
| ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 |
|
| ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Cọc tiêu di chuyển | Chiếc/đội | 30 |
|
| ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Giá treo tập cầu cố định | Chiếc/đội | 10 |
|
| ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Xe đựng bóng | Chiếc/đội | 02 |
|
| ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Bó gối | Đôi/vđv |
| 03 | 03 | ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Bó gót | Đôi/vđv |
| 03 | 03 | ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Giầy tập luyện | Đôi/vđv |
| 03 | 03 | ||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
Giày thi đấu | Đôi/vđv |
| 02 | 01 | ||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||
Kính chống nắng (nội dung bãi biển) | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||
Quần áo tập luyện | Bộ/vđv |
| 03 | 03 | ||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||
Quần áo thi đấu | Bộ/vđv |
| 03 |
| ||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||
Dây nhảy | Chiếc/vđv |
| 02 | 01 | ||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||
Cọc lưới tập luyện | Bộ/đội |
| 02 |
| ||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||
Thảm tập luyện | Bộ/đội |
| 02 |
| ||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||
Cầu tập luyện và thi đấu | Quả/đội |
| 28 |
| ||||||||||||||
23. | ||||||||||||||||||
Môn Cờ |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Đồng hồ cờ | Chiếc/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Máy tính | Bộ/đội | 02 |
|
| ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Phần mềm cờ | Bộ/đội | 01 |
|
| ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Bộ bàn cờ | Bộ/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Quân cờ | Bộ/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Quần áo thi đấu | Bộ/vđv; Bộ/hlv |
| 01 |
| ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Giày thi đấu | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Bàn cờ treo tường | Chiếc/đội |
| 01 |
| ||||||||||||||
24. | ||||||||||||||||||
Môn Cử tạ |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Giá gánh tạ | Đôi/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Hệ thống điện tử | Bộ/đội | 01 |
|
| ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Tạ tập luyện | Bộ/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Tạ thi đấu | Bộ/giải | 02 |
|
| ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Tạ khởi động thi đấu | Bộ/giải | 15 |
|
| ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Sàn tập luyện | Sàn/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Sàn thi đấu | Sàn/giải | 01 |
|
| ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Giàn tập bổ trợ động tác đẩy | Bộ/đội | 01 |
|
| ||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
Đồng hồ đếm ngược | Chiếc/đội | 02 |
|
| ||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||
Đèn báo hạ tạ chuyên môn | Chiếc/đội | 02 |
|
| ||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||
Băng tay | Cuộn/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||
Bộ đồ ép cân | Bộ/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||
Bó gối | Đôi/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||
Đai da tập luyện | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
17 | ||||||||||||||||||
Đai da thi đấu | Chiếc/giải/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||
Dây nhảy | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||
Dây kéo | Đôi/vđv |
| 03 | 03 | ||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||
Giầy tập luyện | Đôi/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
21 | ||||||||||||||||||
Giầy thi đấu | Đôi/giải/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
22 | ||||||||||||||||||
Bục gỗ tập bổ trợ | Đôi/sàn |
| 01 |
| ||||||||||||||
23 | ||||||||||||||||||
Bột xoa tay | Hộp/vđv |
| 05 | 05 | ||||||||||||||
24 | ||||||||||||||||||
Hộp đựng bột xoa tay | Chiếc/sàn |
| 01 |
| ||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||
Quần áo tập luyện | Bộ/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
26 | ||||||||||||||||||
Quần áo thi đấu | Bộ/giải/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
27 | ||||||||||||||||||
Quần bó | Chiếc/vđv |
| 03 | 03 | ||||||||||||||
28 | ||||||||||||||||||
Túi chườm đá | Chiếc/vđv |
| 02 |
| ||||||||||||||
29 | ||||||||||||||||||
Ghế gỗ (có hộp để đồ cá nhân) | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||
Bàn chải sắt | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
31 | ||||||||||||||||||
Quấn cổ tay | Đôi/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||
Bánh tạ 1 kg | Đôi/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
25. | ||||||||||||||||||
Môn Đá cầu |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Thùng đựng đá | Chiếc/đội | 04 |
|
| ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Dây kéo đàn hồi tập đá | Chiếc/vđv | 01 |
|
| ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Giầy tập luyện | Đôi/vđv |
| 03 | 03 | ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Giày thi đấu | Đôi/vđv |
| 03 | 03 | ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Quần, áo tập luyện | Bộ/vđv |
| 03 | 03 | ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Quần, áo thi đấu | Bộ/vđv |
| 03 | 03 | ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Cầu | Quả/đội/tháng |
|
|
| 100 | |||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Túi chườm đá | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
26. | ||||||||||||||||||
Môn Đấu kiếm |
|
|
| |||||||||||||||
26.1 | ||||||||||||||||||
Kiếm liễu |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Áo bảo vệ ngực | Chiếc/vđv |
| 02 |
| ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Áo giáp trong 3/4 | Bộ/vđv |
| 02 | 01 | ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Bộ quần áo giáp vải thi đấu | Bộ/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Bộ quần áo giáp vải | Bộ/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Dây điện cá nhân kiếm liễu tập luyện | Chiếc/vđv |
| 04 | 04 | ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Dây điện cá nhân kiếm liễu thi đấu | Bộ/vđv |
| 04 | 04 | ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Dây điện đầu kiếm liễu | Chiếc/vđv |
| 04 | 04 | ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Găng tay dẫn | Chiếc/hlv |
| 01 |
| ||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
Găng tay kiếm liễu thi đấu | Đôi/vđv |
| 02 | 01 | ||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||
Găng tay tập luyện | Đôi/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||
Giáp điện kiếm liễu tập luyện | Bộ/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||
Giáp điện kiếm liễu thi đấu | Bộ/vđv |
| 02 | 01 | ||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||
Giáp huấn luyện | Chiếc/hlv |
| 01 |
| ||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||
Giầy | Đôi/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||
Kiếm dẫn huấn luyện | Chiếc/hlv |
| 04 |
| ||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||
Kiếm liễu điện tập luyện | Chiếc/vđv |
| 12 | 12 | ||||||||||||||
17 | ||||||||||||||||||
Kiếm liễu điện thi đấu | Chiếc/vđv |
| 08 | 08 | ||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||
Kiếm liễu tập luyện | Chiếc/vđv |
| 18 | 18 | ||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||
Mặt nạ huấn luyện | Chiếc/hlv |
| 01 |
| ||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||
Mặt nạ kiếm liễu tập luyện | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
21 | ||||||||||||||||||
Mặt nạ kiếm liễu thi đấu | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
22 | ||||||||||||||||||
Tất | Đôi/vđv |
| 03 | 03 | ||||||||||||||
23 | ||||||||||||||||||
Túi đựng kiếm có bánh xe | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
26.2 | ||||||||||||||||||
Kiếm ba cạnh |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Áo bảo vệ ngực (nữ) | Chiếc/vđv |
| 02 |
| ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Áo giáp trong 3/4 | Chiếc/vđv |
| 02 | 01 | ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Bộ quần áo giáp vải tập luyện | Bộ/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Bộ quần áo giáp vải thi đấu | Bộ/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Dây điện cá nhân kiếm 3 cạnh tập luyện | Chiếc/vđv |
| 04 | 04 | ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Dây điện cá nhân kiếm 3 cạnh thi đấu | Chiếc/vđv |
| 04 | 04 | ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Găng tay dẫn | Đôi/hlv |
| 01 |
| ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Găng tay kiếm ba cạnh tập luyện | Đôi/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
Găng tay kiếm ba cạnh thi đấu | Đôi/vđv |
| 02 | 01 | ||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||
Giáp huấn luyện | Chiếc/hlv |
| 01 |
| ||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||
Giầy | Đôi/vđv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||
Kiếm ba cạnh điện thi đấu | Chiếc/vđv |
| 08 | 08 | ||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||
Kiếm ba cạnh tập luyện | Chiếc/vđv |
| 18 | 18 | ||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||
Kiếm dẫn huấn luyện viên | Chiếc/hlv |
| 02 | 02 | ||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||
Kiếm điện tập luyện | Chiếc/vđv |
| 25 | 25 | ||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||
Mặt nạ huấn luyện | Chiếc/hlv |
| 01 |
| ||||||||||||||
17 | ||||||||||||||||||
Mặt nạ kiếm 3 cạnh tập luyện | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||
Mặt nạ kiếm 3 cạnh thi đấu | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||
Tất | Đôi/vđv |
| 03 | 03 | ||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||
Túi đựng kiếm có bánh xe | Chiếc/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
26.3 | ||||||||||||||||||
Kiếm chém |
|
|
| |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||
Áo bảo vệ ngực (nữ) | Chiếc/vđv |
| 01 | 01 | ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||
Áo giáp trong 3/4 | Chiếc/vđv |
| 02 | 01 | ||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||
Bộ quần áo giáp vải tập luyện | Bộ/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
Bộ quần áo giáp vải thi đấu | Bộ/vđv |
| 01 |
| ||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||
Dây điện cá nhân kiếm chém tập luyện | Chiếc/vđv |
| 04 | 04 | ||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||
Dây điện cá nhân kiếm chém thi đấu | Chiếc/vđv |
| 04 | 04 | ||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
Dây điện đầu kiếm chém | Chiếc/vđv |
| 06 | 06 | ||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
Găng tay dẫn | Đôi/hlv |
| 01 |
| ||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||
Gửi bình luậnBÀI VIẾT LIÊN QUAN+6889+Khách hàng
+16889+Dự án
+39+Nhân sự
3+Văn phòng
|
Có 0 bình luận trong bài viết này