ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH ______________ Số: 179 /2006/QĐ-UBND
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ______________ TP. Hồ Chí Minh, ngày 22 tháng 12 năm 2006
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Hạng đất
|
Khu vực I
|
Khu vực II
|
Khu vực III
|
Hạng 1
|
90.000
|
72.000
|
57.000
|
Hạng 2
|
76.000
|
61.000
|
49.000
|
Hạng 3
|
60.000
|
48.000
|
38.000
|
Hạng 4
|
45.000
|
36.000
|
29.000
|
Hạng 5
|
28.000
|
23.000
|
18.000
|
Hạng 6
|
9.000
|
7.200
|
5.700
|
Hạng đất
|
Khu vực I
|
Khu vực II
|
Khu vực III
|
Hạng 1
|
105.000
|
84.000
|
67.000
|
Hạng 2
|
89.000
|
71.000
|
57.000
|
Hạng 3
|
70.000
|
56.000
|
45.000
|
Hạng 4
|
52.000
|
42.000
|
34.000
|
Hạng 5
|
33.000
|
26.000
|
21.000
|
Hạng đất
|
Đơn giá
|
Hạng 1
|
40.000
|
Hạng 2
|
32.000
|
Hạng 3
|
28.800
|
Hạng 4
|
14.400
|
Hạng 5
|
4.800
|
Hạng đất
|
Khu vực I
|
Khu vực II
|
Khu vực III
|
Hạng 1
|
90.000
|
72.000
|
57.000
|
Hạng 2
|
76.000
|
61.000
|
49.000
|
Hạng 3
|
60.000
|
48.000
|
38.000
|
Hạng 4
|
45.000
|
36.000
|
29.000
|
Hạng 5
|
28.000
|
23.000
|
18.000
|
Hạng 6
|
9.000
|
7.200
|
5.700
|
Vị trí
|
Đơn giá
|
Vị trí 1
|
41.000
|
Vị trí 2
|
32.800
|
Vị trí 3
|
24.600
|
Có 0 bình luận trong bài viết này